Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26

PDF
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26 | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
29.500 €
Giá ròng
≈ 901.300.000 ₫
≈ 34.190 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26
Năm sản xuất: 2016-03
Đăng ký đầu tiên: 2016-03
Tổng số dặm đã đi được: 730.061 km
Khả năng chịu tải: 15.831 kg
Khối lượng tịnh: 12.169 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Bỉ Meer6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 73827
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: XR21S61
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,04 m, chiều rộng - 2,53 m
Động cơ
Nguồn điện: 439 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Chiều dài cơ sở: 6.250 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Trục thứ ba: phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Tủ lạnh
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe chở rác thùng rời Renault T 430 6X2 NL TRUCK APK TUV 03-26

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Съединение
- Усилвател на волана

hiện liên lạc
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Posilovač řízení
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Převodovka: ZF, Automatické
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Řízení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 7500 kg; Řízení; Zavěšení: vzduchové odpružení
Značka karoserie: MULTILIFT XR21S61
MOT: zkontrolováno do mrt. 2026
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý

= Informace o společnosti =

hiện liên lạc
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Lenkhilfe
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Getriebe: ZF, Automatik
Vorderachse: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Federung: Luftfederung
Marke des Aufbaus: MULTILIFT XR21S61
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2026
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Servostyring
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ZF, Automatisk
Foraksel: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Affjedring: luftaffjedring
Karosserifabrikat: MULTILIFT XR21S61
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2026
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- υδραυλικό τιμόνι

hiện liên lạc
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Passenger seat
- Power steering
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= More information =

Transmission: ZF, Automatic
Front axle: Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Suspension: air suspension
Make of bodywork: MULTILIFT XR21S61
APK (MOT): tested until 03/2026
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

= Dealer information =

hiện liên lạc
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Dirección asistida
- Estufa
- horquilla
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Transmisión: ZF, Automático
Eje delantero: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Suspensión: suspensión neumática
Marca carrocería: MULTILIFT XR21S61
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2026
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin

hiện liên lạc
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Direction assistée
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Transmission: ZF, Automatique
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Suspension: suspension pneumatique
Marque de construction: MULTILIFT XR21S61
APK (CT): valable jusqu'à mars 2026
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

= Information sur la société =

hiện liên lạc
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Spojnica

hiện liên lạc
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Szervokormány

= További információk =

Sebességváltó: ZF, Automatikus
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Kormányzás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Felfüggesztés: légrugózás
Karosszéria gyártmánya: MULTILIFT XR21S61
MOT: vizsgálták, amíg mrt. 2026
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó

= Céginformáció =

hiện liên lạc
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: ZF, Automatico
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 9000 kg; Sterzo
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 11500 kg; Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 7500 kg; Sterzo; Sospensione: sospensione pneumatica
Marca della carrozzeria: MULTILIFT XR21S61
MOT: ispezionato fino a mar 2026
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono

= Informazioni sulla società =

hiện liên lạc
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Lane Guard Assistant
- Passagiersstoel
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Vangmuil

= Bijzonderheden =

VIN VF611M167GD001332
DATUM 21-03-2016
6X2 LIFTBARE STUURAS
AIRCO
KOELKAST
SLAAPCABINE
HAAKARM MULTLIFT 21 TON 6100 MM HAAK TOT ROL

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Transmissie: ZF, Automaat
Vooras: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Vering: luchtvering
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Vering: luchtvering
Merk opbouw: MULTILIFT XR21S61
APK: gekeurd tot mrt. 2026
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Servostyring
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy

hiện liên lạc
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Sprzęg
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Pędnia: ZF, Automat
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Marka konstrukcji: MULTILIFT XR21S61
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2026
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Transmissão: ZF, Automática
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Suspensão: suspensão pneumática
Marca da carroçaria: MULTILIFT XR21S61
APK (MOT): testado até mrt. 2026
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Încălzitor vehicul

hiện liên lạc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Сцепление
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ZF, Автоматическая
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Подвеска: пневматическая подвеска
Марка кузова: MULTILIFT XR21S61
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2026
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Posilňovač riadenia
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: ZF, Automatické
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Riadenie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 7500 kg; Riadenie; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Značka karosérie: MULTILIFT XR21S61
MOT: skontrolované do mrt. 2026
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré

= Informácie o spoločnosti =

hiện liên lạc
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Kupévärmare
- Servostyrning
- Sovhytt
- Värmare

= Ytterligare information =

Transmission: ZF, Automatisk
Framaxel: Max. axellast: 9000 kg; Styrning
Bakaxel 1: Max. axellast: 11500 kg; Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 2: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Fjädring: luftfjädring
Fabrikat av karosseri: MULTILIFT XR21S61
MOT: besiktigat till mrt. 2026
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

= Information om företaget =

hiện liên lạc
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.850 € ≈ 881.400.000 ₫ ≈ 33.440 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
587.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
519.385 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2012
Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Charleroi Marchienne-au-Pont
DE NIJL BVBA
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.188.000.000 ₫ ≈ 45.090 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
499.897 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 1.799.000.000 ₫ ≈ 68.270 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
349.924 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 28.920 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 762.300.000 ₫ ≈ 28.920 US$
Xe chở rác thùng rời
2015
971.049 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.155 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 669.100.000 ₫ ≈ 25.380 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
308.900 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.790 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Ampliroll
Pháp, HUTTENHEIM
FCE
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2016
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.045 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.850 € ≈ 1.279.000.000 ₫ ≈ 48.500 US$
Xe chở rác thùng rời
2017
338.695 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
708.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.135 kg Cấu hình trục 8x2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2010
295.060 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Roeselare
INGELS TRUCKS&TRAILERS
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2017
387.050 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Jimeca
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 595.700.000 ₫ ≈ 22.600 US$
Xe chở rác thùng rời
2015
517.700 km
Euro Euro 6
Bỉ, Sint-Katelijne-Waver
De Cock Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
439.860 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.850 € ≈ 881.400.000 ₫ ≈ 33.440 US$
Xe chở rác thùng rời
2014
553.931 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.850 € ≈ 881.400.000 ₫ ≈ 33.440 US$
Xe chở rác thùng rời
2012
604.822 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe chở rác thùng rời
2015
439.700 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu phần thân Marrel
Bỉ, Herentals
CEVOMAN
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.850 € ≈ 1.034.000.000 ₫ ≈ 39.230 US$
Xe chở rác thùng rời
2016
459.931 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 687.400.000 ₫ ≈ 26.080 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
475.055 km
Nguồn điện 332 HP (244 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 687.400.000 ₫ ≈ 26.080 US$
Xe chở rác thùng rời
2009
475.055 km
Nguồn điện 332 HP (244 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán