Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT

PDF
Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
84.500 €
Giá ròng
≈ 2.596.000.000 ₫
≈ 98.210 US$
104.780 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Setra
Năm sản xuất: 2016-03
Đăng ký đầu tiên: 2016-03
Tổng số dặm đã đi được: 626.703 km
Số lượng ghế: 51
Khối lượng tịnh: 12.876 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M524-6657
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,04 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 354 HP (260 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.920 mm
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WKK63332013120195

Thêm chi tiết — Xe buýt liên tỉnh Setra S 416 UL 4x2 51 SEATS / AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT

Tiếng Anh
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
= Další možnosti a příslušenství =

- Ovládání klimatizace
- Čištění světlometů

= Další informace =

Počet dveří: 2
Užitečné zatížení: 6.124 kg
Počet stanovišť: 21
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 2
Zuladung: 6.124 kg
Anzahl der Stehplätze: 21
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 2
Bæreevne: 6.124 kg
Antal ståpladser: 21
- Καθαρισμός προβολέων
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air conditioning passengers
- Arm rest passengers
- Back adjustable chairs
- Climate control
- Double glass windows
- Driver seat air suspension
- Driver´s air conditioning
- Electric mirrors
- Headlights washer
- Insulated windows
- Reading lights
- Seat back pockets
- Shelves

= Remarks =

Additional information :
Brand: SETRA
Model: S 416 UL
Seats: 51 + 21 standing
Year: 03.2016
Mileage: 626703 km
VIN: ...3120195
Wheel formula: 4x2
Engine: 260 Kw / 354 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic
Suspension: air
Dimensions L/W: 13040 mm / 2550 mm
Masses empty/full: 12876 kg / 19000 kg
AC / AUXILIARY HEATER / WHEELCHAIR LIFT
Month of manuf. : March
Model year : 2016

= More information =

Number of doors: 2
Carrying capacity: 6.124 kg
Number of standing places: 21
Please contact Alejandro Goyeneche, Andrei Somov, Deniss Urmaker, Kalev Kukk or Mark Ševtšenko for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Limpieza de faros

= Más información =

Número de puertas: 2
Capacidad de carga: 6.124 kg
Número de plazas de pie: 21
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Nettoyage des phares

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 2
Capacité de charge: 6.124 kg
Nombre de places debout: 21
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés

= További információk =

Az ajtók száma: 2
Hasznos teher: 6.124 kg
A férőhelyek száma: 21
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore

= Ulteriori informazioni =

Numero di porte: 2
Carico utile: 6.124 kg
Numero di piazzole: 21
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Koplampreiniging

= Meer informatie =

Aantal deuren: 2
Laadvermogen: 6.124 kg
Aantal staanplaatsen: 21
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 2
Ładowność: 6.124 kg
Liczba miejsc stojących: 21
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Limpeza dos faróis

= Mais informações =

Número de portas: 2
Capacidade de carga: 6.124 kg
Número de lugares em pé: 21
- Climatizare
- Curățarea farurilor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Очистка фар

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 2
Грузоподъемность: 6.124 kg
Количество стоячих мест: 21
Свяжитесь с Andrei Somov, Deniss Urmaker, Kalev Kukk или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Ovládanie klimatizácie
- Čistenie svetlometov

= Ďalšie informácie =

Počet dverí: 2
Užitočné zaťaženie: 6.124 kg
Počet stanovíšť: 21
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 2
Nyttolast: 6.124 kg
Antal uppställningsplatser: 21
- Far temizliği
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.500 € ≈ 844.900.000 ₫ ≈ 31.960 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
907.657 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 57
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 2.086.000.000 ₫ ≈ 78.910 US$
Xe buýt liên tỉnh
2018
321.934 km
Nguồn điện 358 HP (263 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 59
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.900 € ≈ 2.424.000.000 ₫ ≈ 91.700 US$
Xe buýt liên tỉnh
2014
496.084 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 49
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.318.000.000 ₫ ≈ 49.860 US$
Xe buýt liên tỉnh
2017
503.767 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 44
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
94.900 € ≈ 2.916.000.000 ₫ ≈ 110.300 US$
Xe buýt liên tỉnh
2016
915.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 48
Đức, Odelzhausen
Sejari Kraftfahrzeuge GmbH
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.500.000 ₫ ≈ 18.480 US$
Xe buýt liên tỉnh
2014
989.382 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 42
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.500.000 ₫ ≈ 18.480 US$
Xe buýt liên tỉnh
2014
998.831 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 45
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 2.427.000.000 ₫ ≈ 91.810 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
382.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 54
Estonia, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.900 € ≈ 2.762.000.000 ₫ ≈ 104.500 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
838.562 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
121.000 € ≈ 3.717.000.000 ₫ ≈ 140.600 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
1.038.600 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
127.800 € ≈ 3.926.000.000 ₫ ≈ 148.500 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
1.038.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 56
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 3.318.000.000 ₫ ≈ 125.500 US$
Xe buýt liên tỉnh
2014
515.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2016
295.000 km
Nguồn điện 361 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 47
Italia
GRUPPO D'AURIA S.R.L.
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 3.318.000.000 ₫ ≈ 125.500 US$
Xe buýt liên tỉnh
2014
522.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Szeged
Liên hệ với người bán
129.000 € ≈ 3.963.000.000 ₫ ≈ 149.900 US$
Xe buýt liên tỉnh
2016
529.216 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Untersteinach
Omnibushandel Mario Röttgen GmbH
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 2.427.000.000 ₫ ≈ 91.810 US$
Xe buýt liên tỉnh
2016
950.000 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 49
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
149.000 € ≈ 4.578.000.000 ₫ ≈ 173.200 US$
Xe buýt liên tỉnh
2018
1.119.294 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 59
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 1.214.000.000 ₫ ≈ 45.910 US$
Xe buýt liên tỉnh
2014
670.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 52
Estonia, Kose Vald, Harjumaa
Busland OÜ
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
179.000 € ≈ 5.499.000.000 ₫ ≈ 208.000 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
684.185 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 53
Đức, Untersteinach
Omnibushandel Mario Röttgen GmbH
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 1.137.000.000 ₫ ≈ 43.000 US$
Xe buýt liên tỉnh
2017
277.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 59
Đức, Untersteinach
Omnibushandel Mario Röttgen GmbH
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán