Xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER

PDF
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 2
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 3
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 4
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 5
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 6
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 7
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 8
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 9
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 10
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 11
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 12
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 13
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 14
xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Tata
Mẫu:  MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER
Loại:  xe buýt đô thị
Năm sản xuất:  2014
Tổng số dặm đã đi được:  178000 km
Địa điểm:  Nhật Bản Chiba ken
Đặt vào:  29 thg 6, 2024
Autoline ID:  MV38667
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị Tata MARCOPOLO WITH AC 28 SEATER

Tiếng Anh
2 UNITS AVAILABLE
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Số lượng ghế 62
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được 238500 km Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được 237000 km Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 2 Số lượng ghế 34 Số cửa 1
Năm 2016 Tổng số dặm đã đi được 300000 km Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
xe buýt đô thị Tata xe buýt đô thị Tata xe buýt đô thị Tata
3
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Số lượng ghế 67
Năm 2015 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Ngừng lò xo cuộn Số lượng ghế 82 Số cửa 1
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 230000 km Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Số lượng ghế 30 Số cửa 1
Năm 2019 Tổng số dặm đã đi được 82274 km Nguồn điện
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
39.500 € USD VND ≈ 42.380 US$ ≈ 1.080.000.000 ₫
Euro Euro 6 Số lượng ghế 38
Năm 2014-12 Tổng số dặm đã đi được 463815 km Nguồn điện
Đức, Untersteinach
Liên hệ với người bán
77.500 € USD VND ≈ 83.150 US$ ≈ 2.120.000.000 ₫
Euro Euro 6 Số lượng ghế 34
Năm 2014-11 Tổng số dặm đã đi được 422500 km Nguồn điện
Đức, Haßfurt
Liên hệ với người bán
13.500 € USD VND ≈ 14.480 US$ ≈ 369.200.000 ₫
Euro Euro 5 Số lượng ghế 23
Năm 2011-12 Tổng số dặm đã đi được 512000 km Nguồn điện
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
30.129 € USD VND ≈ 32.330 US$ ≈ 824.000.000 ₫
Số lượng ghế 24
Năm 2014-07-14 Tổng số dặm đã đi được 280212 km Nguồn điện
Bỉ, Tildonk
Liên hệ với người bán
96.000 € USD VND ≈ 103.000 US$ ≈ 2.626.000.000 ₫
Số lượng ghế 28+64
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 429818 km Nguồn điện
Thụy Sĩ, Winterthur
Liên hệ với người bán
13.500 € USD VND ≈ 14.480 US$ ≈ 369.200.000 ₫
Euro Euro 5 Số lượng ghế 24
Năm 2011-12 Tổng số dặm đã đi được 526000 km Nguồn điện
Đan Mạch, Christiansfeld
Liên hệ với người bán
30.000 € USD VND ≈ 32.190 US$ ≈ 820.500.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 76 ( 25+44) Số cửa 3
Năm 08/2014 Tổng số dặm đã đi được 99000 km Nguồn điện
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
66.900 € USD VND ≈ 71.780 US$ ≈ 1.830.000.000 ₫
Euro Euro 6 Số lượng ghế 40
Năm 2014-01 Tổng số dặm đã đi được 486700 km Nguồn điện
Đức, Haßfurt
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 6 Số lượng ghế 36 Số cửa 2
Năm 2014 Tổng số dặm đã đi được 419959 km Nguồn điện
Italia, Olgiate Comasco
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 28 Số cửa 3
Năm 10/2014 Tổng số dặm đã đi được 248272 km Nguồn điện
Hy Lạp, Litochoro
Liên hệ với người bán
15.030 € PLN USD 65.000 PLN ≈ 16.120 US$
Euro Euro 5 Số lượng ghế 102
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 488342 km Nguồn điện
Ba Lan, Grodkowice
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.410 US$ ≈ 341.900.000 ₫
Số lượng ghế 27 Số cửa 3
Năm 08/2013 Tổng số dặm đã đi được 710000 km Nguồn điện
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
21.900 € USD VND ≈ 23.500 US$ ≈ 599.000.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 11
Năm 09/2015 Tổng số dặm đã đi được 231970 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald
Liên hệ với người bán
7.900 € USD VND ≈ 8.476 US$ ≈ 216.100.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38 Số cửa 2
Năm 12/2014 Tổng số dặm đã đi được 735368 km Nguồn điện
Estonia, Lääne-Harju vald