Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV

PDF
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV | Hình ảnh 40 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/40
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 9.252 US$
≈ 243.000.000 ₫
9.638 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Năm sản xuất: 2009-12
Đăng ký đầu tiên: 2009-12-01
Tổng số dặm đã đi được: 575.000 km
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M225-9550
Đặt vào: 9 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 12,76 m, chiều rộng - 2,55 m
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Chiều dài cơ sở: 6.790 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi ghế
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị IVECO Crossway LE // 8x units // EEV

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата

Допълнителна информация :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Предпазни колани : Без предпазни колани
- Ovládání klimatizace

Additional information :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Seat belts : No seat belts
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage

= Anmerkungen =

Maschinenbeschreibung :


Zusätzliche Information :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.


Sicherheitsgurt : Keine Sicherheitsgurte
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg

= Bemærkninger =

Additional information :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Seat belts : No seat belts
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air conditioning passengers
- Climate control
- Double glass windows
- Fire extinguisher
- Wheelchair ramp

= Remarks =

Machine description :


Additional information :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.


Seat belts : No seat belts

= More information =

Please contact Andrei Somov or Kalev Kukk for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador

= Comentarios =

Información Adicional :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Cinturon de seguridad : Sin cinturones de seguridad
- Ilmastointi

Koneen kuvaus :


Lisäinformaatio :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.


Turvavyöt : Ei turvavöitä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control

= Remarques =

Informations Complémentaires :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Ceinture de sécurité : Aucune ceinture de sécurité
- Upravljanje klimatizacijom

Additional information :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Seat belts : No seat belts
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés

= Részletek =

További információ :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Biztonsági öv : Nincs biztonsági öv
- Quadro di comando climatizzatore

Additional information :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Seat belts : No seat belts
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control

= Bijzonderheden =

Extra informatie :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Veiligheidsriemen : Geen veiligheidsgordels
- Klimaanlegg

Maskinbeskrivelse :


Ytterligere informasjon :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.


Setebelter : Ingen sikkerhetsbelter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC

= Uwagi =

Dodatkowe informacje :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Pasy bezpieczeństwa : Brak pasów bezpieczeństwa
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Climatizare

Informații suplimentare :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Centuri de siguranță : Fara centuri de siguranta
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль

= Примечания =

Описание машины :


Дополнительная информация :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.


Ремень безопасности : «Без ремней безопасности»

= Дополнительная информация =

Свяжитесь с Andrei Somov или Kalev Kukk для получения дополнительной информации
- Ovládanie klimatizácie

Ďalšie informácie :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.
Bezpečnostné pásy : Žiadne bezpečnostné pásy
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning

= Detaljer =

Maskin beskrivning :


Annan Information :
8 busses available

3x Mobitec line signs + ICU600

Fogmaker Firesuppression system.


Säkerhetsbälten : Inga säkerhetsbälten
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2009
Nhiên liệu dầu diesel
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.734 US$ ≈ 176.900.000 ₫
2011
385.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 15
Estonia, Tallinn
AS ATKO Grupp
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.783 US$ ≈ 230.700.000 ₫
2015
832.222 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 27
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.783 US$ ≈ 230.700.000 ₫
2011
718.091 km
Nguồn điện 271 HP (199 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 33
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.954 US$ ≈ 261.500.000 ₫
2012
778.900 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 32
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.710 US$ ≈ 307.600.000 ₫
2012
410.000 km
Nguồn điện 331 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 32+65 Sàn thấp
Estonia, Kohtla-Järve
SERDRUG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 304.500.000 ₫
2011
579.830 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 40
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.252 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2014
735.368 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.783 US$ ≈ 230.700.000 ₫
2009
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 39
Estonia, Sauga
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
783.478 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
783.478 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 38
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.300 US$ ≈ 323.000.000 ₫
2009
691.327 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 47+1
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 304.500.000 ₫
2010
913.800 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 58
Estonia, Sauga
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.369 US$ ≈ 246.100.000 ₫
2006
712.900 km
Nguồn điện 275 HP (202 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 37
Estonia, Sauga
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.369 US$ ≈ 246.100.000 ₫
2007
1.038.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 83
Italia, Varese
CARROZZERIA OMNIBUS S.R.L.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.050 € ≈ 9.427 US$ ≈ 247.600.000 ₫
2009
668.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 43/36
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.570 US$ ≈ 461.400.000 ₫
2009
584.301 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 50
Đức, Untersteinach
Omnibushandel Mario Röttgen GmbH
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.050 € ≈ 9.427 US$ ≈ 247.600.000 ₫
2009
730.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 44/47
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.369 US$ ≈ 246.100.000 ₫
2013
710.000 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 27
Estonia, Tallinn
AS ATKO Grupp
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.252 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2010
681.757 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Số lượng ghế 54
Bỉ, Tildonk
Belgian Bus Sales
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán