Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE

PDF
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
62.950 €
Giá ròng
≈ 72.980 US$
≈ 1.899.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2017-11
Đăng ký đầu tiên: 2017-11-28
Tổng số dặm đã đi được: 305.267 km
Khả năng chịu tải: 23.665 kg
Khối lượng tịnh: 15.335 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO814172
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ tư: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FMX 540 8X4 - EURO 6 + KIPPER + LIFTING AXLE

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Спална кабина
- Съединение
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Kipper: Hinten
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kobling
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel 1: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Reduktion: navreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: navreduktion
Tiplad: Tilbage
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κοτσαδόρος
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle 1: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Front axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: hub reduction
Tipper: Back
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- horquilla
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Reducción: reducción de cubo
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción de cubo
Volquete: Trasera
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: moyeux réducteurs
Kipper: Arrière
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras 1: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: naafreductie
Kipper: Achter
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Kraftig motorbrems
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sprzęg
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia 1: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Redukcja: redukcja piasty
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja piasty
Wywrotka: Tył
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Redução: redução do cubo
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução do cubo
Camião basculante: Retroceder
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cuplă
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Передний мост 1: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Передний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Редуктор: редуктор ступицы
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: редуктор ступицы
Самосвал: Сзади
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Koppling
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel 1: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Framaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%; Minskning: minskning av nav
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: minskning av nav
Tippbil: Bakom
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
80.000 € ≈ 92.750 US$ ≈ 2.414.000.000 ₫
2019
220.860 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.675 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
235.175 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.000 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
322.391 km
Nguồn điện 377 HP (277 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.645 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
321.054 km
Nguồn điện 377 HP (277 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.820 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
44.500 € ≈ 51.590 US$ ≈ 1.343.000.000 ₫
2018
418.170 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.075 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
70.972 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
424.406 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.720 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
1.150.454 km
Nguồn điện 509 HP (374 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.085 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 41.680 US$ ≈ 1.085.000.000 ₫
2012
450.167 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.760 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 69.450 US$ ≈ 1.807.000.000 ₫
2017
259.321 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 30.090 US$ ≈ 783.000.000 ₫
2017
688.312 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.475 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 191.300 US$ ≈ 4.979.000.000 ₫
2014
383.727 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
75.900 € ≈ 88.000 US$ ≈ 2.290.000.000 ₫
2018
461.900 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.500 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
102.500 € ≈ 118.800 US$ ≈ 3.093.000.000 ₫
2020
318.047 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.815 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.750 € ≈ 104.100 US$ ≈ 2.708.000.000 ₫
2016
518.748 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.871 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
xe ben Volvo FH 540 *8x4 *HUB REDUCTION *10 TON FRONT AXLE *RETARDER xe ben Volvo FH 540 *8x4 *HUB REDUCTION *10 TON FRONT AXLE *RETARDER xe ben Volvo FH 540 *8x4 *HUB REDUCTION *10 TON FRONT AXLE *RETARDER
3
57.900 € ≈ 67.130 US$ ≈ 1.747.000.000 ₫
2017
320.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 63.190 US$ ≈ 1.644.000.000 ₫
2017
322.070 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.370 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
48.800 € ≈ 56.580 US$ ≈ 1.472.000.000 ₫
2017
359.800 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.721 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 74.090 US$ ≈ 1.928.000.000 ₫
2018
506.475 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Đức, Sinn
Liên hệ với người bán