Xe ben Volvo FM 480 10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper

PDF
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 38 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 39 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 40 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 41 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 42 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 43 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 44 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 45 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 46 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 47 - Autoline
Xe ben Volvo FM 480 	10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper | Hình ảnh 48 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/48
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2009-01
Đăng ký đầu tiên: 2009-01-16
Tổng số dặm đã đi được: 817.014 km
Khả năng chịu tải: 30.510 kg
Khối lượng tịnh: 18.490 kg
Tổng trọng lượng: 49.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Landhorst6570 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BS1059
Đặt vào: 15 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,75 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 479 HP (352 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.780 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 5
Cấu hình trục: 10x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 6.970 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, tình trạng lốp 25 %, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5, tình trạng lốp 25 %, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65 R22.5, tình trạng lốp 25 %, phanh - tang trống
Trục thứ tư: 13 R22.5, tình trạng lốp 35 %, phanh - tang trống
Trục thứ năm: 13 R22.5, tình trạng lốp 35 %, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Gương chỉnh điện
Safety features
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FM 480 10x4 Euro 5 Bladgeveerd met geisoleerde asfalt kipper

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Lufthorn
- Sendegeräte
- Speiseröhre
- umweltventile
- Überdruckeinheit

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: BV-SJ-81
Seriennummer: YV2JSW0G88B522136

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt
Mittenachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 13 R22.5; Reduzierung: Ausenplanetenachsen
Hinterachse 2: Refenmaß: 13 R22.5; Reduzierung: Ausenplanetenachsen

Gewichte
Max. Zuglast: 50.000 kg

Funktionell
Kipper: Hinten

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Additional options and accessories =

- Air horn
- environmental valves
- Gullet
- High Beams
- Overpressure unit
- Transmitting equipment

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: BV-SJ-81
Serial number: YV2JSW0G88B522136

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering
Front axle 2: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering
Middle axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 13 R22.5; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 13 R22.5; Reduction: hub reduction

Weights
Max. towing weight: 50.000 kg

Functional
Tipper: Back

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Financial information
Price: On request
= Plus d'options et d'accessoires =

- Feux De Route
- Klaxon pneumatique
- Unité de surpression
- vannes environnementales
- Équipement De Transmission
- Œsophage

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BV-SJ-81
Numéro de série: YV2JSW0G88B522136

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction
Essieu central: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 13 R22.5; Réduction: moyeux réducteurs
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 13 R22.5; Réduction: moyeux réducteurs

Poids
Poids de traction max.: 50.000 kg

Pratique
Kipper: Arrière

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchthoorn
- Milieu kleppen
- Overdrukunit
- Vangmuil
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: BV-SJ-81
Serienummer: YV2JSW0G88B522136

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend
Middenas: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 13 R22.5; Reductie: naafreductie
Achteras 2: Bandenmaat: 13 R22.5; Reductie: naafreductie

Gewichten
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Functioneel
Kipper: Achter

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Financiële informatie
Prijs: Op aanvraag
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.900 € ≈ 29.720 US$ ≈ 767.700.000 ₫
2007
814.429 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.555 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 32.990 US$ ≈ 852.200.000 ₫
2009
958.591 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.295 kg Cấu hình trục 10x4
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.890 US$ ≈ 591.300.000 ₫
2010
880.870 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.390 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 41.200 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2010
728.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 33.250 kg Thể tích 18.603 m³ Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.080 US$ ≈ 828.400.000 ₫
2008
433.235 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.120 US$ ≈ 726.200.000 ₫
2011
652.300 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 24.740 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
1.094.410 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.130 US$ ≈ 649.100.000 ₫
2009
905.698 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.620 kg Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 59.560 US$ ≈ 1.538.000.000 ₫
2009
416.804 km
Nguồn điện 399 HP (293 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.105 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.170 US$ ≈ 856.600.000 ₫
2009
631.525 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.060 kg Cấu hình trục 8x8
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.120 US$ ≈ 1.449.000.000 ₫
2009
440.883 km
Nguồn điện 399 HP (293 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.570 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.270 US$ ≈ 1.479.000.000 ₫
2009
641.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.194 kg Cấu hình trục 8x6
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán