Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan

PDF
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 34 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 35 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 36 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 37 - Autoline
Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan | Hình ảnh 38 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
51.900 €
Giá ròng
≈ 59.090 US$
≈ 1.540.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2009-10
Đăng ký đầu tiên: 2009-10-28
Tổng số dặm đã đi được: 416.804 km
Khả năng chịu tải: 11.105 kg
Khối lượng tịnh: 16.895 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Landhorst6570 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OT5082
Đặt vào: 19 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,47 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 399 HP (293 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.518 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x6
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 5.300 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 425/65 R22.5, tình trạng lốp 40 %, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: 13 R22.5, tình trạng lốp 75 %, phanh - tang trống
Trục thứ ba: 13 R22.5, tình trạng lốp 75 %, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben MAN TGS 26.400 6X6 BB met 2 zijden kipper en HMF 1643 Z 2 kraan

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Fernlicht
- Fernlicht
- Kipphydraulik
- Lufthorn
- Nabenreduzierung
- Rotator
- Rotator
- Signalfeuer
- Signalfeuer
- Sper
- Sper
- Verstärkte Motorbremse

= Anmerkungen =

Struktur
Höchststand: ✓
Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 2
Anzahl Stützbeine: 2
Fernbedienung: ×
Squeeze-Box: ✓
Rotator: ✓

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: BX-FZ-76
Seriennummer: WMA56SZZ7AM548964

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 425/65 R22.5; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 13 R22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 13 R22.5

Gewichte
Max. Zuglast: 50.000 kg

Funktionell
Kipper: Links / Hinten

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Beacon(s)
- Beacon(s)
- High Beams
- High Beams
- Hub Reduction
- Reinforced engine brake
- Rotator
- Rotator
- Sper
- Sper
- Tipping hydraulics

= Remarks =

Structure
Highsta: ✓
Crane
Number of hydraulic extensions: 2
Number of support legs: 2
Remote control: ×
Squeeze Box: ✓
Rotator: ✓

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: BX-FZ-76
Serial number: WMA56SZZ7AM548964

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 425/65 R22.5; Steering; Reduction: hub reduction
Rear axle 1: Tyre size: 13 R22.5; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 13 R22.5; Reduction: hub reduction

Weights
Max. towing weight: 50.000 kg

Functional
Tipper: Left / Back

Interior
Number of seats: 2

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Balise(s)
- Balise(s)
- Feux De Route
- Feux De Route
- Frein moteur renforcé
- Hydraulique de basculement
- Klaxon pneumatique
- Rotateur
- Rotateur
- Réduction Du Moyeu
- Sper
- Sper

= Remarques =

Structure
Highsta: ✓
Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 2
Nombre de pieds de support: 2
Télécommande: ×
Boîte À Presser: ✓
Rotateur: ✓

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: BX-FZ-76
Numéro de série: WMA56SZZ7AM548964

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 425/65 R22.5; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 13 R22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 13 R22.5

Poids
Poids de traction max.: 50.000 kg

Pratique
Kipper: Gauche / Arrière

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kiphydrauliek
- Luchthoorn
- Naafreductie
- Rotator
- Rotator
- Sper
- Sper
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Verstralers
- Zwaailamp(en)
- Zwaailamp(en)

= Bijzonderheden =

Opbouw
Hoogsta: ✓
Kraan
Aantal hydraulische extensies: 2
Aantal steunpoten: 2
Afstandsbediening: ×
Knijperbak: ✓
Rotator: ✓

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: BX-FZ-76
Serienummer: WMA56SZZ7AM548964

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 425/65 R22.5; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 13 R22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 13 R22.5

Gewichten
Max. trekgewicht: 50.000 kg

Functioneel
Kipper: Links / Achter

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.900 € ≈ 54.540 US$ ≈ 1.421.000.000 ₫
2011
441.767 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.800 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 48.900 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
2009
693.984 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.950 kg
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 56.650 US$ ≈ 1.476.000.000 ₫
2011
302.476 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
777.390 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.850 kg Cấu hình trục 10x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 45.490 US$ ≈ 1.185.000.000 ₫
2009
468.407 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.967 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Rijen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
485.587 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.955 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 45.260 US$ ≈ 1.179.000.000 ₫
2010
314.186 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.350 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 50.040 US$ ≈ 1.304.000.000 ₫
2012
297.204 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.730 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
319.873 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.370 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.790 US$ ≈ 489.600.000 ₫
2008
780.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.940 US$ ≈ 649.800.000 ₫
2009
905.698 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.620 kg Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 36.440 US$ ≈ 949.500.000 ₫
2007
631.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Rotterdam
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 32.910 US$ ≈ 857.500.000 ₫
2009
631.525 km
Nguồn điện 407 HP (299 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.060 kg Cấu hình trục 8x8
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.820 US$ ≈ 1.481.000.000 ₫
2009
641.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.194 kg Cấu hình trục 8x6
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 39.620 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2011
796.410 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 9.030 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
35.200 € ≈ 40.080 US$ ≈ 1.044.000.000 ₫
2007
309.694 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 17.620 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
817.014 km
Nguồn điện 479 HP (352 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.510 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
55.400 € ≈ 63.080 US$ ≈ 1.644.000.000 ₫
2009
463.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.000 kg Thể tích 5,95 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 53.510 US$ ≈ 1.395.000.000 ₫
2009
486.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 7,48 m³ Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 54.080 US$ ≈ 1.409.000.000 ₫
2009
305.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 9,6 m³ Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán