Xe ben Volvo FM 380

PDF
Xe ben Volvo FM 380 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FM 380 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
47.400 €
Giá ròng
≈ 54.050 US$
≈ 1.437.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM 380
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2009-11-07
Tổng số dặm đã đi được: 362.000 km
Thể tích: 8,93 m³
Khả năng chịu tải: 12.000 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LUS-0509
Đặt vào: 24 thg 7, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 6,2 m × 2,4 m × 0,6 m
Tường bên hông bằng nhôm
Động cơ
Nguồn điện: 380 HP (279 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.365 cm³
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.300 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80R22,5, tình trạng lốp 100 %
Trục thứ cấp: 315/80R22,5, tình trạng lốp 100 %
Trục thứ ba: 315/80R22,5, tình trạng lốp 100 %
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Gương chỉnh điện
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Cần cẩu
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FM 380

Reference number: LUS-0509;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
45.400 € ≈ 51.770 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2010
520.000 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 51.770 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2010
620.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Thể tích 14,61 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 51.770 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
411.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 10,39 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo cuộn Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 47.210 US$ ≈ 1.255.000.000 ₫
2010
337.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.000 kg Thể tích 10,78 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
59.400 € ≈ 67.740 US$ ≈ 1.801.000.000 ₫
2016
386.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Thể tích 13,82 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
63.400 € ≈ 72.300 US$ ≈ 1.922.000.000 ₫
2015
337.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Thể tích 11,28 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo cuộn Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.940 US$ ≈ 1.088.000.000 ₫
2004
286.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Thể tích 11,03 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
60.400 € ≈ 68.880 US$ ≈ 1.831.000.000 ₫
2008
193.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Thể tích 10,37 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
63.400 € ≈ 72.300 US$ ≈ 1.922.000.000 ₫
2013
348.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg Thể tích 9,21 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
68.400 € ≈ 78.000 US$ ≈ 2.074.000.000 ₫
2012
326.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.000 kg Thể tích 9,59 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
89.400 € ≈ 102.000 US$ ≈ 2.710.000.000 ₫
2018
305.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
105.400 € ≈ 120.200 US$ ≈ 3.195.000.000 ₫
2015
273.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Thể tích 12,15 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
71.400 € ≈ 81.420 US$ ≈ 2.165.000.000 ₫
2016
425.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.680 kg Thể tích 12,69 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
81.400 € ≈ 92.830 US$ ≈ 2.468.000.000 ₫
2010
358.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
89.400 € ≈ 102.000 US$ ≈ 2.710.000.000 ₫
2018
332.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 51.770 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2008
397.660 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.900 kg Thể tích 7,17 m³ Cấu hình trục 4x4
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
47.400 € ≈ 54.050 US$ ≈ 1.437.000.000 ₫
2013
250.897 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 6,71 m³ Cấu hình trục 4x4 Thương hiệu phần thân Meiller
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 47.210 US$ ≈ 1.255.000.000 ₫
2017
131.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 5,25 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
45.300 € ≈ 51.660 US$ ≈ 1.373.000.000 ₫
2018
513.336 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 11,36 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu phần thân Kempf Cách dỡ hàng 3 chiều
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán
45.400 € ≈ 51.770 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2009
497.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Thể tích 11,28 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
Liên hệ với người bán