Xe bán tải Ford RANGER

PDF
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 2
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 3
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 4
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 5
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 6
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 7
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 8
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 9
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 10
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 11
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 12
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 13
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 14
xe bán tải Ford RANGER hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
36.410 US$
≈ 33.360 €
≈ 916.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  RANGER
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2024-02
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  2 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2405140911BTBHL
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  2000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe bán tải Ford RANGER

Tiếng Anh
Model Code: 1531
Chassis No: MNBUMF090XXXXXXXX
Status: In-Stock
drive type: 2WD
DOUBLE CAB 2WD AT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.180 US$ ≈ 33.150 € ≈ 910.300.000 ₫
2023
21500 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
34.900 US$ ≈ 31.970 € ≈ 878.100.000 ₫
2020
60300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.800 US$ ≈ 28.220 € ≈ 775.000.000 ₫
2022
2400 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.630 US$ ≈ 44.550 € ≈ 1.224.000.000 ₫
2023
22800 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.310 US$ ≈ 44.260 € ≈ 1.216.000.000 ₫
2023
22800 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.110 US$ ≈ 17.510 € ≈ 480.800.000 ₫
2015
13800 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.480 US$ ≈ 14.180 € ≈ 389.500.000 ₫
2018
75200 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.370 US$ ≈ 13.170 € ≈ 361.600.000 ₫
2015
168000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.820 US$ ≈ 12.660 € ≈ 347.700.000 ₫
2022
8700 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.890 US$ ≈ 23.720 € ≈ 651.400.000 ₫
2018
83945 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.800 US$ ≈ 24.550 € ≈ 674.300.000 ₫
2017
99900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.860 US$ ≈ 20.940 € ≈ 575.200.000 ₫
2023
3900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.860 US$ ≈ 20.940 € ≈ 575.200.000 ₫
2017
79000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.520 US$ ≈ 24.300 € ≈ 667.300.000 ₫
2021
45000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.310 US$ ≈ 14.940 € ≈ 410.400.000 ₫
2016
109000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.250 US$ ≈ 23.130 € ≈ 635.300.000 ₫
2019
43000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.690 US$ ≈ 23.540 € ≈ 646.400.000 ₫
2021
59000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.080 US$ ≈ 20.230 € ≈ 555.600.000 ₫
2017
80200 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.110 US$ ≈ 17.510 € ≈ 480.800.000 ₫
2015
13800 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán