Xe bán tải Ford F-150 mới

PDF
xe bán tải Ford F-150 mới
xe bán tải Ford F-150 mới
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 2
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 3
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 4
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 5
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 6
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 7
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 8
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 9
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 10
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 11
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 12
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 13
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 14
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 15
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 16
xe bán tải Ford F-150 mới hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
115.000 €
≈ 123.000 US$
≈ 3.137.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Mẫu:  F-150
Loại:  xe bán tải
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  3151-c2
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 1
Buồng lái
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Xe bán tải Ford F-150 mới

Tiếng Pháp
Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: RAPTOR - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Doors: 4
Capacity: 3496
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 17
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
carburant: Super plus 98
Volant multifonction
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Intérieur cuir
Levier vitesse cuir
Vitres électriques
Ecran central 12'
Chargeur sans fil
Phares automatiques
HOTSPOT WIFI
Suspensions FOX
Alerte de collision frontale
Contrôle de la progression tout terrain
9 airbags (2 frontaux
2 latéraux avant
2 windowbags
1 airbag genoux pour le conducteur et le passager avant
2 windowbags
1 airbag genoux conducteur et 2 airbags latéraux arrière. 2 airbags latéraux arrière)
Main standard equipment
Leather seats
Leather gear box knob
12' central display
Wireless charger
automatic headlights
WIFI HOTSPOT
FOX Suspension
Frontal shock alert
All Terrain Progress Control
9 airbags (2 front
2 front side airbags
2 windowbags
1 knee airbag for the driver and 1 knee airbag for the driver
2 windowbags
1 driver's knee airbag and 2 rear side airbags). 2 rear side airbags)
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
115.000 € ≈ 123.000 US$ ≈ 3.137.000.000 ₫
2023
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.410 US$ ≈ 750.300.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.410 US$ ≈ 750.300.000 ₫
2021
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 31.550 US$ ≈ 804.800.000 ₫
2020
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.200 US$ ≈ 668.400.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 17.380 US$ ≈ 443.300.000 ₫
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 21.120 US$ ≈ 538.800.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.340 US$ ≈ 544.300.000 ₫
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 48.660 US$ ≈ 1.241.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 48.660 US$ ≈ 1.241.000.000 ₫
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.700 € ≈ 42.460 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.340 US$ ≈ 544.300.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.700 € ≈ 42.460 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 17.380 US$ ≈ 443.300.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán