Xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới

PDF
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 2
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 3
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 4
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 5
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 6
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 7
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 8
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 9
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 10
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 11
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 12
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 13
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 14
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 15
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 16
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 17
xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
41.900 €
≈ 43.550 US$
≈ 1.101.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Land cruiser 79
Loại:  xe bán tải
Số lượng ghế:  5
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3166-c2
Mô tả
Số cửa:  4
Bồn nhiên liệu:  130 1
Động cơ
Nguồn điện:  132 HP (97 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 1
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota Land cruiser 79 mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: HZJ 79 Double cabin - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: white
Body Painting: uni
Interior Color: grey
Covering: other
Doors: 4
Capacity: 4164
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 14
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Accoudoir
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Chauffage
Marche pieds latéraux
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Recouvrement de sol en vinyle
Snorkel
Roue de secours derrière la cabine
Porte échelle
Réservoir de diesel de 130 L
Console Centrale
5 places (2 avants et 3 arrières)
Sièges Vinyle
Pare-choc avant avec marche-pieds
Main standard equipment
Sidesteps
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Floor in vinyl
Snorkel
Spare wheel behind the cabin
Ladder carrier
Central console
5 seats (2 front and 3 rear)
Vinyl Seats
Front bumper with steps
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.750 € ≈ 41.310 US$ ≈ 1.044.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.510 US$ ≈ 1.074.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.470 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 42.610 US$ ≈ 1.077.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 42.510 US$ ≈ 1.074.000.000 ₫
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 43.550 US$ ≈ 1.101.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 41.310 US$ ≈ 1.044.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
41.000 € ≈ 42.610 US$ ≈ 1.077.000.000 ₫
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.470 US$ ≈ 1.048.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số lượng ghế 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 50.930 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 201 HP (148 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.410 US$ ≈ 945.700.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.310 US$ ≈ 943.100.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 50.930 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
Nguồn điện 201 HP (148 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.410 US$ ≈ 945.700.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.310 US$ ≈ 943.100.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 33.780 US$ ≈ 853.800.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 33.780 US$ ≈ 853.800.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.580 US$ ≈ 722.400.000 ₫
2021
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 6
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 61.320 US$ ≈ 1.550.000.000 ₫
Nguồn điện 201 HP (148 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 30.920 US$ ≈ 781.500.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán