Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới

PDF
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
57.900 €
≈ 66.650 US$
≈ 1.743.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: xe bán tải
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3272-c2
Đặt vào: 25 thg 5, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 130 1
Động cơ
Nguồn điện: 201 HP (148 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota Land Cruiser 79 mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: GDJ 79 DOUBLE CABIN - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: silver
Body Painting: metallic
Interior Color: brown
Covering: full_leather
Doors: 4
Capacity: 2755
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 14
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Chauffage
Marche pieds latéraux
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Recouvrement de sol en vinyle
Pare-chocs arrière
Roue de secours derrière la cabine
Porte échelle
Réservoir de diesel de 130 L
Vehicle Stability Control (VSC)
BA
HAC
ATRC
Snorkel
TPMS (capteur pression des pneus)
Pare-choc avant avec marche-pieds
Stripping
RADIO / USB / AUX
Console Centrale
Moyeux de roue libre
Pack chrome
Treuil
Volant Multifonctions
Coolbox
Main standard equipment
Sidesteps
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Floor in vinyl
Rear bumper
Spare wheel behind the cabin
Ladder carrier
Vehicle Stability Control (VSC)
BA
HAC
ATRC
Snorkel
TPMS (Tire Pressure Monitoring System)
Front bumper with steps
Stripping
RADIO / USB / AUX
Central console
Free wheel hub
Chrome package
Winch
Multinfunctional steering wheel
Coolbox
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.900 € ≈ 33.270 US$ ≈ 869.800.000 ₫
2021
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 34.250 US$ ≈ 895.400.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.440 US$ ≈ 1.502.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.990 US$ ≈ 1.412.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.440 US$ ≈ 1.502.000.000 ₫
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.540 US$ ≈ 1.321.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 33.270 US$ ≈ 869.800.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 40.870 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 52.960 US$ ≈ 1.384.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.870 US$ ≈ 990.200.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.990 US$ ≈ 1.412.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 40.870 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.870 US$ ≈ 990.200.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 34.250 US$ ≈ 895.400.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 52.960 US$ ≈ 1.384.000.000 ₫
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.540 US$ ≈ 1.321.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.570 US$ ≈ 720.800.000 ₫
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.760 US$ ≈ 568.800.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán