Quảng cáo Xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM
Đã bán
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 2
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 3
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 4
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 5
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 6
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 7
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 8
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 9
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 10
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 11
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 12
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 13
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 14
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 15
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 16
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 17
xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM hình ảnh 18
1/18
Thương hiệu:  Citroen
Mẫu:  Jumper MOTOR PROBLEM
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2015-05-29
Tổng số dặm đã đi được:  163.241 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.415 kg
Khối lượng tịnh:  1.885 kg
Tổng trọng lượng:  3.400 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogeveen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  VP-714-G
Mô tả
Số cửa:  2
Các kích thước tổng thể:  63,28 m × 21 m × 22,54 m
Bồn nhiên liệu:  90 1
Động cơ
Nguồn điện:  131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.198 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Chiều dài cơ sở:  4.040 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Citroen Jumper MOTOR PROBLEM

Tiếng Anh
- Електронен контрол на стабилността (ESP)
- Мощност странично огледало за обратно виждане
- Предни електрически прозорци
- Elektronická kontrola stability (ESP)
- Power boční zrcátko
- Přední elektrická okna
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Elektronische Stabilitätskontrolle (ESP)
- Netzseitenspiegel

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Max. Zuglast: 3.300 kg (ungebremst 750 kg)
Höchstgeschwindigkeit: 155 km/h
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,3 l/100km
CO₂-Emission: 195 g/km
Anzahl der Schlüssel: 1
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elindklappelige sidespejle
- Eljusterbare sidespejle
- Elruder for
- Stabilitetskontrol

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Tophastighed: 155 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,3 l/100km
CO₂-emission: 195 g/km
Antal nøgler: 1
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
- Ηλεκτρονικού ελέγχου ευστάθειας (ESP)
- Ισχύς πλευρική ορατότητα καθρέφτη
= Additional options and accessories =

- Electronic stability control (ESP)
- Front electric windows
- Power side-view mirror

= More information =

Cab: single
Max. towing weight: 3.300 kg (unbraked 750 kg)
Top speed: 155 km/h
Urban fuel consumption: 9,2 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,3 l/100km (45 MPG)
CO2 emission: 195 g/km
Number of keys: 1
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Control electrónico de estabilidad (ESP)
- Elevalunas eléctricos delanteros
- Poder espejo retrovisor

= Más información =

Cabina: simple
Peso máx. de remolque: 3.300 kg (sin freno 750 kg)
Velocidad máxima: 155 km/h
Consumo de combustible urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,3 l/100km
Emisiones de CO2: 195 g/km
Número de llaves: 1
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonvakautusjärjestelmä
- Sähköisesti kääntyvät sivupeilit
- Sähköisesti säädettävät sivupeilit
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Le contrôle électronique de stabilité (ESP)
- Puissance rétroviseur latéral
- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Poids de traction max.: 3.300 kg (non freiné 750 kg)
Vitesse de pointe: 155 km/h
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,3 l/100km
Émission de CO2: 195 g/km
Nombre de clés: 1
TVA/marge: TVA déductible
- Elektronička kontrola stabilnosti (ESP)
- Prednji električni prozori
- Snaga bočnog retrovizora
- Elektromos külső tükör
- Elektronikus menetstabilizáló (ESP)
- Első elektromos ablakok
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Controllo elettronico della stabilita' (ESP)
- Specchietti retrovisori elettrici
= Aanvullende opties en accessoires =

- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Elektrisch verstelbare buitenspiegels
- Stabiliteitsregeling (ESP)

= Bijzonderheden =

Motor kapot, waarschijnlijk gat in het blok, start wel

Engine broken, probably hole in the block, does start

Motor kaputt, wahrscheinlich Loch im Block, springt an

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Max. trekgewicht: 3.300 kg (ongeremd 750 kg)
Topsnelheid: 155 km/u
Brandstofverbruik in de stad: 9,2 l/100km (1 op 10,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,3 l/100km (1 op 15,9)
CO₂-uitstoot: 195 g/km
Aantal sleutels: 1
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Elektrisk innfellbare sidespeil
- Elektrisk justerbare sidespeil
- Stabilitetskontroll
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektroniczna kontrola stabilności (ESP)
- Przednie szyby elektryczne
- Zasilanie boczne lusterko

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Mak. waga uciągu: 3.300 kg (bez hamulca 750 kg)
Największa prędkość: 155 km/h
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,3 l/100km
Emisja CO2: 195 g/km
Liczba kluczyków: 1
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Alimentação do lado do espelho retrovisor
- Controle de estabilidade eletrônico (ESP)
- Vidros Eléctricos frente

= Mais informações =

Cabina: simples
Peso máx. de reboque: 3.300 kg (movimento livre 750 kg)
Velocidade máxima: 155 km/h
Consumo de combustível urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,3 l/100km
Emissão de CO2: 195 g/km
Número de chaves: 1
IVA/margem: IVA elegível
- Controlul electronic al stabilității (ESP)
- Geamuri electrice față
- Putere laterală oglindă retrovizoare
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние электростеклоподъемники
- Сила бокового вида
- Электронная система контроля устойчивости (ESP)

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Максимальная скорость: 155 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 9,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,3 l/100km
Выбросы CO2: 195 g/km
Количество ключей: 1
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky nastaviteľné zrkadlá na dverách
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektrické sklopné zrkadlá na dverách
- Kontrola stability
- Elektriskt justerbara yttre backspeglar
- Elektriskt vikbara yttre backspeglar
- Elmanövrerade främre fönster
- Stabilitetskontroll
- Elektrikle ayarlanabilen kapı aynaları
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Elektrikli katlanır kapı aynaları
- Stabilite kontrolü