Xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
8.200 €
Giá ròng
≈ 8.603 US$
≈ 219.200.000 ₫
≈ 219.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Mẫu:
HILUX 1.5 CAB 4x4
Loại:
xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:
2013-05-28
Tổng số dặm đã đi được:
83.823 km
Số lượng ghế:
2
Khối lượng tịnh:
1.865 kg
Địa điểm:
Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
21 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
VD-386-P
Mô tả
Số cửa:
2
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
144 HP (106 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.494 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x4
Chiều dài cơ sở:
3.090 mm
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Radio:
CD
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Julius Winkel
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Địa chỉ
Hà Lan, Drenthe, 7903BM, HOOGEVEEN, Lindberghstraat 37
Thời gian địa phương của người bán:
15:49 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Winkel BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.6
52 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 €
≈ 5.194 US$
≈ 132.300.000 ₫
2011
154.543 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
195.979 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Số cửa
5
Hà Lan, Leidschendam
Liên hệ với người bán
31.950 €
≈ 33.520 US$
≈ 854.000.000 ₫
2017
152.096 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
604 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
2
Số cửa
4
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.869 US$
≈ 200.500.000 ₫
2008
257.962 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.075 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Số cửa
2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 €
≈ 28.850 US$
≈ 735.100.000 ₫
2017
141.800 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
32.945 €
≈ 34.570 US$
≈ 880.600.000 ₫
2018
147.999 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
820 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
2
Số cửa
5
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 7.135 US$
≈ 181.800.000 ₫
2008
306.080 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.325 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Số cửa
4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.490 US$
≈ 292.700.000 ₫
2012
157.192 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
7
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
7.360 US$
≈ 7.015 €
≈ 187.500.000 ₫
2014
76.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.950 €
≈ 41.920 US$
≈ 1.068.000.000 ₫
2018
192.112 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
835 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
2
Số cửa
5
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
160.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.720 US$
≈ 29.280 €
≈ 782.600.000 ₫
2013
65.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.760 US$
≈ 20.740 €
≈ 554.400.000 ₫
2013
84.900 km
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.869 US$
≈ 200.500.000 ₫
2004
208.450 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
845 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Beifahrerairbag
= Weitere Informationen =
Hybrid-Antriebsstrang: Reihe (Elektromotor(en) treibt/treiben die Räder an; Verbrennungsmotor lädt die Batterie)
Batterietyp: LCO
Batterie schnellladen: Combined Charging System
Innenraum: schwarz
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,5 l/100km
CO₂-Emission: 193 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Airbag i medchaufførside
= Yderligere oplysninger =
Hybrid drivlinje: serie (elektrisk motor(er) driver hjulene; forbrændingsmotoren oplader batteriet)
Batteritype: LCO
Hurtig opladning af batteri: Combined Charging System
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8,7 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,5 l/100km
CO₂-emission: 193 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Passenger-side airbag
= More information =
Hybrid drivetrain: series (electric motor(s) drives the wheels; internal combustion engine charges the battery)
Battery type: LCO
Fast charging battery: Combined Charging System
Interior: black
Urban fuel consumption: 8,7 l/100km (32 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,5 l/100km (43 MPG)
CO2 emission: 193 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
- Airbag pasajero
= Más información =
Tren de transmisión híbrido: serie (un motor eléctrico acciona las ruedas; un motor de combustión interna carga la batería)
Tipo de batería: LCO
Batería de carga rápida: Combined Charging System
Interior: negro
Consumo de combustible urbano: 8,7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,5 l/100km
Emisiones de CO2: 193 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Airbag passager
= Plus d'informations =
Groupe motopropulseur hybride: série (un ou plusieurs moteurs électriques entraînant les roues ; le moteur à combustion interne charge la batterie)
Type de batterie: LCO
Charge rapide de la batterie: Combined Charging System
Intérieur: noir
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,5 l/100km
Émission de CO2: 193 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Airbag passagier
= Bijzonderheden =
GEEN AIRCO, KEIN KLIMA, NO AIRCO
= Meer informatie =
Hybride aandrijving: serieel (voortbeweging door elektromotor(en); verbrandingsmotor laadt de accu op)
Accutype: LCO
Accu snelladen: Combined Charging System
Interieur: Zwart, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 8,7 l/100km (1 op 11,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,5 l/100km (1 op 15,4)
CO₂-uitstoot: 193 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Stekkeraansluiting: Combined Charging System
- Poduszka powietrzna pasażera
= Więcej informacji =
Napęd hybrydowy: szeregowo (silniki elektryczne napędzają koła; silnik spalinowy ładuje akumulator)
Typ akumulatora: LCO
Krótki czas ładowania akumulatora: Combined Charging System
Wnętrze: czarny
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,5 l/100km
Emisja CO2: 193 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Airbag de passageiro
= Mais informações =
Transmissão híbrida: série (o(s) motor(es) elétrico(s) aciona(m) as rodas; o motor de combustão interna carrega a bateria)
Tipo de bateria: LCO
Bateria de carregamento rápido: Combined Charging System
Interior: preto
Consumo de combustível urbano: 8,7 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,5 l/100km
Emissão de CO2: 193 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Подушка безопасности пассажира
= Дополнительная информация =
Гибридная трансмиссия: последовательно (электромотор(ы) приводит колеса; двигатель внутреннего сгорания заряжает аккумулятор)
Тип аккумулятора: LCO
Аккумулятор с ускоренной зарядкой: Combined Charging System
Расход топлива в городском цикле: 8,7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,5 l/100km
Выбросы CO2: 193 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС