Xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4

PDF
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 2
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 3
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 4
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 5
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 6
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 7
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 8
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 9
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 10
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 11
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 12
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 13
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 14
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 15
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 16
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 17
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 18
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 19
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 20
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 21
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 22
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 23
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 24
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 25
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 26
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 27
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 28
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 29
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 30
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 31
xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4 hình ảnh 32
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
8.200 €
Giá ròng
≈ 8.603 US$
≈ 219.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  xe bán tải
Đăng ký đầu tiên:  2013-05-28
Tổng số dặm đã đi được:  83.823 km
Số lượng ghế:  2
Khối lượng tịnh:  1.865 kg
Địa điểm:  Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  21 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  VD-386-P
Mô tả
Số cửa:  2
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  144 HP (106 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.494 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Chiều dài cơ sở:  3.090 mm
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Radio:  CD
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe bán tải Toyota HILUX 1.5 CAB 4x4

Tiếng Anh
- Въздушна възглавница на пътника
- Airbag spolujezdce
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerairbag

= Weitere Informationen =

Hybrid-Antriebsstrang: Reihe (Elektromotor(en) treibt/treiben die Räder an; Verbrennungsmotor lädt die Batterie)
Batterietyp: LCO
Batterie schnellladen: Combined Charging System
Innenraum: schwarz
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,5 l/100km
CO₂-Emission: 193 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i medchaufførside

= Yderligere oplysninger =

Hybrid drivlinje: serie (elektrisk motor(er) driver hjulene; forbrændingsmotoren oplader batteriet)
Batteritype: LCO
Hurtig opladning af batteri: Combined Charging System
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8,7 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,5 l/100km
CO₂-emission: 193 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος συνοδηγού
= Additional options and accessories =

- Passenger-side airbag

= More information =

Hybrid drivetrain: series (electric motor(s) drives the wheels; internal combustion engine charges the battery)
Battery type: LCO
Fast charging battery: Combined Charging System
Interior: black
Urban fuel consumption: 8,7 l/100km (32 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,5 l/100km (43 MPG)
CO2 emission: 193 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Airbag pasajero

= Más información =

Tren de transmisión híbrido: serie (un motor eléctrico acciona las ruedas; un motor de combustión interna carga la batería)
Tipo de batería: LCO
Batería de carga rápida: Combined Charging System
Interior: negro
Consumo de combustible urbano: 8,7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,5 l/100km
Emisiones de CO2: 193 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Matkustajan turvatyyny
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager

= Plus d'informations =

Groupe motopropulseur hybride: série (un ou plusieurs moteurs électriques entraînant les roues ; le moteur à combustion interne charge la batterie)
Type de batterie: LCO
Charge rapide de la batterie: Combined Charging System
Intérieur: noir
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,5 l/100km
Émission de CO2: 193 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Zračni jastuk za suputnika
- Utaslégzsák
- Airbag passeggero
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbag passagier

= Bijzonderheden =

GEEN AIRCO, KEIN KLIMA, NO AIRCO

= Meer informatie =

Hybride aandrijving: serieel (voortbeweging door elektromotor(en); verbrandingsmotor laadt de accu op)
Accutype: LCO
Accu snelladen: Combined Charging System
Interieur: Zwart, Stof
Brandstofverbruik in de stad: 8,7 l/100km (1 op 11,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,5 l/100km (1 op 15,4)
CO₂-uitstoot: 193 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Stekkeraansluiting: Combined Charging System
- Kollisjonspute på passasjersiden
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Poduszka powietrzna pasażera

= Więcej informacji =

Napęd hybrydowy: szeregowo (silniki elektryczne napędzają koła; silnik spalinowy ładuje akumulator)
Typ akumulatora: LCO
Krótki czas ładowania akumulatora: Combined Charging System
Wnętrze: czarny
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,5 l/100km
Emisja CO2: 193 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de passageiro

= Mais informações =

Transmissão híbrida: série (o(s) motor(es) elétrico(s) aciona(m) as rodas; o motor de combustão interna carrega a bateria)
Tipo de bateria: LCO
Bateria de carregamento rápido: Combined Charging System
Interior: preto
Consumo de combustível urbano: 8,7 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,5 l/100km
Emissão de CO2: 193 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
= Дополнительные опции и оборудование =

- Подушка безопасности пассажира

= Дополнительная информация =

Гибридная трансмиссия: последовательно (электромотор(ы) приводит колеса; двигатель внутреннего сгорания заряжает аккумулятор)
Тип аккумулятора: LCO
Аккумулятор с ускоренной зарядкой: Combined Charging System
Расход топлива в городском цикле: 8,7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,5 l/100km
Выбросы CO2: 193 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Passagerares krockkudde
- Yolcu hava yastığı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 5.194 US$ ≈ 132.300.000 ₫
2011
154.543 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
195.979 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5 Số cửa 5
Hà Lan, Leidschendam
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 33.520 US$ ≈ 854.000.000 ₫
2017
152.096 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 604 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 2 Số cửa 4
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.869 US$ ≈ 200.500.000 ₫
2008
257.962 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.075 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2 Số cửa 2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.850 US$ ≈ 735.100.000 ₫
2017
141.800 km
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
32.945 € ≈ 34.570 US$ ≈ 880.600.000 ₫
2018
147.999 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 820 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 2 Số cửa 5
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.135 US$ ≈ 181.800.000 ₫
2008
306.080 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.325 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.490 US$ ≈ 292.700.000 ₫
2012
157.192 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 7.015 € ≈ 187.500.000 ₫
2014
76.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 41.920 US$ ≈ 1.068.000.000 ₫
2018
192.112 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 835 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 2 Số cửa 5
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
160.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5 Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.720 US$ ≈ 29.280 € ≈ 782.600.000 ₫
2013
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.760 US$ ≈ 20.740 € ≈ 554.400.000 ₫
2013
84.900 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.869 US$ ≈ 200.500.000 ₫
2004
208.450 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 845 kg Cấu hình trục 4x4 Số cửa 2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán