Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
16.850 €
Giá ròng
≈ 18.250 US$
≈ 466.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2011-06-16
Tổng số dặm đã đi được: 785.405 km
Khả năng chịu tải: 14.970 kg
Khối lượng tịnh: 11.280 kg
Tổng trọng lượng: 26.250 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E61441
Đặt vào: 1 thg 3, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Volvo
Nguồn điện: 330 HP (243 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22,5
Trục thứ cấp: 315/80R22,5
Trục thứ ba: 315/80R22,5
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6x2-10 pneus/tires-intarder

Tiếng Anh
Aufbau: Plane
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80R22,5
Antrieb: Rad
Abmessungen des Laderaums: 740 x 248 x 239 cm
Karosseri: Presenningvogn
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22,5
Drivanordning: Hjul
Mål for lastrum: 740 x 248 x 239 cm
Bodywork: Tarpaulin
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/80R22,5
Drive: Wheel
Dimensions of cargo space: 740 x 248 x 239 cm
Carrocería: Lona de toldo
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/80R22,5
Propulsión: Rueda
Dimensiones espacio de carga: 740 x 248 x 239 cm
Construction: Bâché
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80R22,5
Commande: Roue
Dimensions espace de chargement: 740 x 248 x 239 cm
= Aanvullende opties en accessoires =

- Reservesleutel
- Wielslot

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Huifzeil

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80R22,5

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 740 x 248 x 239 cm

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 26%-50%
Leverbaar: In Frankrijk
Budowa: Plandeka
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/80R22,5
Napęd: Koło
Wymiary ładowni: 740 x 248 x 239 cm
Carroçaria: Toldo
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22,5
Condução: Roda
Dimensões do espaço de carga: 740 x 248 x 239 cm
Кузов: Тентовый кузов
Размер передних шин: 385/65R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/80R22,5
Привод: Колесо
Размеры грузового отсека: 740 x 248 x 239 cm
Överbyggnad: Presenning
Däckstorlek för: 385/65R22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/80R22,5
Körning: Hjul
Lastutrymmets mått: 740 x 248 x 239 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.850 € ≈ 17.170 US$ ≈ 439.200.000 ₫
2010
762.093 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 17.170 US$ ≈ 439.200.000 ₫
2010
662.183 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 17.170 US$ ≈ 439.200.000 ₫
2010
697.414 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.560 US$ ≈ 551.400.000 ₫
2013
452.820 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.661 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.470 US$ ≈ 523.700.000 ₫
2012
635.780 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.242 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 6.175 US$ ≈ 157.900.000 ₫
2001
822.550 km
Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 18.900 US$ ≈ 483.500.000 ₫
2011
591.359 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
491.421 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 18.250 US$ ≈ 466.900.000 ₫
2015
951.317 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.649 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.460 US$ ≈ 318.600.000 ₫
2006
851.694 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 4 Thể tích 54 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 220
1
5.850 € ≈ 6.337 US$ ≈ 162.100.000 ₫
2003
385.104 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Thể tích 44,84 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 18.900 US$ ≈ 483.500.000 ₫
2010
661.818 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.445 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 19.340 US$ ≈ 494.600.000 ₫
2011
609.313 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.703 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 19.340 US$ ≈ 494.600.000 ₫
2015
327.827 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.090 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2012
831.632 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.196 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.090 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2012
860.399 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.120 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.090 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2012
815.811 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.120 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.150 US$ ≈ 464.100.000 ₫
2007
623.700 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.580 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy mui đẩy
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 6.825 US$ ≈ 174.600.000 ₫
1999
100.242 km
Dung tải. 6.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.960 US$ ≈ 484.900.000 ₫
2010
365.517 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Thể tích 44,7 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán