Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires)

PDF
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires)
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires)
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 2
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 3
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 4
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 5
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 6
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 7
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 8
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 9
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 10
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 11
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 12
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 13
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 14
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 15
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 16
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 17
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 18
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires) hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 20.570 US$
≈ 521.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  thùng kéo rèm cho xe tải
Đăng ký đầu tiên:  2012-07-13
Tổng số dặm đã đi được:  635.780 km
Khả năng chịu tải:  14.242 kg
Khối lượng tịnh:  11.758 kg
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E62209
Động cơ
Thương hiệu:  Volvo
Nguồn điện:  330 HP (243 kW)
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.900 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55R22,5
Trục thứ cấp:  315/70R22,5
Trục thứ ba:  315/70R22,5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tấm cản dòng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330-6X2+E5 (10pneus/tires)

Tiếng Anh
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Reifengröße vorn: 385/55R22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22,5
Antrieb: Rad
Abmessungen des Laderaums: 629 x 248 x 239 cm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Presenningvogn
Størrelse på fordæk: 385/55R22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22,5
Drivanordning: Hjul
Mål for lastrum: 629 x 248 x 239 cm
- Αεροτομή οροφής
= Additional options and accessories =

- Roof spoiler

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Front tyre size: 385/55R22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22,5
Drive: Wheel
Dimensions of cargo space: 629 x 248 x 239 cm
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Lona de toldo
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22,5
Propulsión: Rueda
Dimensiones espacio de carga: 629 x 248 x 239 cm
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit

= Plus d'informations =

Construction: Bâché
Dimension des pneus avant: 385/55R22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22,5
Commande: Roue
Dimensions espace de chargement: 629 x 248 x 239 cm
- Krovni spojler
- Tetőlégterelő
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Huifzeil

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/55R22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22,5

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 629 x 248 x 239 cm

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 51%-75%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 51%-75%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Leverbaar: In Frankrijk
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Plandeka
Rozmiar opon przednich: 385/55R22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22,5
Napęd: Koło
Wymiary ładowni: 629 x 248 x 239 cm
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Toldo
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22,5
Condução: Roda
Dimensões do espaço de carga: 629 x 248 x 239 cm
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Тентовый кузов
Размер передних шин: 385/55R22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22,5
Привод: Колесо
Размеры грузового отсека: 629 x 248 x 239 cm
- Strešný spojler
- Takspoiler
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.850 € ≈ 18.340 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2011
785.405 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.970 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 17.250 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2009
687.647 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.280 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 25.570 US$ ≈ 647.800.000 ₫
2015
896.596 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Thể tích 41 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.510 US$ ≈ 317.000.000 ₫
2006
851.694 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 4 Thể tích 54 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
79.750 € ≈ 86.780 US$ ≈ 2.198.000.000 ₫
2021
6.355 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 6.203 US$ ≈ 157.100.000 ₫
2001
822.550 km
Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
280.261 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.650 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 220
1
5.850 € ≈ 6.366 US$ ≈ 161.300.000 ₫
2003
385.104 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Thể tích 44,84 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 19.420 US$ ≈ 492.100.000 ₫
2011
609.313 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.703 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 18.340 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2012
860.399 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.120 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 18.340 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2012
831.632 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.196 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 18.340 US$ ≈ 464.500.000 ₫
2015
951.317 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.649 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 6.856 US$ ≈ 173.700.000 ₫
1999
100.242 km
Dung tải. 6.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.480 US$ ≈ 493.500.000 ₫
2016
734.207 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.250 € ≈ 19.860 US$ ≈ 503.100.000 ₫
2012
767.842 km
Euro Euro 4 Dung tải. 14.575 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 8.488 US$ ≈ 215.000.000 ₫
2002
Dung tải. 7.490 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.220 US$ ≈ 537.600.000 ₫
2015
967.206 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Thể tích 44,1 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
17.250 € ≈ 18.770 US$ ≈ 475.500.000 ₫
2005
427.370 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 3 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.040 US$ ≈ 482.400.000 ₫
2010
365.517 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Thể tích 44,7 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 27.150 US$ ≈ 687.800.000 ₫
2015
442.251 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán