Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 22.660 US$
≈ 590.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2013-10-29
Tổng số dặm đã đi được: 452.820 km
Khả năng chịu tải: 13.661 kg
Khối lượng tịnh: 12.339 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E62661
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 6,28 m × 2,48 m × 2,51 m
Động cơ
Nguồn điện: 330 HP (243 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55/22,5
Trục thứ cấp: 315/70/22,5
Trục thứ ba: 315/70/22,5
Cabin và tiện nghi
Tấm cản dòng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330-6x2-E5+10 pneus/tires

Tiếng Anh
- Спойлер на покрива
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Reifengröße vorn: 385/55/22,5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70/22,5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70/22,5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Presenningvogn
Størrelse på fordæk: 385/55/22,5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70/22,5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70/22,5
Drivanordning: Hjul
- Αεροτομή οροφής
= Additional options and accessories =

- Roof spoiler

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Front tyre size: 385/55/22,5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70/22,5
Rear axle 2: Tyre size: 315/70/22,5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Lona de toldo
Tamaño del neumático delantero: 385/55/22,5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70/22,5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70/22,5
Propulsión: Rueda
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit

= Plus d'informations =

Construction: Bâché
Dimension des pneus avant: 385/55/22,5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70/22,5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70/22,5
Commande: Roue
- Krovni spojler
- Tetőlégterelő
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Krik
- Reservesleutel
- Wielslot

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Huifzeil

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/55/22,5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70/22,5
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70/22,5

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden links op as 3: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Leverbaar: In Frankrijk
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Plandeka
Rozmiar opon przednich: 385/55/22,5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70/22,5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70/22,5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Toldo
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55/22,5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70/22,5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70/22,5
Condução: Roda
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Тентовый кузов
Размер передних шин: 385/55/22,5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70/22,5
Задний мост 2: Размер шин: 315/70/22,5
Привод: Колесо
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Takspoiler

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Presenning
Däckstorlek för: 385/55/22,5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70/22,5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70/22,5
Körning: Hjul
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 21.520 US$ ≈ 560.800.000 ₫
2012
635.780 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.242 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 19.190 US$ ≈ 500.000.000 ₫
2011
785.405 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.970 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 18.050 US$ ≈ 470.300.000 ₫
2010
697.414 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
10.850 € ≈ 12.350 US$ ≈ 321.900.000 ₫
2006
851.694 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 4 Thể tích 54 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.465 US$ ≈ 142.400.000 ₫
2001
822.550 km
Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 220
1
4.850 € ≈ 5.522 US$ ≈ 143.900.000 ₫
2003
385.104 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Thể tích 44,84 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
491.421 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 18.730 US$ ≈ 488.100.000 ₫
2015
186.434 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.430 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.910 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2012
860.399 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.120 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.910 US$ ≈ 440.600.000 ₫
2012
831.632 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 10.196 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 20.320 US$ ≈ 529.600.000 ₫
2015
327.827 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 20.320 US$ ≈ 529.600.000 ₫
2011
609.313 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.703 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 19.870 US$ ≈ 517.800.000 ₫
2010
661.818 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.445 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
6.300 € ≈ 7.173 US$ ≈ 186.900.000 ₫
1999
100.242 km
Dung tải. 6.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 280 thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 280 thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FL 280
3
Yêu cầu báo giá
2007
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Cửa sau
Bỉ
Liên hệ với người bán