Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 24 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FM330 4X2
Năm sản xuất: 2024
Đăng ký đầu tiên: 2024-12
Tổng số dặm đã đi được: 500 km
Địa điểm: Hà Lan Weert6586 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 996467
Đặt vào: 23 thg 3, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 330 HP (243 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 5.200 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
AutoHold
ABS
Buồng lái
Radio
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Hỗ trợ chuyển làn (LCS)
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM330 4X2 mới

Tiếng Anh
- LED лампи
- Датчик за дъжд
- Камера за заден ход
- Кожен волан
- Предни фарове за мъгла
- Радио с DAB
- Система за предупреждение за сблъсък
- Спойлер на покрива
- Kamera couvání
- Kožený volant
- Přední mlhová světla
- Rádio s DAB
- Snímač deště
- Střešní spoiler
- Systém varování před kolizí
- Žárovky LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kollisionswarnsystem
- LED-Leuchten
- Lederlenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Radio mit DAB
- Regensensor
- Rückwärtsfahrkamera

= Weitere Informationen =

Kabine: Kort, einfach, Tag
Achse 1: Refenmaß: 385/55 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%; Federung: Parabelfederung
Achse 2: Refenmaß: 315/70 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 100%; Reifen Profil links außen: 100%; Reifen Profil rechts innerhalb: 100%; Reifen Profil rechts außen: 100%; Federung: Luftfederung
Abmessungen des Laderaums: 728 x 248 x 267 cm
Ladebordwand: Dhollandia DHLM, Heckklappe, 2000 kg
Marke des Aufbaus: Junge
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- LED-lamper
- Læderrat
- Radio med DAB
- Regnsensor
- System til advarsel om kollision
- Tagspoiler
- Tågeforlygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Kort, enkeltseng, day cab
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%; Affjedring: parabelaffjedring
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 100%; Dækprofil venstre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Affjedring: luftaffjedring
Mål for lastrum: 728 x 248 x 267 cm
Læssebagsmæk: Dhollandia DHLM, læssebagsmæk, 2000 kg
Karosserifabrikat: Junge
- Αεροτομή οροφής
- Αισθητήρας βροχής
- Δερμάτινο τιμόνι
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Μπροστινά φώτα ομίχλης
- Ραδιόφωνο με DAB
- Σύστημα προειδοποίησης σύγκρουσης
- Φώτα LED
= Additional options and accessories =

- Achteruitrijcamera
- Brandstoftank rechts
- Cabinezijfenders
- Climate Control (ATC)
- Dakspoiler
- Driver Alert Support (DAS)
- Elektrisch spiegels
- Forward Collision Warning
- Front Short Radar assist
- I-Cruise
- Lane Keeping Support (departure warning)
- Lederen stuurwiel
- LED verlichting
- Mistlampen voor
- Noodremfunctie
- Oliekoeler
- Radio DAB
- Regensensor
- Side Collision Avoidance Support
- VEB
- Visibility pakket
- Volvo I-Shift versnellingsbak
- Whatsapp Frank: hiện liên lạc
- Whatsapp John: hiện liên lạc

= Remarks =

Deze volledig nieuwe Volvo FM330 4X2 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een 330pk 6-cilinder dieselmotor. De emissienorm van deze vrachtwagen is Euro 6. De versnellingsbak is een automaat met 12 versnellingen. De 8.000 kg vooras heeft paraboolvering. De 11.500 kg achteras is voorzien van luchtvering. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Datum eerste registratie: 30-12-2024

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= More information =

Cab: Kort, single, day
Axle 1: Tyre size: 385/55 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%; Suspension: parabolic suspension
Axle 2: Tyre size: 315/70 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 100%; Tyre profile left outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Suspension: air suspension
Dimensions of cargo space: 728 x 248 x 267 cm
Tail lift: Dhollandia DHLM, tail lift, 2000 kg
Make of bodywork: Junge
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Faros antiniebla delanteros
- Lámparas LED
- Radio con DAB
- Sensor de lluvia
- Sistema de aviso de colisiones
- Spoiler de techo
- Volante de cuero

= Más información =

Cabina: Kort, simple, día
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%; Suspensión: suspensión parabólica
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 100%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Suspensión: suspensión neumática
Dimensiones espacio de carga: 728 x 248 x 267 cm
Trampilla elevadora: Dhollandia DHLM, válvula de cierre trasera, 2000 kg
Marca carrocería: Junge
- DAB-radio
- Etusumuvalot
- Kattospoileri
- LED-lamput
- Nahkainen ohjauspyörä
- Peruutuskamera
- Sadetunnistin
- Törmäysvaroitusjärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Antibrouillards avant
- Béquet de toit
- Caméra de recul
- Capteur de pluie
- Lampes LED
- Radio avec DAB
- Système d'avertissement de collision
- Volant cuir

= Plus d'informations =

Cabine: Kort, simple, jour
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%; Suspension: suspension parabolique
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 100%; Sculptures des pneus gauche externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Suspension: suspension pneumatique
Dimensions espace de chargement: 728 x 248 x 267 cm
Trappe de chargement: Dhollandia DHLM, soupape arrière, 2000 kg
Marque de construction: Junge
- Digitalni radio
- Kamera za vožnju unatrag
- Kožni upravljač
- Krovni spojler
- LED svjetla
- Prednja svjetla za maglu
- Radio
- Senzor za kišu
- Sustav za upozoravanje na sudar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- DAB rádió
- Első ködlámpák
- Esőérzékelő
- LED-lámpák
- Tetőlégterelő
- Tolatókamera
- Ütközésjelző rendszer
- Lampade a LED
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Radio con DAB
- Sensore di pioggia
- Sistema di avvertimento collisione
- Spoiler per il tetto
- Videocamera per retromarcia
- Volante in pelle
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Brandstoftank rechts
- Cabinezijfenders
- Climate Control (ATC)
- Dakspoiler
- Driver Alert Support (DAS)
- Elektrisch spiegels
- Forward Collision Warning
- Front Short Radar assist
- I-Cruise
- Lane Keeping Support (departure warning)
- Lederen stuurwiel
- LED verlichting
- Mistlampen voor
- Noodremfunctie
- Oliekoeler
- Radio DAB
- Regensensor
- Side Collision Avoidance Support
- VEB
- Visibility pakket
- Volvo I-Shift versnellingsbak
- Whatsapp Frank: hiện liên lạc
- Whatsapp John: hiện liên lạc

= Bijzonderheden =

Deze volledig nieuwe Volvo FM330 4X2 is per direct uit voorraad leverbaar. Het betreft een 330pk 6-cilinder dieselmotor. De emissienorm van deze vrachtwagen is Euro 6. De versnellingsbak is een automaat met 12 versnellingen. De 8.000 kg vooras heeft paraboolvering. De 11.500 kg achteras is voorzien van luchtvering. Dit voertuig is met nog meer opties uitgerust. Deze staan bij bovenstaande accessoires vermeld.

Datum eerste registratie: 30-12-2024

Deze omschrijving is met zorgvuldigheid opgesteld, gezien de vele specificaties kunnen hier geen rechten aan worden ontleend.

= Meer informatie =

Cabine: Kort, enkel, dag
As 1: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%; Vering: paraboolvering
As 2: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 100%; Bandenprofiel linksbuiten: 100%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 100%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 100%; Vering: luchtvering
Afmetingen laadruimte: 728 x 248 x 267 cm
Laadklep: Dhollandia DHLM, achtersluitklep, 2000 kg
Merk opbouw: Junge
- Kollisjonsvarslingssystem
- LED-lamper
- Radio med DAB
- Regnsensor
- Ryggekamera
- Skinnkledd ratt
- Takspoiler
- Tåkelys foran
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kamera do tyłu
- Lampy LED
- Radio z DAB
- Sensor deszczu
- Skórzana kierownica
- Spoiler dachowy
- System ostrzegania o ryzyku kolizji
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Kabina: Kort, pojedynczy, dzienna
Oś 1: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś 2: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 100%; Profil opon lewa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Wymiary ładowni: 728 x 248 x 267 cm
Klapa załadunkowa: Dhollandia DHLM, klapa tylna, 2000 kg
Marka konstrukcji: Junge
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Luzes de nevoeiro dianteiras
- Lâmpadas LED
- Rádio com DAB
- Sensor de chuva
- Sistema de aviso de colisão
- Spoiler de tejadilho
- Volante em couro

= Mais informações =

Cabina: Kort, simples, dia
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Suspensão: suspensão pneumática
Dimensões do espaço de carga: 728 x 248 x 267 cm
Monta-cargas: Dhollandia DHLM, monta-cargas, 2000 kg
Marca da carroçaria: Junge
- Cameră de marșarier
- Lumini cu led
- Lumini de ceață față
- Radio cu DAB
- Senzor de ploaie
- Sistem de avertizare în caz de coliziune
- Spoiler pavilion
- Volan îmbrăcat în piele
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик дождя
- Камера заднего хода
- Кожаное рулевое колесо
- Передние противотуманные фонари
- Радиоприемник с DAB
- Светодиодные лампы
- Система предупреждения о столкновении
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: Kort, односпальная, кабина без спального места (day)
Ось 1: Размер шин: 385/55 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%; Подвеска: параболическая подвеска
Ось 2: Размер шин: 315/70 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 100%; Профиль шин левое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Подвеска: пневматическая подвеска
Размеры грузового отсека: 728 x 248 x 267 cm
Заднее подъемное устройство: Dhollandia DHLM, заднее подъемное устройство, 2000 kg
Марка кузова: Junge
- Cúvacia kamera
- Dažďový senzor
- Kožený volant
- Predné hmlové svetlá
- Rádio s DAB
- Strešný spojler
- Svetlá LED
- Systém výstrahy pred kolíziou
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Främre dimljus
- Kollisionsvarningssystem
- LED-lampor
- Läderratt
- Radio med DAB
- Regnsensor
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: Kort, endast, dag
Axel 1: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%; Fjädring: parabolisk upphängning
Axel 2: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 100%; Däckprofil lämnades utanför: 100%; Däckprofil innanför höger: 100%; Däckprofil utanför höger: 100%; Fjädring: luftfjädring
Lastutrymmets mått: 728 x 248 x 267 cm
Baklucka: Dhollandia DHLM, baklucka, 2000 kg
Fabrikat av karosseri: Junge
- DAB özellikli radyo
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Geri vites kamerası
- LED lambalar
- Tavan spoyleri
- Yağmur sensörü
- Çarpışma uyarı sistemi
- Ön sis lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
85.400 € ≈ 97.160 US$ ≈ 2.510.000.000 ₫
2021
273.052 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.173 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.400 € ≈ 97.160 US$ ≈ 2.510.000.000 ₫
2021
273.052 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 40.900 US$ ≈ 1.057.000.000 ₫
2020
359.993 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Mui đẩy
Hà Lan, Renswoude
Liên hệ với người bán
96.500 € ≈ 109.800 US$ ≈ 2.836.000.000 ₫
2023
500 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 44,9 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.614 US$ ≈ 248.400.000 ₫
2007
253.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.880 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beetgumermolen
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.130 US$ ≈ 261.600.000 ₫
2007
773.428 km
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.937 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wezep
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.420 US$ ≈ 527.600.000 ₫
2011
631.204 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.030 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.600 US$ ≈ 351.200.000 ₫
2011
613.935 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
119.000 € ≈ 135.400 US$ ≈ 3.498.000.000 ₫
2023
154.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
120.500 € ≈ 137.100 US$ ≈ 3.542.000.000 ₫
2023
154.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
120.500 € ≈ 137.100 US$ ≈ 3.542.000.000 ₫
2023
154.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
120.500 € ≈ 137.100 US$ ≈ 3.542.000.000 ₫
2023
154.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 31.800 US$ ≈ 821.500.000 ₫
2017
154.411 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.525 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán