Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 19 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 20 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 21 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5 | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
8.450 €
Giá ròng
≈ 9.333 US$
≈ 241.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FE 320 S 6x2 R Euro 5
Đăng ký đầu tiên: 2007
Tổng số dặm đã đi được: 253.000 km
Khả năng chịu tải: 16.880 kg
Khối lượng tịnh: 10.120 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Beetgumermolen6487 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: Volvo FE320
Đặt vào: 10 thg 4, 2025
Khung
Móc chốt
Động cơ
Thương hiệu: Volvo
Nguồn điện: 320 HP (235 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.146 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 480 mm
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5 + 385/55
Trục thứ ba: 315/70R22.5 + 385/55
Phanh
ABS
Buồng lái
Radio
Cửa sổ điện
Tấm cản dòng
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FE 320 S 6x2 R Euro 5

Tiếng Anh
- Блокировка на диференциала
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Спойлер на покрива
- Diferenciál s brzdou
- Střešní spoiler
- Uzávěrka diferenciálu
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Differentialsperre
- Fahrersitzdruckluftfederung

= Anmerkungen =

Volvo FE S 6x2R. Diesel 235kW/320 Ps. Euro 5. Manuel Getriebe. Dachspoiler. Sonneblende . Schiebe Gardinen Aufbau. Abm. ca. 7800x2550x2700 (LxBxH). Zepro ladebordwand. Ez. 10-2007. NL-Zulassung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Achskonfiguration
Reifengröße vorn: 385/55R22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5 + 385/55
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5 + 385/55

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Weitere Informationen
Äußere Maße: 9,6
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 7,8x2,55x2,7
Produktionsland: SE

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Jan Sake Rondaan, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Differentialespærre
- Styret spærredifferentiale
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Placering af rattet: Venstre
Størrelse på fordæk: 385/55R22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5 + 385/55
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5 + 385/55
Antal ejere: 1
Kontakt Jan Sake Rondaan for yderligere oplysninger
- Αεροτομή οροφής
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κλείδωμα διαφορικού
= Additional options and accessories =

- Differential lock
- Driver seat air-cushioned
- Lift axles
- Roof spoiler

= Remarks =

Volvo FE S 6x2R. Diesel 235kW/320 Hp. Euro 5. Manual gearbox. Day cab. Roofspoiler. Sunvisor. Tarpaulin body. Dimensions body ca. 7800x2550x2700 (LxWxH). Zepro taillift . First reg. 10-2007. Holland truck

= More information =

General information
Cab: day

Axle configuration
Front tyre size: 385/55R22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5 + 385/55
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5 + 385/55

Interior
Steering wheel placement: Left

History
Number of owners: 1

Other information
Vehicle's outer dimensions: 9,6
Cargo space dimensions(LxWxH): 7,8x2,55x2,7
Production country: SE

Additional information
Please contact Jan Sake Rondaan for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueador diferencial
- Diferencial de deslizamiento
- Spoiler de techo

= Más información =

Información general
Cabina: día

Configuración de ejes
Tamaño del neumático delantero: 385/55R22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5 + 385/55
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5 + 385/55

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Historia
Número de propietarios: 1

Información adicional
Dimensiones externas del vehículo: 9,6
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 7,8x2,55x2,7
País de producción: SE

Información complementaria
Póngase en contacto con Jan Sake Rondaan para obtener más información.
- Kattospoileri
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Différentiel d'écartement
- Solde différentiel

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Configuration essieu
Dimension des pneus avant: 385/55R22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5 + 385/55
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5 + 385/55

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Autres informations
Dimension hors tout (m): 9,6
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 7,8x2,55x2,7
Pays de production: SE

Informations complémentaires
Veuillez contacter Jan Sake Rondaan pour plus d'informations
- Blokada diferencijala
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni spojler
- Differenciálzár
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőlégterelő
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Differentieelslot
- Luchtgeveerde bestuurdersstoel

= Bijzonderheden =

Volvo FE S 6x2R. Diesel 235kW/320 Pk. Euro 5. Handgeschakeld. Korte cabine. Dakspoiler. Zonneklep. Schuifzeil opbouw. Afm. ca. 7800x2550x2700 (LxBxH). Zepro laadlift. Afgifte deel I: 10-2007

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/55R22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5 + 385/55
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5 + 385/55

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Historie
Aantal eigenaren: 1

Overige informatie
Buitenste afmetingen voertuig: 9,6
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 7,8x2,55x2,7
Productieland: SE

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Jan Sake Rondaan
- Differensialsperre
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Mechanizm różnicowy
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Położenie kierownicy: Lewa
Rozmiar opon przednich: 385/55R22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5 + 385/55
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5 + 385/55
Liczba właścicieli: 1
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Jan Sake Rondaan
= Opções e acessórios adicionais =

- Bloqueio do diferencial
- Diferencial de deslizamento controlado
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cabina: dia
Colocação do volante: Esquerda
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5 + 385/55
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5 + 385/55
Número de proprietários: 1
Contacte Jan Sake Rondaan para obter mais informações
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размещение рулевого колеса: Слева
Размер передних шин: 385/55R22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5 + 385/55
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5 + 385/55
Количество владельцев: 1
Свяжитесь с Jan Sake Rondaan для получения дополнительной информации
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Strešný spojler
- Uzávierka diferenciálu
= Extra tillval och tillbehör =

- Differentiallås
- Styrd differentialbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Rattens position: Vänster
Däckstorlek för: 385/55R22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5 + 385/55
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5 + 385/55
Antal ägare: 1
Kontakta Jan Sake Rondaan för mer information
- Diferansiyel kilidi
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
89.900 € ≈ 99.290 US$ ≈ 2.566.000.000 ₫
2014
445.823 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.750 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
128.900 € ≈ 142.400 US$ ≈ 3.679.000.000 ₫
2018
235.136 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 39.710 US$ ≈ 1.026.000.000 ₫
2020
359.993 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.830 US$ ≈ 254.000.000 ₫
2007
773.428 km
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.937 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wezep
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.620 US$ ≈ 455.200.000 ₫
2014
705.654 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.110 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
104.900 € ≈ 115.900 US$ ≈ 2.994.000.000 ₫
2021
273.052 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.173 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.830 US$ ≈ 512.300.000 ₫
2011
631.204 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.030 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
104.900 € ≈ 115.900 US$ ≈ 2.994.000.000 ₫
2021
273.052 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.200 US$ ≈ 341.100.000 ₫
2011
613.935 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 30.870 US$ ≈ 797.800.000 ₫
2017
154.411 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.525 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.800 € ≈ 35.120 US$ ≈ 907.600.000 ₫
2017
601.386 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.045 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 52.460 US$ ≈ 1.356.000.000 ₫
2021
498.260 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.262 kg Cấu hình trục 6x2 Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.400 € ≈ 36.890 US$ ≈ 953.300.000 ₫
2020
197.924 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.820 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.220 US$ ≈ 264.000.000 ₫
1999
440.273 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.260 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.781 US$ ≈ 226.900.000 ₫
2005
565.426 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.310 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.830 US$ ≈ 254.000.000 ₫
2013
285.900 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.840 kg Thể tích 34.944 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.885 US$ ≈ 255.500.000 ₫
1995
403.789 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.830 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
500 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.720 US$ ≈ 251.200.000 ₫
2009
361.991 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.490 US$ ≈ 271.100.000 ₫
2010
413.660 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán