Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
8.900 €
Giá ròng
≈ 10.130 US$
≈ 261.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2007-03
Đăng ký đầu tiên: 2007-03-20
Tổng số dặm đã đi được: 773.428 km
Khả năng chịu tải: 15.937 kg
Khối lượng tịnh: 11.063 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Wezep6542 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V446
Đặt vào: 4 thg 4, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 307 HP (226 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.280 mm
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM300 6X2 Euro 5 Kooi aap aansluiting TUV 04-2025 NL truck

Tiếng Anh
Hollandische Volvo FM 300 6X2, Euro 5, Klima, Mitnehmstapler Verbindung, TÜV 28.04.2025!

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Abmessungen des Laderaums: 767 x 247 x 280 cm
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Kennzeichen: BS-TR-90
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Mål for lastrum: 767 x 247 x 280 cm
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: BS-TR-90
Dutch Volvo FM 300 6X2, Euro 5, Airco, Truck Mounted Forklift Connection, MOT 28-04-2025!

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Dimensions of cargo space: 767 x 247 x 280 cm
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Registration number: BS-TR-90
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Dimensiones espacio de carga: 767 x 247 x 280 cm
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Matrícula: BS-TR-90
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Dimensions espace de chargement: 767 x 247 x 280 cm
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: BS-TR-90
Nederlandse Volvo FM 300 6X2, Euro 5, Airco, Kooi aap aansluiting, APK 28-04-2025!

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Afmetingen laadruimte: 767 x 247 x 280 cm
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Kenteken: BS-TR-90
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Wymiary ładowni: 767 x 247 x 280 cm
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: BS-TR-90
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Dimensões do espaço de carga: 767 x 247 x 280 cm
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de registo: BS-TR-90
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Размеры грузового отсека: 767 x 247 x 280 cm
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: BS-TR-90
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Lastutrymmets mått: 767 x 247 x 280 cm
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: BS-TR-90
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 € ≈ 13.600 US$ ≈ 351.200.000 ₫
2011
613.935 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.476 US$ ≈ 219.000.000 ₫
2006
1.072.642 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 11.830 US$ ≈ 305.700.000 ₫
2007
516.995 km
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.670 US$ ≈ 249.800.000 ₫
2008
615.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 338.000.000 ₫
2006
851.694 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 4 Thể tích 54 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 9.614 US$ ≈ 248.400.000 ₫
2007
253.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.880 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Beetgumermolen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
1.200.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, De Lutte
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 10.010 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2009
361.991 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.810 US$ ≈ 279.200.000 ₫
2010
413.660 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 10.010 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2009
361.991 km
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.712 US$ ≈ 173.400.000 ₫
2006
770.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Dung tải. 9.840 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 40.900 US$ ≈ 1.057.000.000 ₫
2020
359.993 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.920 US$ ≈ 643.700.000 ₫
2007
597.697 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 38,16 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Jastrzębie Zdrój
Liên hệ với người bán