Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
2.750 €
Giá ròng
≈ 84.100.000 ₫
≈ 3.188 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Trouillet
Mẫu: SRD3 38G
Năm sản xuất: 2010-05
Đăng ký đầu tiên: 2010-05
Khả năng chịu tải: 26.850 kg
Khối lượng tịnh: 7.150 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schimmert6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SFH291422
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,8 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,55 m × 2,48 m × 2,76 m
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Trouillet SRD3 38G

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Výška ložné plochy: 130 cm
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Höhe der Ladefläche: 130 cm
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Gulvhøjde i lastrum: 130 cm
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Functional
Height of cargo floor: 130 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Altura piso de carga: 130 cm
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Hauteur du plancher de chargement: 130 cm
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
A rakodópadló magassága: 130 cm
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Altezza del piano di carico: 130 cm
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- GIGANT assen
- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 130 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Luc Schoefs
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Wysokość podłogi ładowni: 130 cm
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Altura do piso da bagageira: 130 cm
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Высота грузового пола: 130 cm
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Výška nakladacej podlahy: 130 cm
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65R22.5
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Höjd på lastgolv: 130 cm
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 107.000.000 ₫ ≈ 4.058 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 28.360 kg Khối lượng tịnh 10.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.495 € ≈ 76.300.000 ₫ ≈ 2.892 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 84.100.000 ₫ ≈ 3.188 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2012
Dung tải. 21.440 kg Khối lượng tịnh 8.560 kg Số trục 2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Post Trucks & Machinery B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Post Trucks & Machinery B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 183.500.000 ₫ ≈ 6.956 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
KRONE TRAILER BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Post Trucks & Machinery B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.220.000 ₫ ≈ 3.420 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2007
Dung tải. 20.640 kg Khối lượng tịnh 9.360 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.220.000 ₫ ≈ 3.420 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 76.460.000 ₫ ≈ 2.898 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2007
Dung tải. 26.000 kg Thể tích 89,66 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Post Trucks & Machinery B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 151.400.000 ₫ ≈ 5.739 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 31.260 kg Khối lượng tịnh 9.740 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 180.400.000 ₫ ≈ 6.840 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 4.090 kg Khối lượng tịnh 2.860 kg
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 916.000.000 ₫ ≈ 34.720 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
Dung tải. 24.680 kg Khối lượng tịnh 8.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 140.700.000 ₫ ≈ 5.333 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 29.240 kg Thể tích 85.946 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 120.800.000 ₫ ≈ 4.579 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 29.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.800.000 ₫ ≈ 11.480 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
230.257 km
Dung tải. 21.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 2
Hà Lan, nl
HJ Boerkamp Int Transport B.V
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kín Pacton TRAILERS AGRO / BANDWAGEN / TE HUUR / VERMIETUNG sơ mi rơ moóc thùng kín Pacton TRAILERS AGRO / BANDWAGEN / TE HUUR / VERMIETUNG sơ mi rơ moóc thùng kín Pacton TRAILERS AGRO / BANDWAGEN / TE HUUR / VERMIETUNG
3
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Post Trucks & Machinery B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 420.500.000 ₫ ≈ 15.940 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
Dung tải. 32.560 kg Khối lượng tịnh 9.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
Dung tải. 36.720 kg Khối lượng tịnh 5.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Post Trucks & Machinery B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán