Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24 | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
3.750 €
Giá ròng
≈ 115.500.000 ₫
≈ 4.363 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SKO 24
Năm sản xuất: 2011-09
Đăng ký đầu tiên: 2011-09
Khả năng chịu tải: 31.425 kg
Khối lượng tịnh: 7.575 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schimmert6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SF678127+8
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,8 m × 2,55 m × 3,8 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,5 m × 2,25 m
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 1.300 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO 24

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 385/65R22.5
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 90%; Profil pneumatiky vpravo: 90%
Zadní náprava 3: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Výška ložné plochy: 120 cm
Obecný stav: velmi dobrý
Technický stav: velmi dobrý
Optický stav: velmi dobrý
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Höhe der Ladefläche: 120 cm
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Gulvhøjde i lastrum: 120 cm
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
Skade: fri for skader
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Disc brakes
- Extra steering axle

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%

Functional
Height of cargo floor: 120 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Altura piso de carga: 120 cm
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieux directionnel
- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Hauteur du plancher de chargement: 120 cm
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 90%; Gumiabroncs profilja jobbra: 90%
Hátsó tengely 3: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
A rakodópadló magassága: 120 cm
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 385/65R22.5
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 90%; Profilo del pneumatico destra: 90%
Asse posteriore 3: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%
Altezza del piano di carico: 120 cm
Stato generale: molto buono
Stato tecnico: molto buono
Stato ottico: molto buono
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Draaias
- Extra stuuras
- Laadrampen
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- SAF assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Hoogte laadvloer: 120 cm
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Wysokość podłogi ładowni: 120 cm
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Altura do piso da bagageira: 120 cm
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Высота грузового пола: 120 cm
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 385/65R22.5
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 90%; Profil pneumatiky vpravo: 90%
Zadná náprava 3: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Výška nakladacej podlahy: 120 cm
Všeobecný stav: veľmi dobrý
Technický stav: veľmi dobrý
Optický stav: veľmi dobrý
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65R22.5
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 3: Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Höjd på lastgolv: 120 cm
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.750 € ≈ 115.500.000 ₫ ≈ 4.363 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
Dung tải. 31.425 kg Khối lượng tịnh 7.575 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.100.000 ₫ ≈ 3.781 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 30.420 kg Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.100.000 ₫ ≈ 3.781 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 120.100.000 ₫ ≈ 4.537 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2014
Dung tải. 34.683 kg Khối lượng tịnh 7.317 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 34.494 kg Khối lượng tịnh 7.506 kg Số trục 3
Hà Lan, Maarsbergen
Van der Burg Trucks en Trailers B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 354.200.000 ₫ ≈ 13.380 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2012
Dung tải. 34.447 kg Khối lượng tịnh 7.553 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Bronkhorst Trading
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2013
Dung tải. 34.650 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.800.000 ₫ ≈ 4.072 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 28.360 kg Khối lượng tịnh 10.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Jeurissen Handel & Verhuur B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.600 € ≈ 234.100.000 ₫ ≈ 8.842 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2013
Dung tải. 34.449 kg Khối lượng tịnh 7.551 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 212.500.000 ₫ ≈ 8.027 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 335.700.000 ₫ ≈ 12.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2014
Dung tải. 33.809 kg Khối lượng tịnh 8.191 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 212.500.000 ₫ ≈ 8.027 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 84.710.000 ₫ ≈ 3.199 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 26.850 kg Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 121.700.000 ₫ ≈ 4.595 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 14.580 kg Thể tích 62,08 m³ Khối lượng tịnh 7.420 kg Số trục 1
Hà Lan, MAASDIJK
Semtrade B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 106.300.000 ₫ ≈ 4.014 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 29.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 150.900.000 ₫ ≈ 5.701 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
Dung tải. 29.750 kg Khối lượng tịnh 9.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.800.000 ₫ ≈ 4.072 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2010
Dung tải. 30.390 kg Khối lượng tịnh 8.610 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kín Van Hool 3B2014 3X BPW AXLE 3000 KG DHOLLANDIA TÜV TILL 03-2026
1
3.950 € ≈ 121.700.000 ₫ ≈ 4.595 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.100.000 ₫ ≈ 3.781 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2011
Dung tải. 30.425 kg Khối lượng tịnh 8.575 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
BVBA OPTIMA TRUCKS
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán