Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
3.950 €
Giá ròng
≈ 121.400.000 ₫
≈ 4.614 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Hertoghs
Mẫu: BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE
Năm sản xuất: 2008-07
Đăng ký đầu tiên: 2008-07
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: HE196035-2
Đặt vào: 17 thg 10, 2025
Khung
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 385/55R22.5
Trục thứ ba: 385/55R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs BOX TRAILER - 3 AXLE SAF 1 LIFT AXLE

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Refenmaß: 385/55R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/55R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 385/55R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 385/55R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Dimension des pneus: 385/55R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 20%
Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 20%
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/55R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 385/55R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Tamanho dos pneus: 385/55R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Размер шин: 385/55R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 20%
Däckets storlek: 385/55R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.950 € ≈ 121.400.000 ₫ ≈ 4.614 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 30.410 kg Khối lượng tịnh 8.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 121.400.000 ₫ ≈ 4.614 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 29.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.670.000 ₫ ≈ 3.446 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2007
Dung tải. 20.640 kg Khối lượng tịnh 9.360 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.350 € ≈ 133.700.000 ₫ ≈ 5.081 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 25.037 kg Khối lượng tịnh 6.963 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
3.800 € ≈ 116.800.000 ₫ ≈ 4.439 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
896.877 km
Dung tải. 31.750 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.249 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Hà Lan, Veen
LamTrucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 107.600.000 ₫ ≈ 4.088 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 28.360 kg Khối lượng tịnh 10.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 268.900.000 ₫ ≈ 10.220 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2014
Dung tải. 32.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Wijchen
Braam Trucks BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 121.400.000 ₫ ≈ 4.614 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2007
Dung tải. 25.080 kg Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 112.200.000 ₫ ≈ 4.264 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2007
Dung tải. 26.900 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 141.400.000 ₫ ≈ 5.373 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 29.240 kg Thể tích 85.946 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 138.300.000 ₫ ≈ 5.256 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 33.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Breda
Abid Trading B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 141.400.000 ₫ ≈ 5.373 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 30.100 kg Thể tích 87.692 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 141.400.000 ₫ ≈ 5.373 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2009
Dung tải. 30.100 kg Thể tích 88.298 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 115.300.000 ₫ ≈ 4.380 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2006
Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 121.400.000 ₫ ≈ 4.614 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2006
Dung tải. 28.360 kg Khối lượng tịnh 10.640 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 110.600.000 ₫ ≈ 4.205 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 30.300 kg Thể tích 87.019 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 1 € ≈ 30.730 ₫ ≈ 1,17 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 34.540 kg Khối lượng tịnh 7.460 kg Số trục 3
Hà Lan
World Truck Auctions B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.495 € ≈ 76.680.000 ₫ ≈ 2.914 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 244.300.000 ₫ ≈ 9.286 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 32.580 kg Khối lượng tịnh 9.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2008
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán