Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
2.950 €
Giá ròng
≈ 3.438 US$
≈ 89.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schimmert6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SFH915126+3
Đặt vào: 26 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,8 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,5 m × 2,5 m × 2,65 m
Trục
Số trục: 2
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Diversen S.B.A.T. / BOS 302 GT2 / DHOLLANDIA

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Подемно устройство в задната част на товарния автомобил
- Хечбек
- Hatchback
- Korba
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ladebordwand
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Höhe der Ladefläche: 130 cm
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hatchback
- Luftaffjedring
- Læsselift

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Gulvhøjde i lastrum: 130 cm
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
- Ανυψωτική πόρτα
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Tail lift

= More information =

Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 2: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Height of cargo floor: 130 cm
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Portón trasero
- Suspensión neumática
- Trampilla elevadora

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Altura piso de carga: 130 cm
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ilmajousitus
- Takanostolaite
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieux directionnel
- Hayon
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Hauteur du plancher de chargement: 130 cm
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Hatchback
- Stražnje dizalo
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Emelő hátfal
- Ferde hátú
- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65R22.5
Fékek: dobfékek
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 90%; Gumiabroncs profilja jobbra: 90%
Hátsó tengely 2: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 90%; Gumiabroncs profilja jobbra: 90%
A rakodópadló magassága: 130 cm
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó
- Hatchback
- Sospensioni pneumatiche
- Sponda di carico
= Aanvullende opties en accessoires =

- Draaias
- Laadklep
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Hoogte laadvloer: 130 cm
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Neem voor meer informatie contact op met Luc Schoefs
- Bakløfter
- Kombikupé
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Klapa tylna
- Klapa załadunkowa
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Wysokość podłogi ładowni: 130 cm
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Hatchback
- Suspensão pneumática
- Taipal de carga

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Altura do piso da bagageira: 130 cm
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Hatchback
- Platformă de ridicare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Заднее подъемное устройство
- Пневматическая подвеска
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Высота грузового пола: 130 cm
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hatchback
- Vzduchové odpruženie
- Zadné čelo
= Extra tillval och tillbehör =

- Baklyft
- Halvkombi
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 2: Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Höjd på lastgolv: 130 cm
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Arka lift
- Hatchback
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.788 US$ ≈ 98.820.000 ₫
1985
Dung tải. 23.450 kg Khối lượng tịnh 8.550 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.788 US$ ≈ 98.820.000 ₫
2004
Dung tải. 29.035 kg Khối lượng tịnh 8.965 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.788 US$ ≈ 98.820.000 ₫
2008
Dung tải. 29.260 kg Khối lượng tịnh 8.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.788 US$ ≈ 98.820.000 ₫
2004
Dung tải. 29.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.205 US$ ≈ 83.610.000 ₫
2010
Dung tải. 26.850 kg Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.438 US$ ≈ 89.700.000 ₫
1997
Dung tải. 30.010 kg Khối lượng tịnh 8.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.438 US$ ≈ 89.700.000 ₫
1997
Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
Dung tải. 15.300 kg Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 1
Hà Lan, Veldhoven
BOSS MACHINERY B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.380 US$ ≈ 88.180.000 ₫
2012
Dung tải. 32.430 kg Thể tích 83.124 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.438 US$ ≈ 89.700.000 ₫
2007
Dung tải. 20.640 kg Khối lượng tịnh 9.360 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.788 US$ ≈ 98.820.000 ₫
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.438 US$ ≈ 89.700.000 ₫
1997
Dung tải. 29.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.205 US$ ≈ 83.610.000 ₫
1995
Dung tải. 22.680 kg Khối lượng tịnh 9.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.380 US$ ≈ 88.180.000 ₫
2005
Dung tải. 21.700 kg Thể tích 89,98 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.438 US$ ≈ 89.700.000 ₫
2000
Dung tải. 22.380 kg Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.475 € ≈ 2.884 US$ ≈ 75.250.000 ₫
2009
Dung tải. 23.270 kg Thể tích 88,4 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.730 kg Số trục 2
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.475 € ≈ 2.884 US$ ≈ 75.250.000 ₫
2008
Dung tải. 23.480 kg Thể tích 88,4 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.520 kg Số trục 2
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.438 US$ ≈ 89.700.000 ₫
2008
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Bronkhorst Trading
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.438 US$ ≈ 89.700.000 ₫
2002
Dung tải. 23.680 kg Khối lượng tịnh 8.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.788 US$ ≈ 98.820.000 ₫
2000
Dung tải. 15.340 kg Khối lượng tịnh 6.660 kg Số trục 1
Hà Lan, Veldhoven
BOSS MACHINERY B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán