Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
2.750 €
Giá ròng
≈ 83.290.000 ₫
≈ 3.160 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Groenewegen
Năm sản xuất: 1995-05
Đăng ký đầu tiên: 1995-05
Khả năng chịu tải: 22.680 kg
Khối lượng tịnh: 9.320 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Vlissingen6443 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 5542
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 2,55 m
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 8.860 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 425/65 R 22.5
Trục thứ cấp: 425/65 R 22.5
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12 20B Closed City Trailer

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 425/65 R 22.5
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 10000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 10000 kg; Řízení
Zadní dveře: onderschuifklep
Registrační číslo: OD-91-NZ
Refenmaß: 425/65 R 22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt
Ladebordwand: unterfahrbare Klappe
Kennzeichen: OD-91-NZ
Dækstørrelse: 425/65 R 22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj
Læssebagsmæk: skydelift
Registreringsnummer: OD-91-NZ
Tyre size: 425/65 R 22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering
Tail lift: slider lift
Registration number: OD-91-NZ
Tamaño del neumático: 425/65 R 22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección
Trampilla elevadora: trampilla elevadora
Matrícula: OD-91-NZ
Dimension des pneus: 425/65 R 22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction
Trappe de chargement: soupape inférieure
Numéro d'immatriculation: OD-91-NZ
Gumiabroncs mérete: 425/65 R 22.5
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg; Kormányzás
Hátsó ajtó: onderschuifklep
Rendszám: OD-91-NZ
Dimensioni del pneumatico: 425/65 R 22.5
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 10000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 10000 kg; Sterzo
Portellone posteriore: onderschuifklep
Numero di immatricolazione: OD-91-NZ
Bandenmaat: 425/65 R 22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend
Laadklep: onderschuifklep
Kenteken: OD-91-NZ
Rozmiar opon: 425/65 R 22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: Winda załadowcza
Numer rejestracyjny: OD-91-NZ
Tamanho dos pneus: 425/65 R 22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção
Monta-cargas: elevação do deslizador
Número de registo: OD-91-NZ
Размер шин: 425/65 R 22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: заднее выдвижное подъемное устройство
Регистрационный номер: OD-91-NZ
Veľkosť pneumatiky: 425/65 R 22.5
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg; Riadenie
Zadné dvere: onderschuifklep
Registračné číslo: OD-91-NZ
Däckets storlek: 425/65 R 22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg; Styrning
Baklucka: underschuifklep
Registreringsnummer: OD-91-NZ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs 1 Assig trailer Gesloten Bak sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs 1 Assig trailer Gesloten Bak sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs 1 Assig trailer Gesloten Bak
3
2.500 € ≈ 75.720.000 ₫ ≈ 2.873 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1996
Số trục 1
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 106.000.000 ₫ ≈ 4.022 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1993
Dung tải. 6.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 68.150.000 ₫ ≈ 2.586 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1997
Số trục 1
Hà Lan, Zevenbergen
KRONE TRAILER BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.350.000 ₫ ≈ 3.390 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2000
Dung tải. 24.600 kg Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.450 € ≈ 74.200.000 ₫ ≈ 2.816 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1999
Dung tải. 29.780 kg Khối lượng tịnh 9.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.350.000 ₫ ≈ 3.390 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2006
Dung tải. 24.680 kg Khối lượng tịnh 9.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Maarsbergen
Van der Burg Trucks en Trailers B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.350.000 ₫ ≈ 3.390 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1997
Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.350.000 ₫ ≈ 3.390 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1997
Dung tải. 30.010 kg Khối lượng tịnh 8.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.350.000 ₫ ≈ 3.390 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1994
Dung tải. 30.740 kg Khối lượng tịnh 8.260 kg Số trục 3
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 83.290.000 ₫ ≈ 3.160 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1994
Dung tải. 30.740 kg Khối lượng tịnh 8.260 kg Số trục 3
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 75.720.000 ₫ ≈ 2.873 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1994
Dung tải. 22.300 kg Khối lượng tịnh 9.700 kg Số trục 2
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 75.720.000 ₫ ≈ 2.873 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1994
Dung tải. 30.740 kg Khối lượng tịnh 8.260 kg Số trục 3
Bỉ, Meer
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 75.720.000 ₫ ≈ 2.873 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1997
Dung tải. 29.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.350.000 ₫ ≈ 3.390 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1997
Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 89.350.000 ₫ ≈ 3.390 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2002
Dung tải. 23.680 kg Khối lượng tịnh 8.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 86.320.000 ₫ ≈ 3.275 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
1998
Dung tải. 29.840 kg Khối lượng tịnh 9.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 106.000.000 ₫ ≈ 4.022 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2006
Dung tải. 25.037 kg Khối lượng tịnh 6.963 kg Số trục 2
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 598.200.000 ₫ ≈ 22.700 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2016
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 598.200.000 ₫ ≈ 22.700 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2016
Dung tải. 30.800 kg Khối lượng tịnh 10.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 751.100.000 ₫ ≈ 28.500 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2017
Dung tải. 23.100 kg Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán