Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27 hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
2.950 €
Giá ròng
≈ 3.066 US$
≈ 77.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Groenewegen
Mẫu:  DRO 12-27
Năm sản xuất:  1994-09
Đăng ký đầu tiên:  1994-09-29
Khả năng chịu tải:  30.740 kg
Khối lượng tịnh:  8.260 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Meer - Hoogstraten6513 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  25 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  1545
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8.810 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Groenewegen DRO 12-27

Tiếng Anh
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Wenden Sie sich an GERT DEN OTTER, um weitere Informationen zu erhalten.

= Firmeninformationen =

hiện liên lạc
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

= Forhandleroplysninger =

hiện liên lạc
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Please contact GERT DEN OTTER for more information

= Dealer information =

hiện liên lạc
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Póngase en contacto con GERT DEN OTTER para obtener más información.

= Información de la empresa =

hiện liên lạc
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

= Information sur la société =

hiện liên lạc
VIN 8816099
DATUM 29-09-1994
3 ASSEN BPW
LIFTAS
TROMMELREMMEN
DAK IS VERZAKT AAN ACHTERZIJDE

= Bedrijfsinformatie =

WE HAVE MORE THAN 850 TRUCKS AND TRAILERS IN STOCK
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Neem voor meer informatie contact op met GERT DEN OTTER

= Bedrijfsinformatie =

hiện liên lạc
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

= Informacje o przedsiębiorstwie =

hiện liên lạc
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

= Informações do concessionário =

hiện liên lạc
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

= Информация о дилере =

hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.750 € ≈ 2.858 US$ ≈ 72.240.000 ₫
1994
Dung tải. 30.740 kg Khối lượng tịnh 8.260 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.066 US$ ≈ 77.500.000 ₫
1994
Dung tải. 30.740 kg Khối lượng tịnh 8.260 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.598 US$ ≈ 65.680.000 ₫
1994
Dung tải. 22.300 kg Khối lượng tịnh 9.700 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.066 US$ ≈ 77.500.000 ₫
1996
Dung tải. 13.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 1
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2007
Dung tải. 33.210 kg Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 2.910 US$ ≈ 73.560.000 ₫
1995
Dung tải. 13.300 kg Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 1
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2007
Dung tải. 33.210 kg Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.858 US$ ≈ 72.240.000 ₫
1995
Dung tải. 22.680 kg Khối lượng tịnh 9.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.380.000 ₫
1998
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kín Talson BOX TRAILER
1
2.850 € ≈ 2.962 US$ ≈ 74.870.000 ₫
1998
Dung tải. 6.100 kg Thể tích 70,6 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 25.900 kg Số trục 2
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 91.950.000 ₫
1993
Dung tải. 6.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 2.910 US$ ≈ 73.560.000 ₫
1999
Dung tải. 25.880 kg Khối lượng tịnh 8.120 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.326 US$ ≈ 84.060.000 ₫
2006
Dung tải. 30.740 kg Khối lượng tịnh 7.260 kg Số trục 4
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2007
Dung tải. 22.110 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.200 € ≈ 3.326 US$ ≈ 84.060.000 ₫
2010
Dung tải. 13.080 kg Khối lượng tịnh 4.920 kg Số trục 2
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2006
Dung tải. 23.970 kg Khối lượng tịnh 9.030 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.897 US$ ≈ 98.510.000 ₫
2008
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.014 US$ ≈ 76.180.000 ₫
2006
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán