Sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
3.250 €
Giá ròng
≈ 3.378 US$
≈ 85.970.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ackermann
Mẫu:  VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg
Năm sản xuất:  2008-12
Đăng ký đầu tiên:  2008-12-11
Khả năng chịu tải:  29.260 kg
Khối lượng tịnh:  8.740 kg
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Schimmert6608 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  SF344054+8
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,8 m × 2,55 m × 3,8 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,6 m × 2,5 m × 2,35 m
Cửa sau: 
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  1.300 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: DHOLLANDIA DHLSU11, achtersluitklep, 3000 kg
Khả năng chịu tải:  3.000 kg
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Ackermann VS-F24 / DHOLLANDIA 3000kg

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Хечбек
- Hatchback
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ladebordwand
- Luftfederung
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Ladebordwand: DHOLLANDIA DHLSU11, Heckklappe, 3000 kg
Höhe der Ladefläche: 120 cm
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: mäßig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hatchback
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Læssebagsmæk: DHOLLANDIA DHLSU11, læssebagsmæk, 3000 kg
Gulvhøjde i lastrum: 120 cm
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: moderat
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system
- Disc brakes
- Tail lift

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Functional
Tail lift: DHOLLANDIA DHLSU11, tail lift, 3000 kg
Height of cargo floor: 120 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: moderate

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Portón trasero
- Suspensión neumática
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Trampilla elevadora: DHOLLANDIA DHLSU11, válvula de cierre trasera, 3000 kg
Altura piso de carga: 120 cm
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: moderado
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieux directionnel
- Freins à disque
- Hayon
- Suspension pneumatique
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Trappe de chargement: DHOLLANDIA DHLSU11, soupape arrière, 3000 kg
Hauteur du plancher de chargement: 120 cm
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: puissant
- Disk kočnice
- Hatchback
- Zračni ovjes
- Ferde hátú
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Hatchback
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Draaias
- Laadklep
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- SAF assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Laadklep: DHOLLANDIA DHLSU11, achtersluitklep, 3000 kg
Hoogte laadvloer: 120 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: matig

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
- Kombikupé
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Klapa tylna
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Klapa załadunkowa: DHOLLANDIA DHLSU11, klapa tylna, 3000 kg
Wysokość podłogi ładowni: 120 cm
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: umiarkowanie
= Opções e acessórios adicionais =

- Hatchback
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Monta-cargas: DHOLLANDIA DHLSU11, monta-cargas, 3000 kg
Altura do piso da bagageira: 120 cm
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: moderada
- Frâne cu disc
- Hatchback
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Заднее подъемное устройство: DHOLLANDIA DHLSU11, заднее подъемное устройство, 3000 kg
Высота грузового пола: 120 cm
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: удовлетворительное
- Hatchback
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
- Halvkombi
- Luftfjädring
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Hatchback
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.970.000 ₫
2004
Dung tải. 29.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.970.000 ₫
2004
Dung tải. 29.035 kg Khối lượng tịnh 8.965 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.638 US$ ≈ 92.590.000 ₫
2008
Dung tải. 28.360 kg Khối lượng tịnh 10.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.067 US$ ≈ 78.040.000 ₫
2008
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 8.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.067 US$ ≈ 78.040.000 ₫
2007
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.859 US$ ≈ 72.750.000 ₫
2010
Dung tải. 26.850 kg Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.970.000 ₫
2007
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.067 US$ ≈ 78.040.000 ₫
2007
Dung tải. 28.830 kg Khối lượng tịnh 10.170 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.027 US$ ≈ 51.580.000 ₫
2008
Dung tải. 24.090 kg Khối lượng tịnh 8.910 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.106 US$ ≈ 104.500.000 ₫
2009
Dung tải. 30.100 kg Khối lượng tịnh 8.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.938 US$ ≈ 125.700.000 ₫
2009
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 25.030 kg Khối lượng tịnh 6.970 kg Số trục 2
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.378 US$ ≈ 85.970.000 ₫
2005
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.898 US$ ≈ 99.200.000 ₫
2009
Dung tải. 30.350 kg Khối lượng tịnh 7.650 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.457 US$ ≈ 138.900.000 ₫
2010
Dung tải. 30.420 kg Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.750 US$ ≈ 502.600.000 ₫
2008
Dung tải. 37.050 kg Khối lượng tịnh 4.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 31.400 kg Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.457 US$ ≈ 138.900.000 ₫
2010
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 9.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.133 US$ ≈ 156.100.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.015 US$ ≈ 76.710.000 ₫
2006
Dung tải. 28.640 kg Thể tích 99.164 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 10.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán