Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
3.250 €
Giá ròng
≈ 3.510 US$
≈ 89.440.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fruehauf
Mẫu:  SMB - DRUM
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:  08/2005
Đăng ký đầu tiên:  2005-08-26
Khả năng chịu tải:  31000 kg
Khối lượng tịnh:  7620 kg
Tổng trọng lượng:  38000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde
Đặt vào:  17 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2202
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13.6 m × 2.5 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  13.6 m × 2.5 m × 2.6 m
Trục
Thương hiệu:  SMB
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf SMB - DRUM

Tiếng Anh
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.860 US$ ≈ 123.800.000 ₫
Năm 03/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
2.200 € USD VND ≈ 2.376 US$ ≈ 60.540.000 ₫
Thể tích 81684 m³
Năm 2005-06-08 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31980 kg
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.500 € USD VND ≈ 4.860 US$ ≈ 123.800.000 ₫
Năm 03/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.510 US$ ≈ 89.440.000 ₫
Năm 02/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31800 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.510 US$ ≈ 89.440.000 ₫
Năm 04/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 31000 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.000 € USD VND ≈ 5.400 US$ ≈ 137.600.000 ₫
Năm 03/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải.
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.510 US$ ≈ 89.440.000 ₫
Năm 03/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29250 kg
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.950 € USD VND ≈ 3.186 US$ ≈ 81.180.000 ₫
Năm 04/2005 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 32000 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.510 US$ ≈ 89.440.000 ₫
Năm 01/2004 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29035 kg
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.750 € USD VND ≈ 4.050 US$ ≈ 103.200.000 ₫
Năm 12/1985 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 23450 kg
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.000 € USD VND ≈ 3.240 US$ ≈ 82.560.000 ₫
Năm 06/2003 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 21840 kg
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
4.000 € USD VND ≈ 4.320 US$ ≈ 110.100.000 ₫
Năm 10/2011 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 30580 kg
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 € USD VND ≈ 3.186 US$ ≈ 81.180.000 ₫
Năm 09/2007 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 28830 kg
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
3.250 € USD VND ≈ 3.510 US$ ≈ 89.440.000 ₫
Năm 12/2008 Tổng số dặm đã đi được Dung tải. 29260 kg
Hà Lan, Schimmert