Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24 | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
5.250 €
Giá ròng
≈ 6.116 US$
≈ 159.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SKO-24
Năm sản xuất: 2010-12
Đăng ký đầu tiên: 2010-12-17
Khả năng chịu tải: 29.440 kg
Khối lượng tịnh: 9.560 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schimmert6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SF350290+7
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,8 m × 2,55 m × 3,8 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,4 m × 2,5 m × 2,3 m
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 1.350 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SKO-24

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Ladebordwand: DHOLLANDIA, Heckklappe, 3000 kg
Höhe der Ladefläche: 125 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Funktionelle
Læssebagsmæk: DHOLLANDIA, læssebagsmæk, 3000 kg
Gulvhøjde i lastrum: 125 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes
- Extra steering axle

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Tail lift: DHOLLANDIA, tail lift, 3000 kg
Height of cargo floor: 125 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Trampilla elevadora: DHOLLANDIA, válvula de cierre trasera, 3000 kg
Altura piso de carga: 125 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Trappe de chargement: DHOLLANDIA, soupape arrière, 3000 kg
Hauteur du plancher de chargement: 125 cm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Extra stuuras
- SAF assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Laadklep: DHOLLANDIA, achtersluitklep, 3000 kg
Hoogte laadvloer: 125 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Klapa załadunkowa: DHOLLANDIA, klapa tylna, 3000 kg
Wysokość podłogi ładowni: 125 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Monta-cargas: DHOLLANDIA, monta-cargas, 3000 kg
Altura do piso da bagageira: 125 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Функциональность
Заднее подъемное устройство: DHOLLANDIA, заднее подъемное устройство, 3000 kg
Высота грузового пола: 125 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Funktionell
Baklucka: DHOLLANDIA, baklucka, 3000 kg
Höjd på lastgolv: 125 cm

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.750 € ≈ 5.534 US$ ≈ 144.400.000 ₫
2010
Dung tải. 30.420 kg Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.534 US$ ≈ 144.400.000 ₫
2011
Dung tải. 31.425 kg Khối lượng tịnh 7.575 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.534 US$ ≈ 144.400.000 ₫
2009
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.116 US$ ≈ 159.600.000 ₫
2010
Dung tải. 30.065 kg Khối lượng tịnh 8.935 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.350 € ≈ 6.233 US$ ≈ 162.600.000 ₫
2008
896.877 km
Dung tải. 31.750 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.249 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Hà Lan, Veen
LamTrucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.572 US$ ≈ 197.600.000 ₫
2013
Dung tải. 31.120 kg Khối lượng tịnh 7.880 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.350 € ≈ 7.398 US$ ≈ 193.000.000 ₫
2007
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.543 US$ ≈ 118.500.000 ₫
2008
Thể tích 92,14 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Enschede
Adeso Trucks
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.590 US$ ≈ 302.400.000 ₫
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.407 US$ ≈ 167.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
I.T.C. BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 1 € ≈ 1,16 US$ ≈ 30.390 ₫
2008
Dung tải. 34.540 kg Khối lượng tịnh 7.460 kg Số trục 3
Hà Lan
World Truck Auctions B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.204 US$ ≈ 83.580.000 ₫
2010
Dung tải. 26.850 kg Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
OPTIMA TRUCKS NL BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 8.038 US$ ≈ 209.700.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.097 US$ ≈ 211.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.728 kg Khối lượng tịnh 7.272 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.932 US$ ≈ 180.800.000 ₫
2010
Dung tải. 21.620 kg Khối lượng tịnh 8.380 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.990 US$ ≈ 182.400.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
KRONE TRAILER BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.951 US$ ≈ 129.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 8.038 US$ ≈ 209.700.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.203 US$ ≈ 240.100.000 ₫
2007
Dung tải. 30.300 kg Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.543 US$ ≈ 118.500.000 ₫
2014
Dung tải. 34.683 kg Khối lượng tịnh 7.317 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán