Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE *

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE *
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE *
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE * hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
2.250 €
Giá ròng
≈ 2.498 US$
≈ 61.440.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:  2008-01
Đăng ký đầu tiên:  2008-01-31
Khả năng chịu tải:  30.720 kg
Khối lượng tịnh:  8.280 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Nijmegen6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  10 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  267975977
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65/22.5
Trục thứ cấp:  385/65/22.5
Trục thứ ba:  385/65/22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull * S3SD22E1PL * 3 AXLE *

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air suspension system
- Disc brakes
- Radio/Cd/Audio system

= More information =

Tyre size: 385/65/22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Радио/CD плейър
- Kotoučové brzdy
- Rádio/CD přehrávač
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Radio/CD-Spieler
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65/22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Radio/cd-afspiller
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65/22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Ραδιόφωνο/συσκευή αναπαραγωγής CD
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Radio/reproductor de CD
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
- Radio/CD-soitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Radio/Lecteur CD
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65/22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
- Disk kočnice
- Radio / CD reproduktor
- Zračni ovjes
- CD-rádió
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Autoradio/CD
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Lucht veringsysteem
- Radio/Cd/Audio systeem
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65/22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
- Luftfjæring
- Radio/CD-spiller
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Radio / odtwarzacz CD
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65/22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
= Opções e acessórios adicionais =

- Rádio/leitor de CD
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
- Frâne cu disc
- Radio / CD player
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска
- Радиоприемник/проигрыватель компакт-дисков

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65/22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
- Kotúčové brzdy
- Rádio/prehrávač diskov CD
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Radio/CD-spelare
- Skivbromsar
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
- Radyo/CD çalar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.000 € ≈ 3.331 US$ ≈ 81.910.000 ₫
2005
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.274 US$ ≈ 129.700.000 ₫
2009
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.386 US$ ≈ 107.900.000 ₫
2007
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 30.920 kg Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.829 US$ ≈ 143.300.000 ₫
2010
Dung tải. 30.420 kg Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.829 US$ ≈ 143.300.000 ₫
2010
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 9.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.053 US$ ≈ 75.090.000 ₫
2008
Dung tải. 20.730 kg Khối lượng tịnh 9.270 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.217 US$ ≈ 177.500.000 ₫
2006
Dung tải. 32.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.274 US$ ≈ 129.700.000 ₫
2010
Dung tải. 30.420 kg Khối lượng tịnh 8.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.608 US$ ≈ 88.740.000 ₫
2008
Dung tải. 29.260 kg Khối lượng tịnh 8.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.053 US$ ≈ 75.090.000 ₫
2009
Dung tải. 21.430 kg Khối lượng tịnh 8.570 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.053 US$ ≈ 75.090.000 ₫
2009
Dung tải. 21.430 kg Khối lượng tịnh 8.570 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.274 US$ ≈ 129.700.000 ₫
2011
Dung tải. 31.425 kg Khối lượng tịnh 7.575 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.274 US$ ≈ 129.700.000 ₫
2011
Dung tải. 31.425 kg Khối lượng tịnh 7.575 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.107 US$ ≈ 150.200.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.275 US$ ≈ 80.550.000 ₫
2007
Dung tải. 28.830 kg Khối lượng tịnh 10.170 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.053 US$ ≈ 75.090.000 ₫
2010
Dung tải. 26.850 kg Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.886 US$ ≈ 95.570.000 ₫
2008
Dung tải. 28.360 kg Khối lượng tịnh 10.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán