Sơ mi rơ moóc thùng kín Beco BTA-500 ASFALTONDERLOSSER
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
81.500 €
Giá ròng
≈ 84.970 US$
≈ 2.150.000.000 ₫
≈ 2.150.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Beco
Mẫu:
BTA-500 ASFALTONDERLOSSER
Loại:
sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:
2022-04
Đăng ký đầu tiên:
2022-04-12
Khả năng chịu tải:
35.410 kg
Khối lượng tịnh:
9.590 kg
Tổng trọng lượng:
45.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
27 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
O3623
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 9,72 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu:
SAF
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
6.740 mm
Trục dẫn hướng:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
XL9034510MV239009
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Office
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 18:00
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5234KC, 's-Hertogenbosch, Larenweg 102
Thời gian địa phương của người bán:
18:52 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Vriesoord Trucks B.V.
Hà Lan
7 năm tại Autoline
4.2
45 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 73 820...
Hiển thị
+31 73 820 0079
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
30.900 kg
Khối lượng tịnh
8.100 kg
Số trục
3
Hà Lan, Mill
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 13.030 US$
≈ 329.800.000 ₫
2023
Dung tải.
2.795 kg
Khối lượng tịnh
2.205 kg
Số trục
1
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.540 US$
≈ 368.000.000 ₫
2019
Dung tải.
3.520 kg
Khối lượng tịnh
1.480 kg
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
69.985 €
≈ 72.970 US$
≈ 1.846.000.000 ₫
2016
Dung tải.
26.960 kg
Khối lượng tịnh
15.040 kg
Số trục
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
1.800 €
≈ 1.877 US$
≈ 47.480.000 ₫
2006
Dung tải.
14.210 kg
Khối lượng tịnh
5.790 kg
Số trục
2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.213 US$
≈ 131.900.000 ₫
1999
Dung tải.
27.320 kg
Khối lượng tịnh
7.280 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 25.960 US$
≈ 656.900.000 ₫
2017
Dung tải.
31.420 kg
Khối lượng tịnh
10.580 kg
Số trục
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 25.960 US$
≈ 656.900.000 ₫
2017
Dung tải.
31.420 kg
Khối lượng tịnh
10.580 kg
Số trục
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.076 US$
≈ 77.820.000 ₫
1994
Dung tải.
30.740 kg
Khối lượng tịnh
8.260 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.750 €
≈ 2.867 US$
≈ 72.550.000 ₫
1994
Dung tải.
30.740 kg
Khối lượng tịnh
8.260 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1998
Dung tải.
13.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.000 kg
Số trục
1
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 12.460 US$
≈ 315.200.000 ₫
2016
Dung tải.
31.990 kg
Khối lượng tịnh
7.010 kg
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.388 US$
≈ 85.740.000 ₫
2004
Dung tải.
29.250 kg
Khối lượng tịnh
8.750 kg
Số trục
3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.607 US$
≈ 65.950.000 ₫
1996
Số trục
1
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.474 US$
≈ 138.500.000 ₫
2010
Dung tải.
30.420 kg
Khối lượng tịnh
8.580 kg
Số trục
3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.388 US$
≈ 85.740.000 ₫
2004
Dung tải.
29.035 kg
Khối lượng tịnh
8.965 kg
Số trục
3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.388 US$
≈ 85.740.000 ₫
2008
Dung tải.
29.260 kg
Khối lượng tịnh
8.740 kg
Số trục
3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.076 US$
≈ 77.820.000 ₫
1996
Dung tải.
13.140 kg
Khối lượng tịnh
6.860 kg
Số trục
1
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.194 US$
≈ 182.000.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh
10.680 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.910 US$
≈ 98.930.000 ₫
2007
Dung tải.
33.210 kg
Khối lượng tịnh
7.790 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Schäden: keines
Kennzeichen: OT-91-GS
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Registreringsnummer: OT-91-GS
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Damages: none
Registration number: OT-91-GS
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Daños: ninguno
Matrícula: OT-91-GS
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OT-91-GS
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Schade: schadevrij
Kenteken: OT-91-GS
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OT-91-GS
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Danos: nenhum
Número de registo: OT-91-GS
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Регистрационный номер: OT-91-GS