Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
11.950 €
Giá ròng
≈ 12.420 US$
≈ 313.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  N/A
Năm sản xuất:  2016-01
Đăng ký đầu tiên:  2016-01-15
Khả năng chịu tải:  31.990 kg
Khối lượng tịnh:  7.010 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT2585
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,86 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,48 m
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8.790 mm
Trục thứ nhất:  445/45 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp:  445/45 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba:  445/45 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Assen
- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 445/45 R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Abmessungen des Laderaums: 1348 x 248 x 295 cm
Kennzeichen: OP-46-BV
Seriennummer: WKESD000000699401
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 445/45 R19.5
Bremser: tromlebremser
Mål for lastrum: 1348 x 248 x 295 cm
Registreringsnummer: OP-46-BV
Serienummer: WKESD000000699401
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW-Assen
- Drum brakes

= More information =

Tyre size: 445/45 R19.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Dimensions of cargo space: 1348 x 248 x 295 cm
Registration number: OP-46-BV
Serial number: WKESD000000699401
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 445/45 R19.5
Frenos: frenos de tambor
Dimensiones espacio de carga: 1348 x 248 x 295 cm
Matrícula: OP-46-BV
Número de serie: WKESD000000699401
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- BPW-Assen
- Freins à tambour
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 445/45 R19.5
Freins: freins à tambour
Dimensions espace de chargement: 1348 x 248 x 295 cm
Numéro d'immatriculation: OP-46-BV
Numéro de série: WKESD000000699401
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW-Assen
- Luchtvering
- Trommelremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/45 R19.5
Remmen: trommelremmen
Afmetingen laadruimte: 1348 x 248 x 295 cm
Kenteken: OP-46-BV
Serienummer: WKESD000000699401
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 445/45 R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Wymiary ładowni: 1348 x 248 x 295 cm
Numer rejestracyjny: OP-46-BV
Numer serii: WKESD000000699401
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 445/45 R19.5
Travões: travões de tambor
Dimensões do espaço de carga: 1348 x 248 x 295 cm
Número de registo: OP-46-BV
Número de série: WKESD000000699401
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 445/45 R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Размеры грузового отсека: 1348 x 248 x 295 cm
Регистрационный номер: OP-46-BV
Серийный номер: WKESD000000699401
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 € ≈ 12.420 US$ ≈ 313.900.000 ₫
2016
Dung tải. 31.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.410 US$ ≈ 338.900.000 ₫
2017
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 12.210 US$ ≈ 308.700.000 ₫
2014
Dung tải. 33.600 kg Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.290 US$ ≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải. 30.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.250 US$ ≈ 233.800.000 ₫
2015
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.250 US$ ≈ 233.800.000 ₫
2015
Dung tải. 30.410 kg Khối lượng tịnh 8.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.171 US$ ≈ 181.300.000 ₫
2016
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Dung tải. 33.760 kg Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
đấu giá 1 € ≈ 1,04 US$ ≈ 26.270 ₫
2015
Dung tải. 33.130 kg Khối lượng tịnh 7.870 kg Số trục 3
Hà Lan
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.210 US$ ≈ 207.500.000 ₫
2014
Dung tải. 30.400 kg Khối lượng tịnh 8.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.985 € ≈ 6.220 US$ ≈ 157.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.780 kg Thể tích 101.741 m³ Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.014 US$ ≈ 76.180.000 ₫
2014
Dung tải. 23.410 kg Thể tích 91.638 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.590 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
5.985 € ≈ 6.220 US$ ≈ 157.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.780 kg Thể tích 101.741 m³ Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.210 US$ ≈ 207.500.000 ₫
2014
Dung tải. 30.422 kg Khối lượng tịnh 8.578 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
Dung tải. 30.690 kg Khối lượng tịnh 8.310 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 11.950 US$ ≈ 302.100.000 ₫
2016
Dung tải. 31.660 kg Thể tích 90,33 m³ Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán