Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone N/A
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
11.950 €
Giá ròng
≈ 12.420 US$
≈ 313.900.000 ₫
≈ 313.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Krone
Mẫu:
N/A
Loại:
sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:
2016-01
Đăng ký đầu tiên:
2016-01-15
Khả năng chịu tải:
31.990 kg
Khối lượng tịnh:
7.010 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
LT2585
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 13,86 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân:
chiều rộng - 2,48 m
Trục
Thương hiệu:
BPW
Số trục:
3
Chiều dài cơ sở:
8.790 mm
Trục thứ nhất:
445/45 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp:
445/45 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ ba:
445/45 R19.5, tình trạng lốp 30 %
Phanh
ABS:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Jan-Arie Lievaart
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
09:00 - 12:00
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4283JN, Giessen, Distributiestraat 41
Thời gian địa phương của người bán:
17:01 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Lievaart Trucks B.V.
Hà Lan
11 năm tại Autoline
4.3
68 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 162
+31 183 44...
Hiển thị
+31 183 449 450
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.950 €
≈ 12.420 US$
≈ 313.900.000 ₫
2016
Dung tải.
31.990 kg
Khối lượng tịnh
7.010 kg
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.410 US$
≈ 338.900.000 ₫
2017
Dung tải.
33.800 kg
Khối lượng tịnh
7.200 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải.
30.500 kg
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải.
30.500 kg
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 €
≈ 12.210 US$
≈ 308.700.000 ₫
2014
Dung tải.
33.600 kg
Khối lượng tịnh
7.400 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải.
30.500 kg
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải.
27.500 kg
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.290 US$
≈ 260.100.000 ₫
2015
Dung tải.
30.500 kg
Khối lượng tịnh
8.500 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.250 US$
≈ 233.800.000 ₫
2015
Dung tải.
33.800 kg
Khối lượng tịnh
7.200 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.250 US$
≈ 233.800.000 ₫
2015
Dung tải.
30.410 kg
Khối lượng tịnh
8.590 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.171 US$
≈ 181.300.000 ₫
2016
Dung tải.
33.800 kg
Khối lượng tịnh
7.200 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Dung tải.
33.760 kg
Khối lượng tịnh
7.240 kg
Số trục
3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
1 €
≈ 1,04 US$
≈ 26.270 ₫
2015
Dung tải.
33.130 kg
Khối lượng tịnh
7.870 kg
Số trục
3
Hà Lan
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.210 US$
≈ 207.500.000 ₫
2014
Dung tải.
30.400 kg
Khối lượng tịnh
8.600 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.985 €
≈ 6.220 US$
≈ 157.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.780 kg
Thể tích
101.741 m³
Khối lượng tịnh
7.220 kg
Số trục
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
2.900 €
≈ 3.014 US$
≈ 76.180.000 ₫
2014
Dung tải.
23.410 kg
Thể tích
91.638 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.590 kg
Số trục
2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
5.985 €
≈ 6.220 US$
≈ 157.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.780 kg
Thể tích
101.741 m³
Khối lượng tịnh
7.220 kg
Số trục
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.210 US$
≈ 207.500.000 ₫
2014
Dung tải.
30.422 kg
Khối lượng tịnh
8.578 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
Dung tải.
30.690 kg
Khối lượng tịnh
8.310 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 11.950 US$
≈ 302.100.000 ₫
2016
Dung tải.
31.660 kg
Thể tích
90,33 m³
Khối lượng tịnh
7.340 kg
Số trục
3
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
- BPW-Assen
- Luftfederung
- Trommelbremsen
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 445/45 R19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Abmessungen des Laderaums: 1348 x 248 x 295 cm
Kennzeichen: OP-46-BV
Seriennummer: WKESD000000699401
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 445/45 R19.5
Bremser: tromlebremser
Mål for lastrum: 1348 x 248 x 295 cm
Registreringsnummer: OP-46-BV
Serienummer: WKESD000000699401
- Air Suspension
- BPW-Assen
- Drum brakes
= More information =
Tyre size: 445/45 R19.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Dimensions of cargo space: 1348 x 248 x 295 cm
Registration number: OP-46-BV
Serial number: WKESD000000699401
- Suspensión neumática
= Más información =
Tamaño del neumático: 445/45 R19.5
Frenos: frenos de tambor
Dimensiones espacio de carga: 1348 x 248 x 295 cm
Matrícula: OP-46-BV
Número de serie: WKESD000000699401
- BPW-Assen
- Freins à tambour
- Suspension Pneumatique
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 445/45 R19.5
Freins: freins à tambour
Dimensions espace de chargement: 1348 x 248 x 295 cm
Numéro d'immatriculation: OP-46-BV
Numéro de série: WKESD000000699401
- BPW-Assen
- Luchtvering
- Trommelremmen
= Meer informatie =
Bandenmaat: 445/45 R19.5
Remmen: trommelremmen
Afmetingen laadruimte: 1348 x 248 x 295 cm
Kenteken: OP-46-BV
Serienummer: WKESD000000699401
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 445/45 R19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Wymiary ładowni: 1348 x 248 x 295 cm
Numer rejestracyjny: OP-46-BV
Numer serii: WKESD000000699401
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 445/45 R19.5
Travões: travões de tambor
Dimensões do espaço de carga: 1348 x 248 x 295 cm
Número de registo: OP-46-BV
Número de série: WKESD000000699401
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Размер шин: 445/45 R19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Размеры грузового отсека: 1348 x 248 x 295 cm
Регистрационный номер: OP-46-BV
Серийный номер: WKESD000000699401