Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: KWB
Mẫu: 2 AXLE STEERING
Năm sản xuất: 2007-10
Đăng ký đầu tiên: 2007-10-10
Khả năng chịu tải: 39.420 kg
Khối lượng tịnh: 8.580 kg
Tổng trọng lượng: 48.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: KW148021-G
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,78 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 10.100 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 425X65X22.5
Trục thứ cấp: 425X65X22.5
Trục thứ ba: 425X65X22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 AXLE STEERING

Tiếng Anh
Refenmaß: 425X65X22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Kennzeichen: OK-17-BK
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 425X65X22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Registreringsnummer: OK-17-BK
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 425X65X22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Registration number: OK-17-BK
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 425X65X22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Matrícula: OK-17-BK
Dimension des pneus: 425X65X22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Numéro d'immatriculation: OK-17-BK
6075567608

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 425X65X22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Kenteken: OK-17-BK
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 425X65X22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Numer rejestracyjny: OK-17-BK
Tamanho dos pneus: 425X65X22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Número de registo: OK-17-BK
Размер шин: 425X65X22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Регистрационный номер: OK-17-BK
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 39.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.710 US$ ≈ 469.800.000 ₫
2006
Dung tải. 41.530 kg Khối lượng tịnh 8.470 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 41.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 4
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.472 US$ ≈ 137.400.000 ₫
2007
Khối lượng tịnh 7.000 kg
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.490 US$ ≈ 363.800.000 ₫
2007
Dung tải. 30.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.866 US$ ≈ 71.980.000 ₫
2007
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.285 US$ ≈ 208.100.000 ₫
2007
Dung tải. 22.220 kg Khối lượng tịnh 16.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 43.540 kg Khối lượng tịnh 9.460 kg Số trục 4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.460 US$ ≈ 287.900.000 ₫
2007
Dung tải. 38.240 kg Khối lượng tịnh 8.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.387 US$ ≈ 85.060.000 ₫
2007
Dung tải. 33.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.022 US$ ≈ 75.900.000 ₫
2007
Dung tải. 33.610 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.390 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.022 US$ ≈ 75.900.000 ₫
2007
Dung tải. 28.400 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 43.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.410 US$ ≈ 286.600.000 ₫
2008
Dung tải. 39.480 kg Khối lượng tịnh 8.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.540 US$ ≈ 365.100.000 ₫
2008
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.077 US$ ≈ 202.800.000 ₫
2008
Dung tải. 37.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.866 US$ ≈ 71.980.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.110 US$ ≈ 379.500.000 ₫
2008
Dung tải. 38.820 kg Khối lượng tịnh 9.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.908 US$ ≈ 98.150.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.750 kg
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán