Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Floor
Mẫu: 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE
Năm sản xuất: 2005-10
Đăng ký đầu tiên: 2005-10-24
Khả năng chịu tải: 43.500 kg
Khối lượng tịnh: 9.500 kg
Tổng trọng lượng: 53.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: FL021933-G
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,85 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 4
Chiều dài cơ sở: 9.950 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 445X45X19.5
Trục thứ cấp: 445X45X19.5
Trục thứ ba: 445X45X19.5
Trục thứ tư: 445X45X19.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Floor 2 AXLE STEERING an 2 LIFT AXLE

Tiếng Anh
Refenmaß: 445X45X19.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 4: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kennzeichen: OJ-68-BN
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 445X45X19.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 4: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Registreringsnummer: OJ-68-BN
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Tyre size: 445X45X19.5
Brakes: drum brakes
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 4: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Registration number: OJ-68-BN
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Tamaño del neumático: 445X45X19.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 4: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Matrícula: OJ-68-BN
Dimension des pneus: 445X45X19.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 4: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Numéro d'immatriculation: OJ-68-BN
2050073141

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445X45X19.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 4: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kenteken: OJ-68-BN
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Rozmiar opon: 445X45X19.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 4: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Numer rejestracyjny: OJ-68-BN
Tamanho dos pneus: 445X45X19.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 4: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Número de registo: OJ-68-BN
Размер шин: 445X45X19.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 4: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Регистрационный номер: OJ-68-BN
Däckets storlek: 445X45X19.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 4: Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Registreringsnummer: OJ-68-BN
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 37.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.750 US$ ≈ 570.500.000 ₫
2005
Dung tải. 41.540 kg Khối lượng tịnh 8.460 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.010 US$ ≈ 420.000.000 ₫
2008
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 38.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.270 US$ ≈ 269.500.000 ₫
2005
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 12.000 kg
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.748 US$ ≈ 203.200.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh 7.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.165 US$ ≈ 135.500.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.310 US$ ≈ 480.200.000 ₫
2005
Dung tải. 41.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.310 US$ ≈ 480.200.000 ₫
1999
Dung tải. 36.440 kg Khối lượng tịnh 10.560 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 21.660 kg Khối lượng tịnh 16.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.600 US$ ≈ 540.400.000 ₫
2006
Dung tải. 41.530 kg Khối lượng tịnh 8.470 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.026 US$ ≈ 158.100.000 ₫
2007
Khối lượng tịnh 7.000 kg
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.156 US$ ≈ 82.790.000 ₫
2007
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán