Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH

PDF
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 30 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 31 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 32 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 33 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 34 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 35 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 36 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 37 - Autoline
Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH | Hình ảnh 38 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/38
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: ATM
Mẫu: 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH
Năm sản xuất: 2002-04
Đăng ký đầu tiên: 2002-04-09
Khả năng chịu tải: 21.660 kg
Khối lượng tịnh: 16.340 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: AT202038-2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 9,85 m × 2,49 m × 0,8 m
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 7.000 mm
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 425/65R22.5
Trục thứ cấp: 425/65R22.5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm
Cần cẩu
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng ATM 2 AS + HIAB 300-4 + WINCH

Tiếng Anh
Refenmaß: 425/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Kran: HIAB 300-4, Baujahr 1997, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 425/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Kran: HIAB 300-4, produktionsår 1997, bag på chassiset
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 425/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%

Functional
Crane: HIAB 300-4, year of manufacture 1997, on rear of chassis

Other information
Cargo space outer length: 985 cm
Cargo space outer width: 249 cm
Cargo space outer height: 80 cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
Tamaño del neumático: 425/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Grúa: HIAB 300-4, año de fabricación 1997, detrás en el chasis
Dimension des pneus: 425/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Grue: HIAB 300-4, année de construction 1997, derrière sur le châssis
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 425/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%

Functioneel
Kraan: HIAB 300-4, bouwjaar 1997, achter op het chassis

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: 985 cm
Buiten breedte laadruimte: 249 cm
Buiten hoogte laadruimte: 80 cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion of Sven Rommens
Rozmiar opon: 425/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Żuraw: HIAB 300-4, rok produkcji 1997, z tyłu podwozia
Tamanho dos pneus: 425/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Grua: HIAB 300-4, ano de fabrico 1997, na parte traseira do chassis
Размер шин: 425/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Кран: HIAB 300-4, год выпуска 1997, в задней части шасси
Däckets storlek: 425/65R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Kran: HIAB 300-4, byggnadsår 1997, bakre delen av chassit
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.950 € ≈ 9.256 US$ ≈ 243.000.000 ₫
2002
Dung tải. 35.940 kg Khối lượng tịnh 9.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 43.540 kg Khối lượng tịnh 9.460 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 43.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.060 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2001
Dung tải. 37.100 kg Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Bartelds Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 8.092 US$ ≈ 212.500.000 ₫
2003
Dung tải. 38.980 kg Khối lượng tịnh 8.020 kg Số trục 3
Hà Lan, Ulft
Truck Trading Holland
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.350 US$ ≈ 455.500.000 ₫
2003
Dung tải. 28.200 kg Khối lượng tịnh 9.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.910 US$ ≈ 365.300.000 ₫
2003
Dung tải. 41.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 4
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
Dung tải. 38.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Swifterbant
Truck & Trailerservice Swifterbant BV
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.530 US$ ≈ 302.600.000 ₫
2000
Hà Lan, Rijssen
Twente Trucks
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.859 US$ ≈ 206.300.000 ₫
2000
Khối lượng tịnh 7.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.240 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2004
Dung tải. 39.760 kg Khối lượng tịnh 8.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Holten
CABSTORE
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.580 US$ ≈ 304.200.000 ₫
2000
Dung tải. 34.080 kg Khối lượng tịnh 8.920 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.897 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2000
Dung tải. 25.600 kg Khối lượng tịnh 6.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.410 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2019
Dung tải. 26.175 kg Khối lượng tịnh 5.825 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 37.320 kg Khối lượng tịnh 7.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 41.380 kg Khối lượng tịnh 8.620 kg Số trục 4
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.530 US$ ≈ 302.600.000 ₫
2005
Dung tải. 22.480 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 9.082 US$ ≈ 238.400.000 ₫
1999
Khối lượng tịnh 9.800 kg
Hà Lan, Veldhoven
BOSS MACHINERY B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán