Sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS

PDF
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
2.750 €
Giá ròng
≈ 2.857 US$
≈ 73.010.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Năm sản xuất:  2007-08
Đăng ký đầu tiên:  2007-08-28
Khả năng chịu tải:  32.880 kg
Khối lượng tịnh:  6.120 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Schimmert6608 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SFN596644
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  7.650 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.50
Trục thứ cấp:  385/65R22.50
Trục thứ ba:  385/65R22.50
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc san phẳng Krone SD 27 FREINS TAMBOURS

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.50
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1388 x 255 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.50
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%

Funktionelle
Mål for lastrum: 1388 x 255 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.50
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Dimensions of cargo space: 1388 x 255 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.50
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1388 x 255 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.50
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1388 x 255 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
= Aanvullende opties en accessoires =

- SAF assen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.50
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1388 x 255 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Luc Schoefs
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.50
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%

Funkcjonalność
Wymiary ładowni: 1388 x 255 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.50
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1388 x 255 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.50
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%

Функциональность
Размеры грузового отсека: 1388 x 255 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.377 US$ ≈ 86.290.000 ₫
2007
Dung tải. 33.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.013 US$ ≈ 76.990.000 ₫
2007
Dung tải. 33.610 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4.390 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.636 US$ ≈ 92.920.000 ₫
2007
Dung tải. 32.850 kg Khối lượng tịnh 6.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
2.350 € ≈ 2.442 US$ ≈ 62.390.000 ₫
2007
Dung tải. 28.185 kg Khối lượng tịnh 5.815 kg Số trục 2
Hà Lan, Beuningen
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.117 US$ ≈ 79.650.000 ₫
2006
Dung tải. 33.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.636 US$ ≈ 92.920.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.636 US$ ≈ 92.920.000 ₫
2007
Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.030 US$ ≈ 358.400.000 ₫
2007
Dung tải. 38.240 kg Khối lượng tịnh 8.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.430 US$ ≈ 292.000.000 ₫
2007
Dung tải. 38.240 kg Khối lượng tịnh 8.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.440 US$ ≈ 369.000.000 ₫
2007
Dung tải. 30.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.377 US$ ≈ 86.290.000 ₫
2006
Dung tải. 31.100 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.636 US$ ≈ 92.920.000 ₫
2007
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
3.400 € ≈ 3.533 US$ ≈ 90.270.000 ₫
2008
Dung tải. 33.700 kg Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Séc, Třebechovice pod Orebem
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.380 US$ ≈ 290.700.000 ₫
2008
Dung tải. 39.480 kg Khối lượng tịnh 8.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.052 US$ ≈ 205.800.000 ₫
2008
Dung tải. 37.000 kg Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.650 US$ ≈ 476.600.000 ₫
2006
Dung tải. 41.530 kg Khối lượng tịnh 8.470 kg Số trục 4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán