Sơ mi rơ mooc san phẳng KWB 2 LIFT + 2 STUURASSEN KENNIS 14000-2 R HYDRAULISCHE
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.950 €
Giá ròng
≈ 19.820 US$
≈ 489.500.000 ₫
≈ 489.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
KWB
Mẫu:
2 LIFT + 2 STUURASSEN KENNIS 14000-2 R HYDRAULISCHE
Loại:
sơ mi rơ mooc san phẳng
Năm sản xuất:
2006-09
Đăng ký đầu tiên:
2006-09-07
Khả năng chịu tải:
41.530 kg
Khối lượng tịnh:
8.470 kg
Tổng trọng lượng:
50.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Groot-Ammers6499 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
KW148897-G
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 13,58 m, chiều rộng - 2,55 m
Phanh
ABS:
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Cần cẩu:
Thương hiệu:
Kennis
Mẫu:
14000-R
Năm sản xuất:
2006
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:30 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Richard Huijbreghts
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
Địa chỉ
Hà Lan, Zuid-Holland, 2964BK, Groot-Ammers, Graafland 85
Thời gian địa phương của người bán:
01:04 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Specials B.V.
Hà Lan
1 năm tại Autoline
Đăng ký với người bán
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
+31 184 60...
Hiển thị
+31 184 601 224
+31 6 513...
Hiển thị
+31 6 51321361
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.950 €
≈ 19.820 US$
≈ 489.500.000 ₫
2005
Dung tải.
41.340 kg
Khối lượng tịnh
8.660 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 18.720 US$
≈ 462.200.000 ₫
2006
Dung tải.
35.960 kg
Khối lượng tịnh
12.040 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải.
40.940 kg
Khối lượng tịnh
9.060 kg
Số trục
4
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 19.820 US$
≈ 489.500.000 ₫
2004
Dung tải.
41.440 kg
Khối lượng tịnh
8.560 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 19.820 US$
≈ 489.500.000 ₫
2004
Dung tải.
41.440 kg
Khối lượng tịnh
8.560 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải.
41.300 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.700 kg
Số trục
4
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 14.300 US$
≈ 353.100.000 ₫
2005
Dung tải.
33.460 kg
Khối lượng tịnh
9.540 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 16.010 US$
≈ 395.400.000 ₫
2007
Dung tải.
38.460 kg
Khối lượng tịnh
8.540 kg
Số trục
3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 16.510 US$
≈ 407.700.000 ₫
2009
Dung tải.
26.080 kg
Khối lượng tịnh
7.920 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 38.600 US$
≈ 953.100.000 ₫
2005
Dung tải.
28.950 kg
Khối lượng tịnh
13.050 kg
Số trục
3
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2000
Dung tải.
41.320 kg
Khối lượng tịnh
8.680 kg
Số trục
4
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
16.450 €
≈ 18.170 US$
≈ 448.600.000 ₫
2004
Dung tải.
39.760 kg
Khối lượng tịnh
8.240 kg
Số trục
3
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
9.250 €
≈ 10.210 US$
≈ 252.200.000 ₫
2001
Số trục
3
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.350 US$
≈ 379.100.000 ₫
2007
Dung tải.
25.470 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.030 kg
Số trục
3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.400 €
≈ 14.800 US$
≈ 365.400.000 ₫
2007
Dung tải.
26.800 kg
Khối lượng tịnh
8.200 kg
Số trục
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 15.400 US$
≈ 380.400.000 ₫
2008
Dung tải.
32.910 kg
Khối lượng tịnh
6.090 kg
Số trục
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.990 US$
≈ 271.300.000 ₫
2006
Dung tải.
38.520 kg
Thể tích
31,9 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.480 kg
Số trục
3
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 14.910 US$
≈ 368.100.000 ₫
2007
Dung tải.
38.240 kg
Khối lượng tịnh
8.760 kg
Số trục
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2006
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
4
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
19.750 €
≈ 21.810 US$
≈ 538.600.000 ₫
2005
Dung tải.
38.480 kg
Khối lượng tịnh
8.520 kg
Số trục
3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 4: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 50%
Registration number: OJ-91-KT
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 4: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 50%
Kennzeichen: OJ-91-KT
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 4: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 50%
Registreringsnummer: OJ-91-KT
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 4: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Matrícula: OJ-91-KT
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 4: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 50%
Numéro d'immatriculation: OJ-91-KT
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 4: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kenteken: OJ-91-KT
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 4: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 50%
Numer rejestracyjny: OJ-91-KT
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 4: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 50%
Número de registo: OJ-91-KT
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 4: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 50%
Регистрационный номер: OJ-91-KT