Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
2.550 €
Giá ròng
≈ 77.840.000 ₫
≈ 2.946 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renders
Năm sản xuất: 2003-02
Đăng ký đầu tiên: 2003-02
Khối lượng tịnh: 8.200 kg
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O3624
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: MERCEDES-BENZ
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R 22.5
Trục thứ cấp: 385/65R 22.5
Trục thứ ba: 385/65R 22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YA5B302A339M56062

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Renders

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65R 22.5
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: 1QEQ261
Refenmaß: 385/65R 22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Schäden: keines
Kennzeichen: 1QEQ261
Dækstørrelse: 385/65R 22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: 1QEQ261
Tyre size: 385/65R 22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Damages: none
Registration number: 1QEQ261
Tamaño del neumático: 385/65R 22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Daños: ninguno
Matrícula: 1QEQ261
Dimension des pneus: 385/65R 22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 1QEQ261
Gumiabroncs mérete: 385/65R 22.5
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Kár: sérülésmentes
Rendszám: 1QEQ261
Dimensioni del pneumatico: 385/65R 22.5
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: 1QEQ261
Bandenmaat: 385/65R 22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Schade: schadevrij
Kenteken: 1QEQ261
Rozmiar opon: 385/65R 22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 1QEQ261
Tamanho dos pneus: 385/65R 22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Danos: nenhum
Número de registo: 1QEQ261
Размер шин: 385/65R 22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: 1QEQ261
Veľkosť pneumatiky: 385/65R 22.5
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: 1QEQ261
Däckets storlek: 385/65R 22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: 1QEQ261
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2002
Dung tải. 36.560 kg Khối lượng tịnh 10.440 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Xiffix B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 518.900.000 ₫ ≈ 19.640 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2003
Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 145.000.000 ₫ ≈ 5.488 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2004
Khối lượng tịnh 5.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 267.100.000 ₫ ≈ 10.110 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2005
Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 244.200.000 ₫ ≈ 9.243 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2004
Dung tải. 38.450 kg Khối lượng tịnh 9.550 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 91.570.000 ₫ ≈ 3.466 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 91.570.000 ₫ ≈ 3.466 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2000
Dung tải. 32.130 kg Khối lượng tịnh 5.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 106.800.000 ₫ ≈ 4.044 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2003
Dung tải. 27.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 91.570.000 ₫ ≈ 3.466 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2005
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 83.940.000 ₫ ≈ 3.177 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2003
Dung tải. 27.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2003
Dung tải. 61.900 kg Khối lượng tịnh 13.100 kg
Hà Lan, Assen
De Borg Trading Company bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 106.800.000 ₫ ≈ 4.044 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2003
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 145.000.000 ₫ ≈ 5.488 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2004
Khối lượng tịnh 5.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 145.000.000 ₫ ≈ 5.488 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2004
Khối lượng tịnh 5.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 145.000.000 ₫ ≈ 5.488 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2004
Khối lượng tịnh 4.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 534.200.000 ₫ ≈ 20.220 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2003
Dung tải. 39.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 167.900.000 ₫ ≈ 6.355 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2001
Dung tải. 40.260 kg Khối lượng tịnh 7.740 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 267.100.000 ₫ ≈ 10.110 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2006
Dung tải. 39.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 259.500.000 ₫ ≈ 9.821 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2006
Khối lượng tịnh 8.990 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 320.500.000 ₫ ≈ 12.130 US$
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn
2000
Dung tải. 37.960 kg Khối lượng tịnh 9.040 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán