Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
8.500 €
Giá ròng
≈ 9.253 US$
≈ 235.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Kennis
Mẫu: TPD.348.C-B
Năm sản xuất: 2006-05
Đăng ký đầu tiên: 2006-05-31
Khối lượng tịnh: 8.990 kg
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: S965
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 655,35 m × 25,5 m × 1,43 m
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 425/65 R22,5
Trục thứ cấp: 425/65R22,5
Trục thứ ba: 425/65X22,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XL9TPD34BKA452008
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Kennis TPD.348.C-B

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Seitenklappen

= Anmerkungen =

Spurbrete: 1300 mm
Kantenprofildicke: 20 mm

= Weitere Informationen =

Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Refenmaß: 425/65 R22,5; Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Refenmaß: 425/65R22,5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Refenmaß: 425/65X22,5; Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: keines
Kennzeichen: WESDT24
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 425/65 R22,5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 425/65R22,5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 425/65X22,5; Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Registreringsnummer: WESDT24
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Side flaps

= Remarks =

Track width: 1300 mm
Edge profile thickness: 20 mm

= More information =

Axle configuration
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 425/65 R22,5; Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Tyre size: 425/65R22,5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Tyre size: 425/65X22,5; Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: none

Identification
Registration number: WESDT24
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 425/65 R22,5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 425/65R22,5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 425/65X22,5; Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: ninguno
Matrícula: WESDT24
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 425/65 R22,5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 425/65R22,5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 425/65X22,5; Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: WESDT24
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Opbergkist Rechts
- Zijkleppen

= Bijzonderheden =

Spoorbreedte: 1300 mm
Randprofieldikte: 20 mm

= Meer informatie =

Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Bandenmaat: 425/65 R22,5; Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Bandenmaat: 425/65R22,5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Bandenmaat: 425/65X22,5; Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevrij
Kenteken: WESDT24
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 425/65 R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 425/65R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 425/65X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: WESDT24
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 425/65 R22,5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 425/65R22,5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 425/65X22,5; Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: nenhum
Número de registo: WESDT24
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Размер шин: 425/65 R22,5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Размер шин: 425/65R22,5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Размер шин: 425/65X22,5; Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Регистрационный номер: WESDT24
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Bromsar: skivbromsar
Bakaxel 1: Däckets storlek: 425/65 R22,5; Max. axellast: 10000 kg; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 425/65R22,5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 425/65X22,5; Max. axellast: 10000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: WESDT24
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.750 € ≈ 9.525 US$ ≈ 242.600.000 ₫
2006
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.525 US$ ≈ 242.600.000 ₫
2006
Dung tải. 39.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.525 US$ ≈ 242.600.000 ₫
2006
Dung tải. 39.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.076 US$ ≈ 180.200.000 ₫
2006
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.510 US$ ≈ 471.300.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.525 US$ ≈ 242.600.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.082 US$ ≈ 104.000.000 ₫
2002
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 35.900 kg Khối lượng tịnh 11.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
Dung tải. 42.260 kg Khối lượng tịnh 12.740 kg Số trục 4
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.709 US$ ≈ 221.800.000 ₫
2004
Dung tải. 38.450 kg Khối lượng tịnh 9.550 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.389 US$ ≈ 137.200.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 5.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.082 US$ ≈ 104.000.000 ₫
2006
Dung tải. 28.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 7.892 US$ ≈ 201.000.000 ₫
2007
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.334 US$ ≈ 135.800.000 ₫
2006
Dung tải. 32.160 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.300 US$ ≈ 109.500.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.300 US$ ≈ 109.500.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Dung tải. 30.215 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.785 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 4.572 US$ ≈ 116.400.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.266 US$ ≈ 83.170.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 6.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán