Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB

PDF
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
8.750 €
Giá ròng
≈ 270.300.000 ₫
≈ 10.210 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: KWB
Năm sản xuất: 2005
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: S937
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 655,35 m, chiều rộng - 25,5 m
Trục
Số trục: 3
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65r22,5
Phanh
ABS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YA9P393HS5B148816

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn KWB

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
= Další možnosti a příslušenství =

- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 385/65r22,5; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%; Brzdy: kotoučové brzdy
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 3: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: QEM843
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Seitenklappen

= Anmerkungen =

Spurbrete: 1300 mm
Kantenprofildicke: 20 mm

KWB
Preis Excl Crane

= Weitere Informationen =

Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65r22,5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%; Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Schäden: keines
Kennzeichen: QEM843
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65r22,5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%; Bremser: skivebremser
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: QEM843
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Side flaps

= Remarks =

Track width: 1300 mm
Edge profile thickness: 20 mm

KWB Trailer

Price Excl Crane

= More information =

Rear axle 1: Tyre size: 385/65r22,5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%; Brakes: disc brakes
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Damages: none
Registration number: QEM843
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65r22,5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%; Frenos: frenos de disco
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Daños: ninguno
Matrícula: QEM843
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65r22,5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%; Freins: freins à disque
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: QEM843
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- Légrugós felfüggesztés

= További információk =

Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 385/65r22,5; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%; Fékek: tárcsafékek
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Kár: sérülésmentes
Rendszám: QEM843
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 385/65r22,5; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%; Freni: freni a disco
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 3: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: QEM843
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Zijkleppen

= Bijzonderheden =

Spoorbreedte: 1300 mm
Randprofieldikte: 20 mm

KWB Trailer,

Prijs Excl Kraan

= Meer informatie =

Achteras 1: Bandenmaat: 385/65r22,5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%; Remmen: schijfremmen
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Schade: schadevrij
Kenteken: QEM843
axel_mark: Michelin
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65r22,5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%; Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: QEM843
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65r22,5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%; Travões: travões de disco
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Danos: nenhum
Número de registo: QEM843
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Задний мост 1: Размер шин: 385/65r22,5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%; Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: QEM843
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 385/65r22,5; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%; Brzdy: kotúčové brzdy
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 3: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: QEM843
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/65r22,5; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%; Bromsar: skivbromsar
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: QEM843
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.000 € ≈ 525.100.000 ₫ ≈ 19.840 US$
2003
Khối lượng tịnh 9.600 kg Số trục 4
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 146.700.000 ₫ ≈ 5.544 US$
2005
Khối lượng tịnh 5.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 247.100.000 ₫ ≈ 9.338 US$
2004
Dung tải. 38.450 kg Khối lượng tịnh 9.550 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 84.940.000 ₫ ≈ 3.210 US$
2003
Khối lượng tịnh 8.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 741.300.000 ₫ ≈ 28.010 US$
2005
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 92.660.000 ₫ ≈ 3.502 US$
2005
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 € ≈ 129.700.000 ₫ ≈ 4.902 US$
2005
Khối lượng tịnh 6.630 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.000.000 ₫ ≈ 4.610 US$
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.000.000 ₫ ≈ 4.610 US$
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 123.500.000 ₫ ≈ 4.669 US$
2005
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 540.500.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2003
Dung tải. 39.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 270.300.000 ₫ ≈ 10.210 US$
2006
Dung tải. 39.460 kg Khối lượng tịnh 8.540 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 262.500.000 ₫ ≈ 9.921 US$
2006
Khối lượng tịnh 8.990 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 108.100.000 ₫ ≈ 4.085 US$
2005
Dung tải. 29.000 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 324.300.000 ₫ ≈ 12.260 US$
2000
Dung tải. 37.960 kg Khối lượng tịnh 9.040 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 216.200.000 ₫ ≈ 8.170 US$
2005
Khối lượng tịnh 8.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht
South Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 733.600.000 ₫ ≈ 27.720 US$
2013
Dung tải. 38.620 kg Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.000.000 ₫ ≈ 4.610 US$
2005
Dung tải. 32.680 kg Khối lượng tịnh 6.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 122.000.000 ₫ ≈ 4.610 US$
2006
Khối lượng tịnh 5.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán