Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24

PDF
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24 hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
3.000 €
Giá ròng
≈ 3.295 US$
≈ 81.880.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SCS24
Loại:  sơ mi rơ moóc kiểu sàn
Năm sản xuất:  2005-12
Đăng ký đầu tiên:  2005-12-12
Khả năng chịu tải:  27.500 kg
Khối lượng tịnh:  6.500 kg
Tổng trọng lượng:  34.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2121
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,6 m × 2,5 m × 1,2 m
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc kiểu sàn Schmitz Cargobull SCS24

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65 R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65 R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65 R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65 R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.000 € ≈ 3.295 US$ ≈ 81.880.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.844 US$ ≈ 95.520.000 ₫
2005
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.844 US$ ≈ 95.520.000 ₫
2005
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.020 US$ ≈ 75.050.000 ₫
2003
Dung tải. 27.040 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.295 US$ ≈ 81.880.000 ₫
2007
Dung tải. 32.190 kg Khối lượng tịnh 6.810 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.295 US$ ≈ 81.880.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.970 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.393 US$ ≈ 109.200.000 ₫
2005
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 7.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM sơ mi rơ moóc kiểu sàn Van Hool 10x Stacks - BPW - DRUM
2
3.000 € ≈ 3.295 US$ ≈ 81.880.000 ₫
2007
Dung tải. 32.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.118 US$ ≈ 102.300.000 ₫
2005
Dung tải. 31.000 kg Khối lượng tịnh 6.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.393 US$ ≈ 109.200.000 ₫
2004
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.844 US$ ≈ 95.520.000 ₫
2003
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.118 US$ ≈ 102.300.000 ₫
2006
Dung tải. 28.500 kg Khối lượng tịnh 9.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.844 US$ ≈ 95.520.000 ₫
2003
Dung tải. 27.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.338 US$ ≈ 107.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.338 US$ ≈ 107.800.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.393 US$ ≈ 109.200.000 ₫
2012
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 8.295 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.020 US$ ≈ 75.050.000 ₫
2003
Dung tải. 29.980 kg Khối lượng tịnh 9.020 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.569 US$ ≈ 88.700.000 ₫
2007
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.569 US$ ≈ 88.700.000 ₫
2007
Dung tải. 31.010 kg Khối lượng tịnh 7.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.667 US$ ≈ 116.000.000 ₫
2004
Dung tải. 28.300 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán