Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
3.985 €
Giá ròng
≈ 4.622 US$
≈ 121.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Turbos Hoet
Mẫu: TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift
Năm sản xuất: 2008-05
Đăng ký đầu tiên: 2008-05-23
Khả năng chịu tải: 35.280 kg
Khối lượng tịnh: 3.720 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Roosendaal6492 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: QIG903
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,4 m × 2,48 m × 1,35 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 8,17 m, chiều rộng - 2,44 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65-R22.5
Trục thứ cấp: 385/65-R22.5
Trục thứ ba: 385/65-R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT, OX), empty weight: 3.720kg, lift

Tiếng Anh
- ADR
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- ADR
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- ADR
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Anmerkungen =

2008 TURBO'S HOET 20FT/30FT ADR Wechsellfahrgestell, SAF-Achsen mit Scheibenbremsen (INTRADISC), ABS/EBS, ADR (FL, AT, OX) gültig bis 30.05.2025, 1. Achse = Liftachse, Leergewicht: 3.720kg, max. Masse: 39.000kg, 385/65-R22,5-Reifen (L: 2/12/6 mm; R: 8/14/11 mm), belgische Zulassung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65-R22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 70%
Marke des Aufbaus: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Arne Honingh oder Piet Swank, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- ADR
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65-R22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 70%
Karosserifabrikat: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- ADR
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- ADR
- Air suspension
- Disc brakes

= Remarks =

2008 TURBO'S HOET 20FT/30FT ADR chassis, SAF axles with disc brakes (INTRADISC), ABS/EBS, ADR (FL, AT, OX) valid until 30-05-2025, 1st axle = lift axle, empty weight: 3,720kg, max. mass: 39,000kg, 385/65-R22.5 tires (L: 2/12/6mm; R: 8/14/11mm), Belgian registration

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65-R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 70%

Functional
Make of bodywork: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Arne Honingh or Piet Swank for more information
= Más opciones y accesorios =

- ADR
- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65-R22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Marca carrocería: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- ADR
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- ADR
- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65-R22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 70%
Marque de construction: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Arne Honingh pour plus d'informations
- ADR
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- ADR
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- ADR
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- ADR
- Luchtvering
- SAF-Assen
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

2008 TURBO'S HOET 20FT/30FT ADR-chassis, SAF assen met schijfremmen (INTRADISC) , ABS/EBS, ADR (FL, AT, OX) geldig t/m 30-05-2025, 1e as = liftas, leeggewicht: 3.720kg, max. massa: 39.000kg, 385/65-R22.5 banden (L: 2/12/6mm; R: 8/14/11mm), Belgische registratie

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65-R22.5
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 70%
Merk opbouw: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Arne Honingh of Piet Swank
- ADR
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ADR
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65-R22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 70%
Marka konstrukcji: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- ADR
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65-R22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 70%
Marca da carroçaria: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- ADR
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- ADR
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65-R22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 70%
Марка кузова: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- ADR
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- ADR
- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65-R22.5
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 15%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 75%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 70%
Fabrikat av karosseri: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- ADR
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.985 € ≈ 4.622 US$ ≈ 121.800.000 ₫
2008
Dung tải. 35.280 kg Khối lượng tịnh 3.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2010
Dung tải. 35.130 kg Khối lượng tịnh 3.870 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.985 € ≈ 5.782 US$ ≈ 152.400.000 ₫
2010
Dung tải. 35.280 kg Khối lượng tịnh 3.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.985 € ≈ 4.622 US$ ≈ 121.800.000 ₫
2008
Dung tải. 33.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.985 € ≈ 4.622 US$ ≈ 121.800.000 ₫
2008
Dung tải. 33.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.379 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.639 US$ ≈ 122.300.000 ₫
2006
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.379 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.581 US$ ≈ 120.800.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.683 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2008
Dung tải. 33.060 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.509 US$ ≈ 145.200.000 ₫
2008
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.509 US$ ≈ 145.200.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.523 US$ ≈ 119.200.000 ₫
2008
Dung tải. 32.600 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.985 € ≈ 8.101 US$ ≈ 213.500.000 ₫
2008
Dung tải. 36.300 kg Khối lượng tịnh 2.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.523 US$ ≈ 119.200.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán