Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
4.500 €
Giá ròng
≈ 5.124 US$
≈ 133.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Van Hool
Năm sản xuất: 2007-01
Đăng ký đầu tiên: 2007-01-04
Khả năng chịu tải: 35.200 kg
Khối lượng tịnh: 3.800 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Roosendaal6492 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OJ42PH
Đặt vào: 8 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,42 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 8,17 m, chiều rộng - 2,44 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 7.060 mm
Trục thứ nhất: 385/65-R22.5
Trục thứ cấp: 385/65-R22.5
Trục thứ ba: 385/65-R22.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 20FT/30FT, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), BPW + drum, ALCOA, galva

Tiếng Anh
- ADR
- Въздушно окачване
- ADR
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- ADR
- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Anmerkungen =

2007 VAN HOOL 20FT/30FT verzinktes ADR-Chassis, BPW Eco-Plus-Achsen mit Trommelbremsen, ABS/EBS, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), ALCOA-Felgen, 1. Achse = Liftachse, Leergewicht: 3.800kg, max. Masse: 39.000 kg, 385/65-R22.5-Reifen (L: 4/9/5mm; R: 7/14/7mm), niederländische Zulassung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65-R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 45%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Van Hool 3B2015

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Identifikation
Kennzeichen: OJ-42-PH

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Arne Honingh oder Piet Swank, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- ADR
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65-R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 55%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 45%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Van Hool 3B2015

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Identifikation
Registreringsnummer: OJ-42-PH
- ADR
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- ADR
- Air suspension
- BPW-axles
- Drumbrakes

= Remarks =

2007 VAN HOOL 20FT/30FT galvanized ADR chassis, BPW Eco-Plus axles with drum brakes, ABS/EBS, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), ALCOA rims, 1st axle = lift axle, unladen weight: 3,800kg, max. mass: 39,000kg, 385/65-R22.5 tires (L: 4/9/5mm; R: 7/14/7mm), Dutch registration

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65-R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 45%

Functional
Make of bodywork: Van Hool 3B2015

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Identification
Registration number: OJ-42-PH

Additional information
Please contact Arne Honingh or Piet Swank for more information
= Más opciones y accesorios =

- ADR
- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65-R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 55%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 45%

Funcional
Marca carrocería: Van Hool 3B2015

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Identificación
Matrícula: OJ-42-PH
- ADR
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- ADR
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65-R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 45%

Pratique
Marque de construction: Van Hool 3B2015

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Identification
Numéro d'immatriculation: OJ-42-PH

Informations complémentaires
Veuillez contacter Arne Honingh pour plus d'informations
- ADR
- Zračni ovjes
- ADR
- Légrugós felfüggesztés
- ADR
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- ADR
- BPW-Assen
- Luchtvering
- Trommelremmen

= Bijzonderheden =

2007 VAN HOOL 20FT/30FT gegalvaniseerd ADR-chassis, BPW Eco-Plus assen met trommelremmen, ABS/EBS, ADR (EX/II, EX/III, FL, AT), ALCOA-velgen, 1e as = liftas, leeggewicht: 3.800kg, max. massa: 39.000kg, 385/65-R22.5 banden (L: 4/9/5mm; R: 7/14/7mm), Nederlandse registratie

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65-R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 45%

Functioneel
Merk opbouw: Van Hool 3B2015

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Identificatie
Kenteken: OJ-42-PH

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Arne Honingh of Piet Swank
- ADR
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ADR
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65-R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 55%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 45%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Van Hool 3B2015

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OJ-42-PH
= Opções e acessórios adicionais =

- ADR
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65-R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 55%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 45%

Funcional
Marca da carroçaria: Van Hool 3B2015

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Identificação
Número de registo: OJ-42-PH
- ADR
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- ADR
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65-R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 55%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 45%

Функциональность
Марка кузова: Van Hool 3B2015

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: OJ-42-PH
- ADR
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- ADR
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65-R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 25%; Däckprofil rätt: 45%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 55%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 45%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Van Hool 3B2015

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Identifiering
Registreringsnummer: OJ-42-PH
- ADR
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.554 US$ ≈ 118.700.000 ₫
2006
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.985 US$ ≈ 103.900.000 ₫
2007
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.262 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2004
Dung tải. 35.700 kg Khối lượng tịnh 3.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.497 US$ ≈ 117.200.000 ₫
2005
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.554 US$ ≈ 118.700.000 ₫
2005
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.985 € ≈ 4.537 US$ ≈ 118.200.000 ₫
2008
Dung tải. 33.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.262 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.262 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.985 € ≈ 6.815 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2010
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2006
Dung tải. 34.160 kg Khối lượng tịnh 3.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
11.985 € ≈ 13.650 US$ ≈ 355.600.000 ₫
2005
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.205 US$ ≈ 161.700.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2006
Dung tải. 34.160 kg Khối lượng tịnh 3.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
11.985 € ≈ 13.650 US$ ≈ 355.600.000 ₫
2005
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.579 US$ ≈ 145.400.000 ₫
2010
Dung tải. 35.700 kg Khối lượng tịnh 3.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán