Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 28 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 29 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
3.985 €
Giá ròng
≈ 4.537 US$
≈ 118.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Van Hool
Mẫu: 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable
Năm sản xuất: 2008-04
Đăng ký đầu tiên: 2008-04-17
Khả năng chịu tải: 33.400 kg
Khối lượng tịnh: 5.600 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Roosendaal6492 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OL12SJ
Đặt vào: 8 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 11,1 m, chiều rộng - 2,55 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.750 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Trục thứ ba: 385/65 R22,5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 40FT HC-chassis, SAF, Intradisc, liftaxle, extendable

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Anmerkungen =

2008 VAN HOOL Wechselfahrgestell für: 1 x 40FT (+HC), 1 x 30 FT, 1x 20 FT (+zentral) 1 x 20FT Container(s), SAF-Achsen + Scheibebremsen (Intradisc), ABS/EBS, 1. Achse = Liftachse, hinten ausziehbar, Leergewicht: 5.600 kg, max. Masse: 39.000 kg, 385/65-R22,5-Reifen (L: 4/17/9 mm: R: 4/5/12 mm), niederländische Zulassung

= Weitere Informationen =

Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65 R22.5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 95%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/65 R22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 75%
Marke des Aufbaus: Van Hool High-Cube Chassis
Ausziehbarer Aufbau: Ja
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Kennzeichen: OL-12-SJ
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 95%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 55%; Dækprofil højre: 75%
Karosserifabrikat: Van Hool High-Cube Chassis
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Registreringsnummer: OL-12-SJ
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Disc brakes

= Remarks =

2008 VAN HOOL chassis for: 1 x 40FT (+HC), 1 x30 FT, 1x 20 FT (+central) 1 x 20FT container(s), SAF axles + disc brakes (Intradisc), ABS/EBS, 1st axle = lift axle, rear-extendable, empty weight: 5,600kg, max mass: 39,000kg, 385/65-R22.5 tires (L: 4/17/9mm: R: 4/5/12mm), Dutch registration

= More information =

Axle configuration
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65 R22.5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 95%
Rear axle 3: Tyre size: 385/65 R22,5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 75%

Functional
Make of bodywork: Van Hool High-Cube Chassis
Extendable superstructure: Yes

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Identification
Registration number: OL-12-SJ
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 95%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 55%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Marca carrocería: Van Hool High-Cube Chassis
Superestructura extensible: Sí
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Matrícula: OL-12-SJ
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 95%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 75%
Marque de construction: Van Hool High-Cube Chassis
Superstructure extensible: Oui
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Numéro d'immatriculation: OL-12-SJ
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- Luchtvering
- SAF-Assen
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

2008 VAN HOOL chassis voor: 1 x 40FT (+HC), 1 x30 FT, 1x 20 FT (+centraal) 1 x 20FT container(s), SAF-assen + schijfremmen (Intradisc), ABS/EBS, 1e as = liftas, achter-uitschuifbaar, leeggewicht: 5.600kg, max massa: 39.000kg, 385/65-R22.5 banden (L: 4/17/9mm: R: 4/5/12mm), Nederlandse registratie

= Meer informatie =

Achteras 1: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 95%
Achteras 3: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 75%
Merk opbouw: Van Hool High-Cube Chassis
Uitschuifbare opbouw: Ja
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Kenteken: OL-12-SJ
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 95%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 55%; Profil opon prawa: 75%
Marka konstrukcji: Van Hool High-Cube Chassis
Wysuwana nadbudowa: Tak
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Numer rejestracyjny: OL-12-SJ
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 95%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 55%; Perfil do pneu direita: 75%
Marca da carroçaria: Van Hool High-Cube Chassis
Superestrutura extensível: Sim
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Número de registo: OL-12-SJ
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Задний мост 1: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 95%
Задний мост 3: Размер шин: 385/65 R22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 55%; Профиль шин справа: 75%
Марка кузова: Van Hool High-Cube Chassis
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Регистрационный номер: OL-12-SJ
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 25%; Däckprofil rätt: 25%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65 R22.5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 95%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 55%; Däckprofil rätt: 75%
Fabrikat av karosseri: Van Hool High-Cube Chassis
Utdragbar kaross: Ja
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Registreringsnummer: OL-12-SJ
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.500 € ≈ 3.985 US$ ≈ 103.900.000 ₫
2007
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2007
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.497 US$ ≈ 117.200.000 ₫
2005
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.554 US$ ≈ 118.700.000 ₫
2006
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.554 US$ ≈ 118.700.000 ₫
2005
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.262 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.262 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.262 US$ ≈ 163.200.000 ₫
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.985 € ≈ 6.815 US$ ≈ 177.600.000 ₫
2010
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2006
Dung tải. 34.160 kg Khối lượng tịnh 3.840 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
11.985 € ≈ 13.650 US$ ≈ 355.600.000 ₫
2005
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.124 US$ ≈ 133.500.000 ₫
2004
Dung tải. 35.700 kg Khối lượng tịnh 3.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.700 US$ ≈ 96.430.000 ₫
2007
Dung tải. 33.740 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.700 US$ ≈ 96.430.000 ₫
2007
Dung tải. 33.740 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
6.485 € ≈ 7.384 US$ ≈ 192.400.000 ₫
2011
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.985 € ≈ 18.200 US$ ≈ 474.300.000 ₫
2011
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán