Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet

Thêm vào yêu thích So sánh PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
3.250 €
Giá ròng
≈ 3.405 US$
≈ 86.280.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Van Hool
Năm sản xuất: 2007-01
Đăng ký đầu tiên: 2007-01-15
Khả năng chịu tải: 33.740 kg
Khối lượng tịnh: 5.260 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT7562 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 19741
Đặt vào: 20 thg 2, 2025

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool 3B0070,ADR Tank container chassis uitschuifbaar,2X20 30 40 voet

- ADR
- Въздушно окачване
- ADR
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- ADR
- Luftfederung
- Trommel Bremse

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385 65 R 22,5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Ausziehbarer Aufbau: Ja
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- ADR
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385 65 R 22,5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
- ADR
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- ADR
- Air suspension
- Drum brakes

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Tyre size: 385 65 R 22,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Extendable superstructure: Yes
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
= Más opciones y accesorios =

- ADR
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385 65 R 22,5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Superestructura extensible: Sí
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
- ADR
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- ADR
- Frein a tambour
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385 65 R 22,5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Superstructure extensible: Oui
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
- ADR
- Zračni ovjes
- ADR
- Légrugós felfüggesztés
- ADR
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- ADR
- Luchtvering
- Trommel remmen

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385 65 R 22,5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Uitschuifbare opbouw: Ja
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
- ADR
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ADR
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385 65 R 22,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Wysuwana nadbudowa: Tak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
= Opções e acessórios adicionais =

- ADR
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385 65 R 22,5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Superestrutura extensível: Sim
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
- ADR
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- ADR
- Baraban
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385 65 R 22,5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации
- ADR
- Vzduchové odpruženie
- ADR
- Luftfjädring
- ADR
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.405 US$ ≈ 86.280.000 ₫
2007
Dung tải. 33.740 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht (7562 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
2.950 € ≈ 3.091 US$ ≈ 78.320.000 ₫
2009
Dung tải. 31.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Maarsbergen (7581 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
3.985 € ≈ 4.175 US$ ≈ 105.800.000 ₫
2007
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal (7558 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
3.450 € ≈ 3.615 US$ ≈ 91.590.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Giessen (7577 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
2.575 € ≈ 2.698 US$ ≈ 68.360.000 ₫
2011
Dung tải. 35.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 3.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Drachten (7558 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
4.750 € ≈ 4.977 US$ ≈ 126.100.000 ₫
2008
Dung tải. 32.960 kg Khối lượng tịnh 5.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes (7530 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Yêu cầu báo giá
2008
Số trục 3
Hà Lan, Oss (7605 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
11.985 € ≈ 12.560 US$ ≈ 318.200.000 ₫
2005
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal (7558 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
5.950 € ≈ 6.234 US$ ≈ 158.000.000 ₫
2009
Dung tải. 32.660 kg Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel (7557 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
3.250 € ≈ 3.405 US$ ≈ 86.280.000 ₫
2007
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs (7533 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
11.985 € ≈ 12.560 US$ ≈ 318.200.000 ₫
2005
Dung tải. 33.800 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal (7558 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
3.250 € ≈ 3.405 US$ ≈ 86.280.000 ₫
2007
Dung tải. 36.350 kg Khối lượng tịnh 6.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk (7571 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
4.250 € ≈ 4.453 US$ ≈ 112.800.000 ₫
2004
Dung tải. 32.640 kg Khối lượng tịnh 5.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel (7557 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
2.950 € ≈ 3.091 US$ ≈ 78.320.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde (7548 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
1.950 € ≈ 2.043 US$ ≈ 51.770.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Ossendrecht (7563 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
2.950 € ≈ 3.091 US$ ≈ 78.320.000 ₫
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen (7618 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
3.900 € ≈ 4.086 US$ ≈ 103.500.000 ₫
2007
Dung tải. 32.360 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede (7596 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
2.950 € ≈ 3.091 US$ ≈ 78.320.000 ₫
2008
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde (7548 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
12.950 € ≈ 13.570 US$ ≈ 343.800.000 ₫
2004
Dung tải. 31.230 kg Khối lượng tịnh 6.770 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk (7567 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
2.950 € ≈ 3.091 US$ ≈ 78.320.000 ₫
1995
Số trục 3
Hà Lan, Vuren (7577 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh