Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
12.950 €
Giá ròng
≈ 14.030 US$
≈ 356.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Van Hool
Mẫu:  CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2004-01
Đăng ký đầu tiên:  2004-01-02
Khả năng chịu tải:  31230 kg
Khối lượng tịnh:  6770 kg
Tổng trọng lượng:  38000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  HO402511-2
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 8.58 m, chiều rộng - 2.54 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  5950 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Van Hool CABLE AND KIPPING SYSTEM 3X BPW AXLE FRONT LIFTING

Tiếng Anh
VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

General information
Bodywork: Cable system
Registration number: OK-02-JK

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%

Maintenance
APK (MOT): tested until 12/2024

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Kabelsystem
Kennzeichen: OK-02-JK

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2024

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Karosseri: Kabelsystem
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2024
Registreringsnummer: OK-02-JK
VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Carrocería: Sistema de cableado
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2024
Matrícula: OK-02-JK
VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Construction: Système de câble
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2024
Numéro d'immatriculation: OK-02-JK
VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Kabelsysteem
Kleur: Onbekend
Kenteken: OK-02-JK

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%

Onderhoud
APK: gekeurd tot dec. 2024

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Budowa: System okablowania
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2024
Numer rejestracyjny: OK-02-JK
Carroçaria: Sistema de cabos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
APK (MOT): testado até dec. 2024
Número de registo: OK-02-JK
Кузов: Канатная система
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2024
Регистрационный номер: OK-02-JK
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.250 € ≈ 4.605 US$ ≈ 117.000.000 ₫
2004
Dung tải. 32640 kg Khối lượng tịnh 5360 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.196 US$ ≈ 81.240.000 ₫
2004
Khối lượng tịnh 6300 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.738 US$ ≈ 95.010.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.363 US$ ≈ 136.300.000 ₫
2003
Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.196 US$ ≈ 81.240.000 ₫
2002
Khối lượng tịnh 4020 kg Số trục 3
Hà Lan, OSSENDRECHT
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.438 US$ ≈ 61.960.000 ₫
2002
Dung tải. 33480 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4520 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.447 US$ ≈ 163.900.000 ₫
2001
Dung tải. 35100 kg Khối lượng tịnh 3900 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.363 US$ ≈ 136.300.000 ₫
2007
Dung tải. 33740 kg Khối lượng tịnh 5260 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 21.670 US$ ≈ 550.800.000 ₫
2003
Khối lượng tịnh 3500 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.280 US$ ≈ 439.200.000 ₫
2018
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.880 US$ ≈ 454.400.000 ₫
2005
Số trục 4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.280 US$ ≈ 108.800.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.280 US$ ≈ 108.800.000 ₫
2004
Dung tải. 35200 kg Khối lượng tịnh 3800 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.710 US$ ≈ 399.300.000 ₫
2005
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.605 US$ ≈ 117.000.000 ₫
2004
Dung tải. 37700 kg Khối lượng tịnh 5300 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.521 US$ ≈ 89.500.000 ₫
1999
Dung tải. 28380 kg Khối lượng tịnh 3620 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.530 US$ ≈ 191.400.000 ₫
2004
Dung tải. 33505 kg Khối lượng tịnh 5495 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.363 US$ ≈ 136.300.000 ₫
2011
Dung tải. 32900 kg Khối lượng tịnh 6100 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.280 US$ ≈ 108.800.000 ₫
2004
Dung tải. 33860 kg Khối lượng tịnh 5140 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 2.980 US$ ≈ 75.730.000 ₫
2004
Dung tải. 37500 kg Khối lượng tịnh 5500 kg Số trục 3
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán