Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
4.500 €
Giá ròng
≈ 137.500.000 ₫
≈ 5.215 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Turbos Hoet
Mẫu: TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li
Năm sản xuất: 2010-04
Đăng ký đầu tiên: 2010-04
Khả năng chịu tải: 35.130 kg
Khối lượng tịnh: 3.870 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Roosendaal6492 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: QKK172
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,4 m × 2,48 m × 1,35 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 8,17 m, chiều rộng - 2,44 m
Trục
Thương hiệu: BPW ECO Plus
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65-R22.5
Trục thứ cấp: 385/65-R22.5
Trục thứ ba: 385/65-R22.5
Phanh
ABS
EBS
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Turbos Hoet TURBO'S 20FT/30FT, ADR (FL, AT), ALCOA, galvanized, BPW+DISC, li

Tiếng Anh
- ADR
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- ADR
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 385/65-R22.5
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 35%; Profil pneumatiky vpravo: 45%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 15%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 15%
Značka karoserie: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Obecný stav: dobrý
Technický stav: dobrý
Optický stav: dobrý
= Weitere Optionen und Zubehör =

- ADR
- BPW-Achsen
- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Anmerkungen =

2010 TURBO'S HOET 20FT/30FT verzinktes ADR-Chassis, BPW Eco-Plus-Achsen mit Scheibenbremsen, ABS/EBS, ADR (FL, AT) gültig bis 16.05.2025, 5x ALCOA-Felgen (hinten rechts = Stahlfelge), 1. Achse = Liftachse, Leergewicht: 3.870kg, max. Masse: 39.000 kg, 385/65-R22,5-Reifen (L: 5/6/3 mm; R: 7/2/2 mm), belgische Zulassung mit gültiger technischer Inspektion bis: 16.05.2025

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65-R22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 45%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 15%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 15%
Marke des Aufbaus: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- ADR
- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65-R22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 45%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 15%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 15%
Karosserifabrikat: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- ADR
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- ADR
- Air suspension
- BPW-axles
- Disc brakes

= Remarks =

2010 TURBO'S HOET 20FT/30FT galvanized ADR chassis, BPW Eco-Plus axles with disc brakes, ABS/EBS, ADR (FL, AT) valid until 16-05-2025, 5x ALCOA rims (rear right = steel rim), 1st axle = lift axle, unladen weight: 3,870kg, max. mass: 39,000kg, 385/65-R22.5 tires (L: 5/6/3mm; R: 7/2/2mm), Belgian registration with valid technical inspection until: 16-05-2025

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65-R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 45%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 15%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 15%

Functional
Make of bodywork: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- ADR
- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65-R22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Marca carrocería: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- ADR
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- ADR
- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65-R22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 45%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 15%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 15%
Marque de construction: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- ADR
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- ADR
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/65-R22.5
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 35%; Gumiabroncs profilja jobbra: 45%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 15%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 20%; Gumiabroncs profilja jobbra: 15%
Karosszéria gyártmánya: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- ADR
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 385/65-R22.5
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 35%; Profilo del pneumatico destra: 45%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 15%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 20%; Profilo del pneumatico destra: 15%
Marca della carrozzeria: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Stato generale: buono
Stato tecnico: buono
Stato ottico: buono
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- ADR
- BPW-Assen
- Luchtvering
- Schijfremmen

= Bijzonderheden =

2010 TURBO'S HOET 20FT/30FT gegalvaniseerd ADR-chassis, BPW Eco-Plus assen met schijfremmen, ABS/EBS, ADR (FL, AT) geldig t/m 16-05-2025, 5x ALCOA-velgen (rechtsachter = stalen velg), 1e as = liftas, leeggewicht: 3.870kg, max. massa: 39.000kg, 385/65-R22.5 banden (L: 5/6/3mm; R: 7/2/2mm), Belgische registratie met geldige technische keuring t/m: 16-05-2025

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65-R22.5
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 45%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 15%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 15%
Merk opbouw: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- ADR
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ADR
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65-R22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 45%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 15%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 15%
Marka konstrukcji: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- ADR
- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65-R22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 45%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 15%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 15%
Marca da carroçaria: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- ADR
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- ADR
- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65-R22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 45%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 15%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 15%
Марка кузова: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- ADR
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 385/65-R22.5
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 35%; Profil pneumatiky vpravo: 45%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 15%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 20%; Profil pneumatiky vpravo: 15%
Značka karosérie: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Všeobecný stav: dobré
Technický stav: dobré
Optický stav: dobré
= Extra tillval och tillbehör =

- ADR
- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65-R22.5
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 35%; Däckprofil rätt: 45%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 15%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 15%
Fabrikat av karosseri: TURBO'S HOET OC/3AT/39/03BSRM
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- ADR
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.985 € ≈ 121.700.000 ₫ ≈ 4.619 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2008
Dung tải. 35.280 kg Khối lượng tịnh 3.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 136.000.000 ₫ ≈ 5.158 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2008
Dung tải. 34.310 kg Khối lượng tịnh 4.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 137.500.000 ₫ ≈ 5.215 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2009
Dung tải. 35.200 kg Khối lượng tịnh 3.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 136.000.000 ₫ ≈ 5.158 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2010
Dung tải. 35.377 kg Khối lượng tịnh 5.623 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 151.200.000 ₫ ≈ 5.737 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2010
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 145.100.000 ₫ ≈ 5.505 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2003
Dung tải. 35.700 kg Khối lượng tịnh 3.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 136.000.000 ₫ ≈ 5.158 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2010
Dung tải. 32.860 kg Khối lượng tịnh 6.140 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 137.500.000 ₫ ≈ 5.215 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2010
Dung tải. 38.700 kg Khối lượng tịnh 7.300 kg Số trục 3
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 145.100.000 ₫ ≈ 5.505 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2010
Dung tải. 35.100 kg Khối lượng tịnh 5.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 136.000.000 ₫ ≈ 5.158 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2010
Dung tải. 35.377 kg Khối lượng tịnh 5.623 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 151.200.000 ₫ ≈ 5.737 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2011
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 114.600.000 ₫ ≈ 4.346 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2010
Dung tải. 35.377 kg Khối lượng tịnh 5.623 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 129.800.000 ₫ ≈ 4.926 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2009
Khối lượng tịnh 3.200 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.985 € ≈ 396.700.000 ₫ ≈ 15.050 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2011
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.985 € ≈ 396.700.000 ₫ ≈ 15.050 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2011
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 151.200.000 ₫ ≈ 5.737 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2011
Dung tải. 32.970 kg Khối lượng tịnh 6.030 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.985 € ≈ 244.000.000 ₫ ≈ 9.255 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2009
Dung tải. 35.600 kg Khối lượng tịnh 3.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 274.500.000 ₫ ≈ 10.410 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 274.500.000 ₫ ≈ 10.410 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.985 € ≈ 274.500.000 ₫ ≈ 10.410 US$
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
2012
Dung tải. 35.310 kg Khối lượng tịnh 3.690 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán