Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR

PDF
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
4.750 €
Giá ròng
≈ 5.509 US$
≈ 145.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: S338SD101EKB - TANK - ADR
Năm sản xuất: 2008-04
Đăng ký đầu tiên: 2008-04-22
Khả năng chịu tải: 34.000 kg
Khối lượng tịnh: 4.000 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2359
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Schmitz Cargobull S338SD101EKB - TANK - ADR

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra

Ytterligare information
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.900 € ≈ 5.683 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2008
Dung tải. 33.060 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.509 US$ ≈ 145.200.000 ₫
2006
Dung tải. 33.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 33.320 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.680 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Van Ekeren Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2006
Dung tải. 37.500 kg Khối lượng tịnh 5.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.581 US$ ≈ 120.800.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.379 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2006
Dung tải. 37.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.509 US$ ≈ 145.200.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 5.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.741 US$ ≈ 151.300.000 ₫
2008
Dung tải. 35.400 kg Khối lượng tịnh 3.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.523 US$ ≈ 119.200.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.349 US$ ≈ 114.600.000 ₫
2001
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.581 US$ ≈ 120.800.000 ₫
2008
Dung tải. 33.260 kg Khối lượng tịnh 5.740 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.741 US$ ≈ 151.300.000 ₫
2007
Dung tải. 35.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.741 US$ ≈ 151.300.000 ₫
2009
Dung tải. 28.830 kg Khối lượng tịnh 3.170 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.683 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2006
Dung tải. 21.840 kg Khối lượng tịnh 5.160 kg Số trục 3
Hà Lan, Vriezenveen
Thomas Trucks
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 5.161 US$ ≈ 136.000.000 ₫
2006
Dung tải. 33.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 6.031 US$ ≈ 159.000.000 ₫
2006
Dung tải. 33.340 kg Khối lượng tịnh 5.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
4.400 € ≈ 5.103 US$ ≈ 134.500.000 ₫
2007
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.300 kg Số trục 3
Litva, Kaunas
UAB DAITRADA
Liên hệ với người bán