Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.644 US$
≈ 67.270.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Netam-Fruehauf
Mẫu:  STEELSPRING - DRUMBRAKES
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  1989-02
Đăng ký đầu tiên:  1989-02-22
Khả năng chịu tải:  26.978 kg
Khối lượng tịnh:  3.022 kg
Tổng trọng lượng:  30.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2172
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2,48 m
Trục
Thương hiệu:  FRUEHAUF
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  5.510 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf STEELSPRING - DRUMBRAKES

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Identifikation
Kennzeichen: OB-24-DJ

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Identifikation
Registreringsnummer: OB-24-DJ

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Identification
Registration number: OB-24-DJ

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Identificación
Matrícula: OB-24-DJ

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Identification
Numéro d'immatriculation: OB-24-DJ

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Identificatie
Kenteken: OB-24-DJ

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OB-24-DJ

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Identificação
Número de registo: OB-24-DJ

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: OB-24-DJ

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1989
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 3.022 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
2000
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1988
Dung tải. 32.640 kg Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1992
Dung tải. 24.810 kg Khối lượng tịnh 3.190 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1985
Dung tải. 26.600 kg Khối lượng tịnh 3.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1985
Dung tải. 24.570 kg Khối lượng tịnh 3.430 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1994
Dung tải. 36.000 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.438 US$ ≈ 87.450.000 ₫
1988
Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1984
Dung tải. 26.600 kg Khối lượng tịnh 3.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
2005
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1995
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.702 US$ ≈ 94.170.000 ₫
1990
Dung tải. 32.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
2000
Dung tải. 6.500 kg Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.702 US$ ≈ 94.170.000 ₫
1991
Dung tải. 36.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.967 US$ ≈ 100.900.000 ₫
1991
Khối lượng tịnh 3.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.644 US$ ≈ 67.270.000 ₫
1996
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.173 US$ ≈ 80.720.000 ₫
2003
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.760 US$ ≈ 121.100.000 ₫
1991
Dung tải. 38.000 kg Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.015 US$ ≈ 76.690.000 ₫
1993
Dung tải. 29.440 kg Khối lượng tịnh 3.560 kg Số trục 2
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.380 US$ ≈ 60.540.000 ₫
1994
Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán