Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
≈ 66.980.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Netam-Fruehauf
Mẫu:
SMB - Drumbrakes
Loại:
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:
2000-12
Đăng ký đầu tiên:
2000-12-12
Khả năng chịu tải:
34.000 kg
Khối lượng tịnh:
5.000 kg
Tổng trọng lượng:
39.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
2148
Trục
Thương hiệu:
SMB
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
385/65R22.5
Trục thứ cấp:
385/65R22.5
Trục thứ ba:
385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
P. Mostert
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 272...
Hiển thị
+31 6 27212889
Địa chỉ
Hà Lan, Zeeland, 4586AC, Lamswaarde, Frederik Hendrikstraat 60
Thời gian địa phương của người bán:
17:49 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
P. Mostert Import-Export B.V.
Hà Lan
8 năm tại Autoline
4.4
40 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 272...
Hiển thị
+31 6 27212889
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
2000
Dung tải.
6.500 kg
Khối lượng tịnh
3.500 kg
Số trục
2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
1989
Dung tải.
26.978 kg
Khối lượng tịnh
3.022 kg
Số trục
2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.421 US$
≈ 87.070.000 ₫
2001
Dung tải.
33.400 kg
Khối lượng tịnh
4.600 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 3.947 US$
≈ 100.500.000 ₫
2000
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.105 US$
≈ 79.030.000 ₫
2000
Dung tải.
33.600 kg
Khối lượng tịnh
5.400 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
1994
Dung tải.
30.050 kg
Khối lượng tịnh
5.950 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.105 US$
≈ 79.030.000 ₫
2000
Dung tải.
33.360 kg
Khối lượng tịnh
5.640 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.684 US$
≈ 93.770.000 ₫
1999
Dung tải.
34.000 kg
Khối lượng tịnh
5.000 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.105 US$
≈ 79.030.000 ₫
1999
Dung tải.
33.750 kg
Khối lượng tịnh
5.250 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.158 US$
≈ 80.370.000 ₫
2003
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
1996
Dung tải.
33.280 kg
Khối lượng tịnh
5.720 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.900 €
≈ 3.053 US$
≈ 77.690.000 ₫
1999
Số trục
3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
1998
Dung tải.
34.160 kg
Khối lượng tịnh
4.840 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
1998
Dung tải.
34.180 kg
Khối lượng tịnh
4.820 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
1988
Dung tải.
32.640 kg
Khối lượng tịnh
6.360 kg
Số trục
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.894 US$
≈ 200.900.000 ₫
2000
Dung tải.
30.840 kg
Khối lượng tịnh
4.160 kg
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.105 US$
≈ 79.030.000 ₫
1998
Dung tải.
37.400 kg
Khối lượng tịnh
5.600 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.421 US$
≈ 87.070.000 ₫
1999
Dung tải.
33.750 kg
Khối lượng tịnh
5.250 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
2005
Dung tải.
34.300 kg
Khối lượng tịnh
4.700 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 €
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
1995
Dung tải.
26.000 kg
Khối lượng tịnh
4.000 kg
Số trục
2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
- 3 assen
= Bedrijfsinformatie =
als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc
u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.
= Meer informatie =
Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации