Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes

PDF
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.631 US$
≈ 66.980.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Netam-Fruehauf
Mẫu:  SMB - Drumbrakes
Loại:  sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ
Năm sản xuất:  2000-12
Đăng ký đầu tiên:  2000-12-12
Khả năng chịu tải:  34.000 kg
Khối lượng tịnh:  5.000 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2148
Trục
Thương hiệu:  SMB
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  385/65R22.5
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc khung xe công ten nơ Netam-Fruehauf SMB - Drumbrakes

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
2000
Dung tải. 6.500 kg Khối lượng tịnh 3.500 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
1989
Dung tải. 26.978 kg Khối lượng tịnh 3.022 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.421 US$ ≈ 87.070.000 ₫
2001
Dung tải. 33.400 kg Khối lượng tịnh 4.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.947 US$ ≈ 100.500.000 ₫
2000
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.105 US$ ≈ 79.030.000 ₫
2000
Dung tải. 33.600 kg Khối lượng tịnh 5.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
1994
Dung tải. 30.050 kg Khối lượng tịnh 5.950 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.105 US$ ≈ 79.030.000 ₫
2000
Dung tải. 33.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.684 US$ ≈ 93.770.000 ₫
1999
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.105 US$ ≈ 79.030.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.158 US$ ≈ 80.370.000 ₫
2003
Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
1996
Dung tải. 33.280 kg Khối lượng tịnh 5.720 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.053 US$ ≈ 77.690.000 ₫
1999
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
1998
Dung tải. 34.160 kg Khối lượng tịnh 4.840 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
1998
Dung tải. 34.180 kg Khối lượng tịnh 4.820 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
1988
Dung tải. 32.640 kg Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.894 US$ ≈ 200.900.000 ₫
2000
Dung tải. 30.840 kg Khối lượng tịnh 4.160 kg
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.105 US$ ≈ 79.030.000 ₫
1998
Dung tải. 37.400 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.421 US$ ≈ 87.070.000 ₫
1999
Dung tải. 33.750 kg Khối lượng tịnh 5.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
2005
Dung tải. 34.300 kg Khối lượng tịnh 4.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.631 US$ ≈ 66.980.000 ₫
1995
Dung tải. 26.000 kg Khối lượng tịnh 4.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán